Đang xử lý, vui lòng đợi...

So sánh:

Khu công nghiệp Yên Phong - Bắc Ninh vs Khu công nghiệp Phú Thái - Hải Dương

Khu công nghiệp Yên Phong - Bắc Ninh vs Khu công nghiệp Phú Thái - Hải Dương

Tỉnh/TP - Quận/Huyện: - Quận/Huyện:
Khu công nghiệp
Hình ảnh
Bản đồ
OVERVIEW:
Nhà đầu tư hạ tầng Công ty Đầu tư phát triển hạ tầng Viglacera - Tổng công ty Viglacera Công Ty Cổ Phần Tập Đoàn Phú Thái
Địa điểm Xã Yên Trung, Thụy Hoà, Dũng Liệt, Tam Đa, Huyện Yên Phong, Tỉnh Bắc Ninh Phú Thái, Kim Thành, Hải Dương
Diện tích Tổng diện tích 658,71 ha (Giai đoạn 1: 344,81 ha; Giai đoạn 2: 313,9 ha) 13.7 ha
Diện tích đất xưởng Từ 1000 m2 10 ha
Diện tích còn trống 0 3ha
Tỷ lệ cây xanh 20% 15%
Thời gian vận hành 2005 30/05/2008
Nhà đầu tư hiện tại Đang cập nhật Hyojin Co.,ltd
Ngành nghề chính Công nghiệp chế biến nông sản, thực phẩm; Công nghiệp nhẹ; Công nghiệp sản xuất hàng tiêu dùng cao cấp; Công nghiệp điện, điện tử, cơ khí lắp ráp; Công nghiệp sản xuất vật liệu xây dựng. Điện tử, cơ khí, Hóa học, công nghệ cao, công nghệ sạch (và ít nhân công)
Tỷ lệ lấp đầy 100% 80%
LOCATION & DISTANCE:
Đường bộ Cách Thủ đô Hà Nội: 35 km; Cách Samsung Thái Nguyên: 60 km (60’) To Hanoi City: 50km,
Hàng không Cách sân bay quốc tế Nội Bài: 22 km; To Noi Bai International airport: 80km; To Cat Bi - Hai Phong: 30km
Xe lửa Cách ga Bắc Ninh 9 km Yes (5km)
Cảng biển Cách cảng Hải Phòng 120 km Hai Phong port: 30km
INFRASTRUCTURE:
Địa chất Địa chất tốt Hard soil: 1,5-2,5kg/cm2
Giao thông nội khu Đường chính 23.5m - 31m, 4 làn xe Width: 22m & 35m, Number of lane: 4 lanes
Đường nhánh phụ 13.5m, 2 làn xe Width: 15m & 22m, Number of lane: 4 lanes
Nguồn điện Điện áp 110/220KV Power line: 22KV
Công suất nguồn 9x63MVA 40MW
Nước sạch Công suất 20.000 m3/day 4.500 m3/day
Công suất cao nhất 36.000m3/day 15.000m3/day
Hệ thống xử lý nước thải Công suất 12.000m3/day 2.000m3/day
Internet và viễn thông ADSL, Fireber & Telephone line ADSL, Fireber & Telephone line
LEASING PRICE:
Đất Giá thuê đất 105 USD 85 USD
Thời hạn thuê 2059 2067
Loại/Hạng Đang cập nhật Level A
Phương thức thanh toán Đang cập nhật hàng năm/1 lần
Đặt cọc Đang cập nhật 5%
Diện tích tối thiểu 1ha N/A
Xưởng Không có $4
Phí quản lý Phí quản lý 0.9 USD/m2/năm 0.2 USD/m2
Phương thức thanh toán Hàng năm 3 months
Giá điện Giờ cao điểm 0.1 USD 0.1 USD
Bình thường 0.05 USD 0.05 USD
Giờ thấp điểm 0.03 USD 0.03 USD
Phương thức thanh toán Hàng tháng Monthly
Nhà cung cấp EVN EVN
Giá nước sạch Giá nước 0.4 USD/m3 0.3 USD/m3
Phương thức thanh toán Monthly Monthly
Nhà cung cấp nước Charged by Gov. suppliers Charged by Gov. suppliers
Phí nước thải Giá thành 0.22 USD/m3 0.28 USD/m3
Phương thức thanh toán Monthly Monthly
Chất lượng nước trước khi xử lý Level B Level B
Chất lượng nước sau khi xử lý Level A (QCVN 40:2011/BTNMT) Level A (QCVN 40:2011/BTNMT)
Phí khác Đang cập nhật Insurance (yes)
Chi tiết Khu công nghiệp Yên Phong - Bắc Ninh Khu công nghiệp Phú Thái - Hải Dương
Gửi Yêu cầu  
Đặt lịch