Hình ảnh
|
|
|
Bản đồ
|
|
|
OVERVIEW:
|
Nhà đầu tư hạ tầng
|
Công ty cổ phần An Việt Hòa Bình
|
|
Địa điểm
|
Xã Yên Quang, huyện Kỳ Sơn, tỉnh Hòa Bình
|
xã Phú Hội, huyện Đức Trọng, tỉnh Lâm Đồng |
Diện tích
|
Tổng diện tích
|
230 |
174 |
Diện tích đất xưởng
|
|
108,49 |
Diện tích còn trống
|
0 |
|
Tỷ lệ cây xanh
|
|
|
Thời gian vận hành
|
50 years
|
03-May-2005 |
Nhà đầu tư hiện tại
|
|
26 Investors: 08 FDIs: Korean, China, Japan |
Ngành nghề chính
|
Gia công cơ khí, Sợi, Dệt, Nhuộm, may mặc, Điện, điện tử
Dược phẩm,Chế biến lương thực, thực phẩm, Gia công, chế biến gỗ
In bao bì
|
chế biến thực phẩm - nông sản, lâm sản, công nghiệp giấy, vật liệu xây dựng cao cấp, cơ khí luyện kim - khí hóa lỏng và sản xuất phân bón |
Tỷ lệ lấp đầy
|
100%
|
0.8 |
LOCATION & DISTANCE:
|
Đường bộ
|
To Hanoi City: 80km
|
Quốc lộ 20 nối Đà Lạt -TPHCM
To Dalat city: 35km, to HCM city: 270km |
Hàng không
|
To Noi Bai International airport: 100km;
|
To Lien Khuong Đà Lạt airport: 80km
To Tan san Nhat Airport: 280km |
Xe lửa
|
yes
|
|
Cảng biển
|
Hai Phong port:110km,
|
To Binhthuan Sea Port: 170km |
INFRASTRUCTURE:
|
Địa chất
|
Hard soil: 1,5-2,5kg/cm2
|
Hard soil: 1,5-2,5kg/cm2 |
Giao thông nội khu
|
Đường chính
|
Width: 31m, Number of lane: 4 lanes |
Width: 32-47,5m, Number of lane: 4-6 lanes |
Đường nhánh phụ
|
Width: 18,5&13,5 m, Number of lane:2lanes |
Width: 17-24m, Number of lane: 2 lanes |
Nguồn điện
|
Điện áp
|
Power line: 22KV |
Power line: 110KV and 0,2kV/22KV |
Công suất nguồn
|
30MVA |
63MVA |
Nước sạch
|
Công suất
|
20.000m3/ngày đêm |
Tiêu chuẩn KCN |
Công suất cao nhất
|
|
|
Hệ thống xử lý nước thải
|
Công suất
|
20.000m3/ngày đêm |
7.000m3/days |
Internet và viễn thông
|
ADSL, Fireber & Telephone line
|
ADSL, Fireber & Telephone line |
LEASING PRICE:
|
Đất
|
Giá thuê đất
|
Thỏa thuận |
20-30 USD |
Thời hạn thuê
|
50 years |
50 years |
Loại/Hạng
|
Level A |
Level A |
Phương thức thanh toán
|
12 months |
12 months |
Đặt cọc
|
10% |
0.1 |
Diện tích tối thiểu
|
1ha |
1ha |
Xưởng
|
$3
|
2 |
Phí quản lý
|
Phí quản lý
|
0.4 USD/m2 |
0.2USD/m2 |
Phương thức thanh toán
|
yearly |
yearly |
Giá điện
|
Giờ cao điểm
|
0.1 USD |
0.1 USD |
Bình thường
|
0.05 USD |
0.05 USD |
Giờ thấp điểm
|
0.03 USD |
0.03 USD |
Phương thức thanh toán
|
Monthly |
Monthly |
Nhà cung cấp
|
EVN |
EVN |
Giá nước sạch
|
Giá nước
|
0.4 USD/m3 |
0.4 USD/m3 |
Phương thức thanh toán
|
Monthly |
Monthly |
Nhà cung cấp nước
|
Charged by Gov. suppliers |
Charged by Gov. suppliers |
Phí nước thải
|
Giá thành
|
0.28 USD/m3 |
0.22 USD/m3 |
Phương thức thanh toán
|
Monthly |
Monthly |
Chất lượng nước trước khi xử lý
|
Level B |
Level B |
Chất lượng nước sau khi xử lý
|
Level A (QCVN 40:2011/BTNMT) |
Level A (QCVN 40:2011/BTNMT) |
Phí khác
|
Yes
|
Yes |
Chi tiết
|
Khu công nghiệp Yên Quang - Tỉnh Hòa Bình
|
Khu Công nghiệp Phú Hội - Lâm Đồng
|