Đang xử lý, vui lòng đợi...

So sánh:

Khu công nghiệp Yên Phong - Bắc Ninh vs Khu công nghiệp Quế Võ III - Tỉnh Bắc Ninh

Khu công nghiệp Yên Phong - Bắc Ninh vs Khu công nghiệp Quế Võ III - Tỉnh Bắc Ninh

Tỉnh/TP - Quận/Huyện: - Quận/Huyện:
Khu công nghiệp
Hình ảnh
Bản đồ
OVERVIEW:
Nhà đầu tư hạ tầng Công ty Đầu tư phát triển hạ tầng Viglacera - Tổng công ty Viglacera Công ty TNHH đầu tư và phát triển KCN EIP
Địa điểm Xã Yên Trung, Thụy Hoà, Dũng Liệt, Tam Đa, Huyện Yên Phong, Tỉnh Bắc Ninh xã Việt Hùng, Quế Tân, Phù Lương, huyện Quế Võ, tỉnh Bắc Ninh
Diện tích Tổng diện tích 658,71 ha (Giai đoạn 1: 344,81 ha; Giai đoạn 2: 313,9 ha) 303,8ha
Diện tích đất xưởng Từ 1000 m2
Diện tích còn trống 0 28ha
Tỷ lệ cây xanh 20% 15%
Thời gian vận hành 2005 2058
Nhà đầu tư hiện tại Đang cập nhật công ty TNHH HS Chemical Việt Nam (Hàn Quốc); Công ty TNHH JDI Telecom Vina; Công ty TNHH Novatech Vina…
Ngành nghề chính Công nghiệp chế biến nông sản, thực phẩm; Công nghiệp nhẹ; Công nghiệp sản xuất hàng tiêu dùng cao cấp; Công nghiệp điện, điện tử, cơ khí lắp ráp; Công nghiệp sản xuất vật liệu xây dựng. Linh kiện Điện tử, cơ khí, Chế tạo máy
Tỷ lệ lấp đầy 100% 91%
LOCATION & DISTANCE:
Đường bộ Cách Thủ đô Hà Nội: 35 km; Cách Samsung Thái Nguyên: 60 km (60’) Cách Thủ đô Hà Nội: 45km ; Cách Thành phố Bắc Ninh: 10km
Hàng không Cách sân bay quốc tế Nội Bài: 22 km; Cách sân bay Quốc tế Nội Bài 45km
Xe lửa Cách ga Bắc Ninh 9 km Cách ga Gia Lâm 40km
Cảng biển Cách cảng Hải Phòng 120 km Cách cảng Hải Phòng 100km
INFRASTRUCTURE:
Địa chất Địa chất tốt Đang cập nhật
Giao thông nội khu Đường chính 23.5m - 31m, 4 làn xe 40m
Đường nhánh phụ 13.5m, 2 làn xe 22.5m
Nguồn điện Điện áp 110/220KV 110/220KV
Công suất nguồn 9x63MVA 2x63MW
Nước sạch Công suất 20.000 m3/day 16.000m3/ngày đêm
Công suất cao nhất 36.000m3/day
Hệ thống xử lý nước thải Công suất 12.000m3/day 12.000m3/ngày
Internet và viễn thông ADSL, Fireber & Telephone line MDF, Fireber & Telephone line
LEASING PRICE:
Đất Giá thuê đất 105 USD 115 USD/m2
Thời hạn thuê 2059 2058
Loại/Hạng Đang cập nhật Đang cập nhật
Phương thức thanh toán Đang cập nhật Đang cập nhật
Đặt cọc Đang cập nhật Đang cập nhật
Diện tích tối thiểu 1ha 1ha
Xưởng Không có Không có
Phí quản lý Phí quản lý 0.9 USD/m2/năm 0.5USD/m2
Phương thức thanh toán Hàng năm Hằng năm
Giá điện Giờ cao điểm 0.1 USD 0.1 USD/kWh
Bình thường 0.05 USD 0.05 USD/kWh
Giờ thấp điểm 0.03 USD 0.03 USD/kWh
Phương thức thanh toán Hàng tháng Hàng tháng
Nhà cung cấp EVN EVN
Giá nước sạch Giá nước 0.4 USD/m3 0.4 USD/m3
Phương thức thanh toán Monthly Hàng tháng
Nhà cung cấp nước Charged by Gov. suppliers
Phí nước thải Giá thành 0.22 USD/m3 0.28 USD/m3
Phương thức thanh toán Monthly Hàng tháng
Chất lượng nước trước khi xử lý Level B Level B
Chất lượng nước sau khi xử lý Level A (QCVN 40:2011/BTNMT) Level A (QCVN 40:2011/BTNMT)
Phí khác Đang cập nhật Đang cập nhật
Chi tiết Khu công nghiệp Yên Phong - Bắc Ninh Khu công nghiệp Quế Võ III - Tỉnh Bắc Ninh
Gửi Yêu cầu  
Đặt lịch