So sánh:
Khu Kinh tế Đông Nam - Quảng Trị vs Khu công nghiệp Đồng Xoài I - Bình Phước
Khu Kinh tế Đông Nam - Quảng Trị vs Khu công nghiệp Đồng Xoài I - Bình Phước
Tỉnh/TP | - Quận/Huyện: | - Quận/Huyện: | |
---|---|---|---|
Khu công nghiệp | |||
Hình ảnh | |||
Bản đồ | |||
OVERVIEW: | |||
Nhà đầu tư hạ tầng | Tập đoàn Geleximco | ||
Địa điểm | Triệu Phong, Hải Lăng và Gio Linh - tỉnh Quảng Trị | xã Tân Thành, thị xã Đồng Xoài, tỉnh Bình Phước | |
Diện tích | Tổng diện tích | 23.792 ha | 153.49 ha |
Diện tích đất xưởng | 1.352 ha | ||
Diện tích còn trống | |||
Tỷ lệ cây xanh | 20% | ||
Thời gian vận hành | 50 years | 2006 | |
Nhà đầu tư hiện tại | |||
Ngành nghề chính | Đa ngành | Xuất nhập khẩu thương mại Kinh doanh nhà ở, cho thuê nhà ở, văn phòng, cho thuê nhà phục vụ mục đích kinh doanh (kiốt, trung tâm thương mại), môi giới bất động sản Đầu tư cơ sở hạ tầng khu công nghiệp, xây dựng cơ sở hạ tầng kỹ thuật, xây dựng hệ thống cấp thoát nước, xây lắp điện, xây dựng cầu đường San lấp mặt bằng Trồng và chế biến cây công nghiệp Sản xuất và kinh doanh vật liệu xây dựng. Khai thác chế biến gỗ. Khai thác đá, cát sỏi, đất sét | |
Tỷ lệ lấp đầy | 10% | ||
LOCATION & DISTANCE: | |||
Đường bộ | To Danang City: 167 KM to Dong Ha city: 25km | Trung tâm thị xã Đồng Xoài: 6 km, thành phố Hồ Chí Minh: 110 km | |
Hàng không | To Danang Airport: 170km | ||
Xe lửa | |||
Cảng biển | My Thuy Sea Port; To Danang sea port: 168km | ||
INFRASTRUCTURE: | |||
Địa chất | |||
Giao thông nội khu | Đường chính | Width: 25m, Number of lane: 4 lanes | |
Đường nhánh phụ | Width: 15m, Number of lane: 2 lanes | ||
Nguồn điện | Điện áp | Power line: 110KV and /22KV | Power line: 110/22KV |
Công suất nguồn | |||
Nước sạch | Công suất | ||
Công suất cao nhất | |||
Hệ thống xử lý nước thải | Công suất | QCVN | |
Internet và viễn thông | ADSL, Fireber & Telephone line | ADSL, Fireber & Telephone line | |
LEASING PRICE: | |||
Đất | Giá thuê đất | Negotiate | 50 USD |
Thời hạn thuê | 50 years | ||
Loại/Hạng | Level A | ||
Phương thức thanh toán | 12 months | ||
Đặt cọc | 10% | ||
Diện tích tối thiểu | 1ha | ||
Xưởng | $2 | ||
Phí quản lý | Phí quản lý | 0.2USD/m2 | 0.4 USD/m2 |
Phương thức thanh toán | Monthly | hàng năm | |
Giá điện | Giờ cao điểm | 0.1 USD | 0.1 USD |
Bình thường | 0.05 USD | 0.05 USD | |
Giờ thấp điểm | 0.03 USD | 0.03 USD | |
Phương thức thanh toán | Monthly | Monthly | |
Nhà cung cấp | EVN | EVN | |
Giá nước sạch | Giá nước | 0.4 USD/m3 | 0.4 USD/m3 |
Phương thức thanh toán | Monthly | Monthly | |
Nhà cung cấp nước | Charged by Gov. suppliers | Charged by Gov. suppliers | |
Phí nước thải | Giá thành | 0.3 USD/m3 | 0.28 USD/m3 |
Phương thức thanh toán | Monthly | Monthly | |
Chất lượng nước trước khi xử lý | Level B | Level B | |
Chất lượng nước sau khi xử lý | Level A (QCVN 40:2011/BTNMT) | Level A | |
Phí khác | Yes | Bảo hiểm: có | |
Chi tiết | Khu Kinh tế Đông Nam - Quảng Trị | Khu công nghiệp Đồng Xoài I - Bình Phước |