Đang xử lý, vui lòng đợi...

So sánh:

Khu Kinh Tế Nghi Sơn - Thanh Hóa vs Khu Công Nghiệp VSIP II - Bắc Ninh

Khu Kinh Tế Nghi Sơn - Thanh Hóa vs Khu Công Nghiệp VSIP II - Bắc Ninh

Tỉnh/TP - Quận/Huyện: - Quận/Huyện:
Khu công nghiệp
Hình ảnh
Bản đồ
OVERVIEW:
Nhà đầu tư hạ tầng Ban quản lý khu kinh tế Nghi Sơn Công ty TNHH VSIP Bắc Ninh
Địa điểm huyện Tĩnh Gia, tỉnh Thanh Hóa huyện Yên Phong, tỉnh Bắc Ninh
Diện tích Tổng diện tích 18612 232
Diện tích đất xưởng 6485
Diện tích còn trống 500 232
Tỷ lệ cây xanh
Thời gian vận hành 70 years 50 years
Nhà đầu tư hiện tại 600 FDIs: Lọc Hóa Dầu Nghi Sơn NSPR, Nhiệt điện Nghi Sơn;Tập đoàn Semcorp (Singapore), Công ty Inner Foam (Hàn Quốc), Công ty Boilermaster (Singapore), Công ty Huyndai Heavy Engineering (Hàn Quốc), Công ty Sigma Industrial, Công ty United Jumbo… 0
Ngành nghề chính Lọc Hóa dầu, điện, gang thép, Công nghệ cao Công nghiệp công nghệ cao, Công nghệ sạch
Tỷ lệ lấp đầy 70% 0%
LOCATION & DISTANCE:
Đường bộ Cách Thủ đô Hà Nội: 200km Quốc lộ 1A To Hanoi City: 20km, To Bac Ninh city: 10km
Hàng không To Noi Bai International airport:2200km; Sao Vang Airport: 70km To Noi Bai International airport: 55km; To Cat Bi - Hai Phong: 80km
Xe lửa yes Yes (5km)
Cảng biển Hai Phong port: 200km; Nghi Sơn 1km Hai Phong port: 110km
INFRASTRUCTURE:
Địa chất Đất cát, K = 0,9 Hard soil: 1,5-2,5kg/cm2
Giao thông nội khu Đường chính Width: 2x10.5mm, Number of lane: 2 lanes Width: 39m, Number of lane: 4-6 lanes
Đường nhánh phụ Width: 2x7,5m m, Number of lane: 2 lanes Width: 23m, Number of lane: 2 lanes
Nguồn điện Điện áp Power line: 110/220/500KV Power line:380V and 22KV
Công suất nguồn 250MVA
Nước sạch Công suất 90.000m3/day 10.000 m3/day
Công suất cao nhất 15.000m3/day
Hệ thống xử lý nước thải Công suất 20.000m3/day 4.500m3/day
Internet và viễn thông ADSL, Fireber & Telephone line ADSL, Fireber & Telephone line
LEASING PRICE:
Đất Giá thuê đất 50 USD 100 USD
Thời hạn thuê 70 years 50 years
Loại/Hạng Level A Level A
Phương thức thanh toán yearly/ single payment 12 months
Đặt cọc 10% 10%
Diện tích tối thiểu 1ha 1ha
Xưởng $3 $3
Phí quản lý Phí quản lý 0.5USD/m2 0.4 USD/m2
Phương thức thanh toán 12 months yearly
Giá điện Giờ cao điểm 0.1 USD 0.1 USD
Bình thường 0.05 USD 0.05 USD
Giờ thấp điểm 0.03 USD 0.03 USD
Phương thức thanh toán Monthly Monthly
Nhà cung cấp EVN EVN
Giá nước sạch Giá nước 0.4 USD/m3 0.4 USD/m3
Phương thức thanh toán Monthly Monthly
Nhà cung cấp nước Charged by Gov. suppliers Charged by Gov. suppliers
Phí nước thải Giá thành 0.28 USD/m3 0.22 USD/m3
Phương thức thanh toán Monthly Monthly
Chất lượng nước trước khi xử lý Level B Level B
Chất lượng nước sau khi xử lý Level A (QCVN 40:2011/BTNMT) Level A (QCVN 40:2011/BTNMT)
Phí khác yes Yes
Chi tiết Khu Kinh Tế Nghi Sơn - Thanh Hóa Khu Công Nghiệp VSIP II - Bắc Ninh
Gửi Yêu cầu  
Đặt lịch