Đang xử lý, vui lòng đợi...

So sánh:

Khu công nghiệp Yên Phong - Bắc Ninh vs Khu Công nghiệp Bờ Trái Sông Đà - Hòa Bình

Khu công nghiệp Yên Phong - Bắc Ninh vs Khu Công nghiệp Bờ Trái Sông Đà - Hòa Bình

Tỉnh/TP - Quận/Huyện: - Quận/Huyện:
Khu công nghiệp
Hình ảnh
Bản đồ
OVERVIEW:
Nhà đầu tư hạ tầng Công ty Đầu tư phát triển hạ tầng Viglacera - Tổng công ty Viglacera Công Ty TNHH Dạ Hợp
Địa điểm Xã Yên Trung, Thụy Hoà, Dũng Liệt, Tam Đa, Huyện Yên Phong, Tỉnh Bắc Ninh phường Hữu Nghị, thành phố Hòa Bình, tỉnh Hòa Bình
Diện tích Tổng diện tích 658,71 ha (Giai đoạn 1: 344,81 ha; Giai đoạn 2: 313,9 ha) 77
Diện tích đất xưởng Từ 1000 m2 50.77
Diện tích còn trống 0 30
Tỷ lệ cây xanh 20% 15
Thời gian vận hành 2005 2014
Nhà đầu tư hiện tại Đang cập nhật 24 Investors: FDIS: Sankoh VN, Diostesh Vina, Meiko; Youngin Vina,..
Ngành nghề chính Công nghiệp chế biến nông sản, thực phẩm; Công nghiệp nhẹ; Công nghiệp sản xuất hàng tiêu dùng cao cấp; Công nghiệp điện, điện tử, cơ khí lắp ráp; Công nghiệp sản xuất vật liệu xây dựng. Điện tử; Cơ khí;May mặc: Dành cho các ngành công nghiệp sử dụng công nghệ cao, ít ô nhiễm môi trường, ưu tiên những ngành có vốn đầu tư lớn.
Tỷ lệ lấp đầy 100% 80%
LOCATION & DISTANCE:
Đường bộ Cách Thủ đô Hà Nội: 35 km; Cách Samsung Thái Nguyên: 60 km (60’) To Hanoi City: 50km,
Hàng không Cách sân bay quốc tế Nội Bài: 22 km; To Noi Bai International airport: 80km;
Xe lửa Cách ga Bắc Ninh 9 km Yes (5km)
Cảng biển Cách cảng Hải Phòng 120 km Hai Phong port: 150km
INFRASTRUCTURE:
Địa chất Địa chất tốt Hard soil: 1,5-2,5kg/cm2
Giao thông nội khu Đường chính 23.5m - 31m, 4 làn xe Width: 25, Number of lane: 4 lanes
Đường nhánh phụ 13.5m, 2 làn xe Width: 17,5, Number of lane: 2 lanes
Nguồn điện Điện áp 110/220KV Power line: 22/110KV
Công suất nguồn 9x63MVA
Nước sạch Công suất 20.000 m3/day 20.000 m3/days
Công suất cao nhất 36.000m3/day 30.000m3/days
Hệ thống xử lý nước thải Công suất 12.000m3/day 5.000m3/days
Internet và viễn thông ADSL, Fireber & Telephone line ADSL, Fireber & Telephone line
LEASING PRICE:
Đất Giá thuê đất 105 USD 55 USD
Thời hạn thuê 2059 50 years
Loại/Hạng Đang cập nhật Level A
Phương thức thanh toán Đang cập nhật 12 months
Đặt cọc Đang cập nhật 10%
Diện tích tối thiểu 1ha 1ha
Xưởng Không có $3
Phí quản lý Phí quản lý 0.9 USD/m2/năm 0.33 USD/m2
Phương thức thanh toán Hàng năm yearly
Giá điện Giờ cao điểm 0.1 USD 0.1 USD
Bình thường 0.05 USD 0.05 USD
Giờ thấp điểm 0.03 USD 0.03 USD
Phương thức thanh toán Hàng tháng Monthly
Nhà cung cấp EVN EVN
Giá nước sạch Giá nước 0.4 USD/m3 0.35 USD/m3
Phương thức thanh toán Monthly Monthly
Nhà cung cấp nước Charged by Gov. suppliers Charged by Gov. suppliers
Phí nước thải Giá thành 0.22 USD/m3 0.3 USD/m3
Phương thức thanh toán Monthly Monthly
Chất lượng nước trước khi xử lý Level B Level B
Chất lượng nước sau khi xử lý Level A (QCVN 40:2011/BTNMT) Level A (QCVN 40:2011/BTNMT)
Phí khác Đang cập nhật Yes
Chi tiết Khu công nghiệp Yên Phong - Bắc Ninh Khu Công nghiệp Bờ Trái Sông Đà - Hòa Bình
Gửi Yêu cầu  
Đặt lịch