Đang xử lý, vui lòng đợi...

So sánh:

Khu công nghiệp Yên Phong II - Bắc Ninh vs Khu Công Nghiệp Châu Đức - Bà Rịa Vũng Tàu

Khu công nghiệp Yên Phong II - Bắc Ninh vs Khu Công Nghiệp Châu Đức - Bà Rịa Vũng Tàu

Tỉnh/TP - Quận/Huyện: - Quận/Huyện:
Khu công nghiệp
Hình ảnh
Bản đồ
OVERVIEW:
Nhà đầu tư hạ tầng Công ty TNHH VSIP Bắc Ninh (VSIP BACNINH) và Công ty Cổ phần Hạ tầng Western Pacific CÔNG TY CỔ PHẦN SONADEZI CHÂU ĐỨC
Địa điểm Xã Tam Giang, Huyện Yên Phong, Tỉnh Bắc Ninh xã Nghĩa Thành, Suối Nghệ, huyện Châu Đức, tỉnh Bà Rịa - Vũng Tàu, Việt Nam
Diện tích Tổng diện tích 151,27 ha 282,67 ha 2287 ha
Diện tích đất xưởng 1556 ha
Diện tích còn trống Mật độ cây xanh >15% 500 ha
Tỷ lệ cây xanh 10-15%
Thời gian vận hành 2057 2008
Nhà đầu tư hiện tại 36 Investors: SONADEZI CHÂU ĐỨC, Aurelial, PVCM, Makigan, Solar Farm, Dejuvina, Sungjin
Ngành nghề chính Công nghiệp sạch và công nghiệp linh kiện điện tử và cơ khí chính xác Linh kiện điện tử, cáp, viễn thông, thiết bị điện, phụ kiện ô tô, công nghệ nano, đá quý, cơ khí..., Công nghệ cao
Tỷ lệ lấp đầy 99% 50%
LOCATION & DISTANCE:
Đường bộ Cách Thủ đô Hà Nội: 38km Cách TPHCM: 75km; Vungtau city:44km Quốc lộ 56
Hàng không Cách sân bay Nội Bài : 22km Longthanh Airport: 54km; Tan San Nhat Intenational Airport: 70km
Xe lửa Cách Ga Bắc Ninh: 16,5 km yes
Cảng biển Hai Phong port: 145km Thi Vai seaport: 16km; Caimep 19km
INFRASTRUCTURE:
Địa chất Hard soil: 1,5-2,5kg/cm2 Đất cát, K = 0,9
Giao thông nội khu Đường chính Width: 32m, Number of lane: 4 lanes Width:54m, Number of lane: 4 lanes
Đường nhánh phụ Width: 23m, Number of lane: 2 lanes Width: 29 m, Number of lane: 2 lanes
Nguồn điện Điện áp Power line: 110/22KV Power line: 110/220/500KV
Công suất nguồn 40MVA 2x63MVA
Nước sạch Công suất TCKCN-VN: 40m3/ha/day 75.000m3/day
Công suất cao nhất 6000m3/day
Hệ thống xử lý nước thải Công suất 6000m3/day 45.000m3/day
Internet và viễn thông ADSL, Fireber & Telephone line ADSL, Fireber & Telephone line
LEASING PRICE:
Đất Giá thuê đất 150 USD 50-70 USD
Thời hạn thuê 2057 2058
Loại/Hạng Level A Level A
Phương thức thanh toán Đang cập nhật yearly/ single payment
Đặt cọc Đang cập nhật 6 months
Diện tích tối thiểu 1 ha 1
Xưởng Không có 3-5 USD
Phí quản lý Phí quản lý 0.5 USD/m2 0.5USD/m2
Phương thức thanh toán 3 tháng/ 12 tháng 12 months
Giá điện Giờ cao điểm 0.1 USD 0.1 USD
Bình thường 0.05 USD 0.05 USD
Giờ thấp điểm 0.03 USD 0.03 USD
Phương thức thanh toán Hàng tháng Monthly
Nhà cung cấp EVN EVN
Giá nước sạch Giá nước 0.4 USD/m3 0.4 USD/m3
Phương thức thanh toán Hàng tháng Monthly
Nhà cung cấp nước Charged by Gov. suppliers Charged by Gov. suppliers
Phí nước thải Giá thành 0.3 USD/m3 0.28 USD/m3
Phương thức thanh toán Hàng tháng Monthly
Chất lượng nước trước khi xử lý Level B Level B
Chất lượng nước sau khi xử lý Level A Level A (QCVN 40:2011/BTNMT)
Phí khác Đang cập nhật Insurance
Chi tiết Khu công nghiệp Yên Phong II - Bắc Ninh Khu Công Nghiệp Châu Đức - Bà Rịa Vũng Tàu
Gửi Yêu cầu  
Đặt lịch