Đang xử lý, vui lòng đợi...

So sánh:

Khu công nghiệp Yên Phong - Bắc Ninh vs Khu công nghiệp Bá Thiện II - Tỉnh Vĩnh Phúc

Khu công nghiệp Yên Phong - Bắc Ninh vs Khu công nghiệp Bá Thiện II - Tỉnh Vĩnh Phúc

Tỉnh/TP - Quận/Huyện: - Quận/Huyện:
Khu công nghiệp
Hình ảnh
Bản đồ
OVERVIEW:
Nhà đầu tư hạ tầng Công ty Đầu tư phát triển hạ tầng Viglacera - Tổng công ty Viglacera Công ty TNHH Vina - CPK
Địa điểm Xã Yên Trung, Thụy Hoà, Dũng Liệt, Tam Đa, Huyện Yên Phong, Tỉnh Bắc Ninh xã Thiện Kế, huyện Bình Xuyên, tỉnh Vĩnh Phúc
Diện tích Tổng diện tích 658,71 ha (Giai đoạn 1: 344,81 ha; Giai đoạn 2: 313,9 ha) 308.83
Diện tích đất xưởng Từ 1000 m2 228,368
Diện tích còn trống 0
Tỷ lệ cây xanh 20% 15%
Thời gian vận hành 2005 50 years
Nhà đầu tư hiện tại Đang cập nhật 17 Investors: Protect Co.,ltd, Datatronic Co., ltd, Thuan An Co.,ltd, Tal Vietnam Co.,ltd; SBK-Vina Co',ltd; DST, NewFlex…
Ngành nghề chính Công nghiệp chế biến nông sản, thực phẩm; Công nghiệp nhẹ; Công nghiệp sản xuất hàng tiêu dùng cao cấp; Công nghiệp điện, điện tử, cơ khí lắp ráp; Công nghiệp sản xuất vật liệu xây dựng. Công nghiệp công nghệ cao, Công nghiệp viễn thông, linh kiện điện tử, Lắp ráp, sản xuất linh kiện phụ tùng ô tô, xe máy, Logistics và các ngành công nghiệp hỗ trợ khác, Sản xuất trang thiết bị công nghiệp
Tỷ lệ lấp đầy 100% 50%
LOCATION & DISTANCE:
Đường bộ Cách Thủ đô Hà Nội: 35 km; Cách Samsung Thái Nguyên: 60 km (60’) To Hanoi City: 50km, To Vinh Yen city: 10km, To Noibai - Lao cao High Express: 6km
Hàng không Cách sân bay quốc tế Nội Bài: 22 km; To Noi Bai International airport: 30km
Xe lửa Cách ga Bắc Ninh 9 km Yes (8km)
Cảng biển Cách cảng Hải Phòng 120 km To Hai Phong port: 120km
INFRASTRUCTURE:
Địa chất Địa chất tốt Hard soil: 1,5-2,5kg/cm2
Giao thông nội khu Đường chính 23.5m - 31m, 4 làn xe Width: 39m, Number of lane: 4-6 lanes
Đường nhánh phụ 13.5m, 2 làn xe Width: 19.5m, Number of lane: 2 lanes
Nguồn điện Điện áp 110/220KV Power line: 110/22KV
Công suất nguồn 9x63MVA 126MW
Nước sạch Công suất 20.000 m3/day 3.000 m3/days
Công suất cao nhất 36.000m3/day 10.000 m3/days
Hệ thống xử lý nước thải Công suất 12.000m3/day 10.000m3/days
Internet và viễn thông ADSL, Fireber & Telephone line ADSL, Fireber & Telephone line
LEASING PRICE:
Đất Giá thuê đất 105 USD 95 USD
Thời hạn thuê 2059 50 years
Loại/Hạng Đang cập nhật Level A
Phương thức thanh toán Đang cập nhật 12 months
Đặt cọc Đang cập nhật 5%
Diện tích tối thiểu 1ha 1ha
Xưởng Không có $3
Phí quản lý Phí quản lý 0.9 USD/m2/năm 0.35 USD/m2
Phương thức thanh toán Hàng năm yearly
Giá điện Giờ cao điểm 0.1 USD 0.1 USD
Bình thường 0.05 USD 0.05 USD
Giờ thấp điểm 0.03 USD 0.03 USD
Phương thức thanh toán Hàng tháng Monthly
Nhà cung cấp EVN EVN
Giá nước sạch Giá nước 0.4 USD/m3 0.4 USD/m3
Phương thức thanh toán Monthly Monthly
Nhà cung cấp nước Charged by Gov. suppliers Charged by Gov. suppliers
Phí nước thải Giá thành 0.22 USD/m3 0.28 USD/m3
Phương thức thanh toán Monthly Monthly
Chất lượng nước trước khi xử lý Level B Level B
Chất lượng nước sau khi xử lý Level A (QCVN 40:2011/BTNMT) Level A (QCVN 40:2011/BTNMT)
Phí khác Đang cập nhật Yes
Chi tiết Khu công nghiệp Yên Phong - Bắc Ninh Khu công nghiệp Bá Thiện II - Tỉnh Vĩnh Phúc
Gửi Yêu cầu  
Đặt lịch