Đang xử lý, vui lòng đợi...

So sánh:

Khu công nghiệp Yên Phong II - Bắc Ninh vs Khu công nghiệp Phía Nam - Yên Bái

Khu công nghiệp Yên Phong II - Bắc Ninh vs Khu công nghiệp Phía Nam - Yên Bái

Tỉnh/TP - Quận/Huyện: - Quận/Huyện:
Khu công nghiệp
Hình ảnh
Bản đồ
OVERVIEW:
Nhà đầu tư hạ tầng Công ty TNHH VSIP Bắc Ninh (VSIP BACNINH) và Công ty Cổ phần Hạ tầng Western Pacific Ban quản lí các khu công nghiệp tỉnh Yên Bái
Địa điểm Xã Tam Giang, Huyện Yên Phong, Tỉnh Bắc Ninh Xã Văn Tiến, thành phố Yên Bái, tỉnh Yên Bái
Diện tích Tổng diện tích 151,27 ha 282,67 ha 532.8 ha
Diện tích đất xưởng 400
Diện tích còn trống Mật độ cây xanh >15% Mật độ cây xanh >15%
Tỷ lệ cây xanh 10-15%
Thời gian vận hành 2057 2006
Nhà đầu tư hiện tại 34 Investors: Thien An Co., Ltd (china), Pensfat, Synthetic, Cửu Long Vinashin,..
Ngành nghề chính Công nghiệp sạch và công nghiệp linh kiện điện tử và cơ khí chính xác Sản xuất chế biến nông, lâm sản; sản xuất vật liệu xây dựng cao cấp; công nghiệp luyện gang thép; chế biến khoáng sản; sản xuất, chế biến bột đá
Tỷ lệ lấp đầy 99% 62.3%
LOCATION & DISTANCE:
Đường bộ Cách Thủ đô Hà Nội: 38km Cách Thủ đô Hà Nội: 160km Cao tốc Hà Nội - Lào Cai: 3km
Hàng không Cách sân bay Nội Bài : 22km To Noi Bai International airport: 180km; Cửa khẩu Lào Cai 180km
Xe lửa Cách Ga Bắc Ninh: 16,5 km
Cảng biển Hai Phong port: 145km Hai Phong port: 260km,
INFRASTRUCTURE:
Địa chất Hard soil: 1,5-2,5kg/cm2 Đất đồi
Giao thông nội khu Đường chính Width: 32m, Number of lane: 4 lanes Width: 32,5mm, Number of lane: 4 lanes
Đường nhánh phụ Width: 23m, Number of lane: 2 lanes Width: 26,5m m, Number of lane: 2 lanes
Nguồn điện Điện áp Power line: 110/22KV Power line: 22/35/110KV
Công suất nguồn 40MVA 40+25MVA
Nước sạch Công suất TCKCN-VN: 40m3/ha/day 11.500m3/day
Công suất cao nhất 6000m3/day
Hệ thống xử lý nước thải Công suất 6000m3/day 2.400m3/day
Internet và viễn thông ADSL, Fireber & Telephone line ADSL, Fireber & Telephone line
LEASING PRICE:
Đất Giá thuê đất 150 USD 20-40 USD
Thời hạn thuê 2057 50 năm tính từ thời điểm cấp chứng nhận đầu tư hoặc hết vòng đời dự án
Loại/Hạng Level A Level A
Phương thức thanh toán Đang cập nhật 12 months
Đặt cọc Đang cập nhật 5%
Diện tích tối thiểu 1 ha 1 ha
Xưởng Không có 2 USD
Phí quản lý Phí quản lý 0.5 USD/m2 0.35 USD/m2
Phương thức thanh toán 3 tháng/ 12 tháng 3 months/12 months
Giá điện Giờ cao điểm 0.1 USD 0.1 USD
Bình thường 0.05 USD 0.05 USD
Giờ thấp điểm 0.03 USD 0.03 USD
Phương thức thanh toán Hàng tháng Monthly
Nhà cung cấp EVN EVN
Giá nước sạch Giá nước 0.4 USD/m3 0.4 USD/m3
Phương thức thanh toán Hàng tháng Monthly
Nhà cung cấp nước Charged by Gov. suppliers Charged by Gov. suppliers
Phí nước thải Giá thành 0.3 USD/m3 0.3 USD/m3
Phương thức thanh toán Hàng tháng Monthly
Chất lượng nước trước khi xử lý Level B Level B
Chất lượng nước sau khi xử lý Level A Level A (QCVN 40:2011/BTNMT)
Phí khác Đang cập nhật yes
Chi tiết Khu công nghiệp Yên Phong II - Bắc Ninh Khu công nghiệp Phía Nam - Yên Bái
Gửi Yêu cầu  
Đặt lịch