Đang xử lý, vui lòng đợi...

So sánh:

Khu Kinh Tế Nghi Sơn - Thanh Hóa vs Khu công nghiệp Phú Thái - Hải Dương

Khu Kinh Tế Nghi Sơn - Thanh Hóa vs Khu công nghiệp Phú Thái - Hải Dương

Tỉnh/TP - Quận/Huyện: - Quận/Huyện:
Khu công nghiệp
Hình ảnh
Bản đồ
OVERVIEW:
Nhà đầu tư hạ tầng Ban quản lý khu kinh tế Nghi Sơn Công Ty Cổ Phần Tập Đoàn Phú Thái
Địa điểm huyện Tĩnh Gia, tỉnh Thanh Hóa Phú Thái, Kim Thành, Hải Dương
Diện tích Tổng diện tích 18612 56.7 ha
Diện tích đất xưởng 6485 10 ha
Diện tích còn trống 500 3ha
Tỷ lệ cây xanh 15%
Thời gian vận hành 70 years 30/05/2008
Nhà đầu tư hiện tại 600 FDIs: Lọc Hóa Dầu Nghi Sơn NSPR, Nhiệt điện Nghi Sơn;Tập đoàn Semcorp (Singapore), Công ty Inner Foam (Hàn Quốc), Công ty Boilermaster (Singapore), Công ty Huyndai Heavy Engineering (Hàn Quốc), Công ty Sigma Industrial, Công ty United Jumbo… Hyojin Co.,ltd
Ngành nghề chính Lọc Hóa dầu, điện, gang thép, Công nghệ cao Điện tử, cơ khí, Hóa học, công nghệ cao, công nghệ sạch (và ít nhân công)
Tỷ lệ lấp đầy 70% 80%
LOCATION & DISTANCE:
Đường bộ Cách Thủ đô Hà Nội: 200km Quốc lộ 1A To Hanoi City: 50km,
Hàng không To Noi Bai International airport:2200km; Sao Vang Airport: 70km To Noi Bai International airport: 80km; To Cat Bi - Hai Phong: 30km
Xe lửa yes Yes (5km)
Cảng biển Hai Phong port: 200km; Nghi Sơn 1km Hai Phong port: 30km
INFRASTRUCTURE:
Địa chất Đất cát, K = 0,9 Hard soil: 1,5-2,5kg/cm2
Giao thông nội khu Đường chính Width: 2x10.5mm, Number of lane: 2 lanes Width: 22m & 35m, Number of lane: 4 lanes
Đường nhánh phụ Width: 2x7,5m m, Number of lane: 2 lanes Width: 15m & 22m, Number of lane: 4 lanes
Nguồn điện Điện áp Power line: 110/220/500KV Power line: 22KV
Công suất nguồn 250MVA 40MW
Nước sạch Công suất 90.000m3/day 4.500 m3/day
Công suất cao nhất 15.000m3/day
Hệ thống xử lý nước thải Công suất 20.000m3/day 2.000m3/day
Internet và viễn thông ADSL, Fireber & Telephone line ADSL, Fireber & Telephone line
LEASING PRICE:
Đất Giá thuê đất 50 USD 85 USD
Thời hạn thuê 70 years 2067
Loại/Hạng Level A Level A
Phương thức thanh toán yearly/ single payment hàng năm/1 lần
Đặt cọc 10% 5%
Diện tích tối thiểu 1ha N/A
Xưởng $3 $4
Phí quản lý Phí quản lý 0.5USD/m2 0.2 USD/m2
Phương thức thanh toán 12 months 3 months
Giá điện Giờ cao điểm 0.1 USD 0.1 USD
Bình thường 0.05 USD 0.05 USD
Giờ thấp điểm 0.03 USD 0.03 USD
Phương thức thanh toán Monthly Monthly
Nhà cung cấp EVN EVN
Giá nước sạch Giá nước 0.4 USD/m3 0.3 USD/m3
Phương thức thanh toán Monthly Monthly
Nhà cung cấp nước Charged by Gov. suppliers Charged by Gov. suppliers
Phí nước thải Giá thành 0.28 USD/m3 0.28 USD/m3
Phương thức thanh toán Monthly Monthly
Chất lượng nước trước khi xử lý Level B Level B
Chất lượng nước sau khi xử lý Level A (QCVN 40:2011/BTNMT) Level A (QCVN 40:2011/BTNMT)
Phí khác yes Insurance (yes)
Chi tiết Khu Kinh Tế Nghi Sơn - Thanh Hóa Khu công nghiệp Phú Thái - Hải Dương
Gửi Yêu cầu  
Đặt lịch