Hình ảnh
|
|
|
Bản đồ
|
|
|
OVERVIEW:
|
Nhà đầu tư hạ tầng
|
Công ty Cổ phần phát triển Khu công nghiệp Viglacera Yên Mỹ Hưng Yên
|
Công ty TNHH VSIP Quảng Ngãi |
Địa điểm
|
đường 39A mới, xã Liêu Xá, huyện Yên Mỹ, tỉnh Hưng Yên
|
Sơn Tịnh, Tịnh Phong, Quảng Ngãi |
Diện tích
|
Tổng diện tích
|
280ha |
1746 ha |
Diện tích đất xưởng
|
Updating |
|
Diện tích còn trống
|
Updating |
|
Tỷ lệ cây xanh
|
15% |
|
Thời gian vận hành
|
2018
|
50 years |
Nhà đầu tư hiện tại
|
Updating
|
|
Ngành nghề chính
|
Công nghiệp điện, điện tử, các ngành công nghệ cao, vật liệu xây dựng và cơ khí, duợc phẩm, mỹ phẩm, thực phẩm, công nghiệp nhẹ, hàng tiêu dùng,...
|
hế biến lương thực thực phẩm; chế tạo và lắp ráp các đồ điện tử, ô tô, phụ kiện máy tính và điện thoại; sản xuất đồ dùng may mặc, quần áo, len; sản xuất các đồ thủy tinh, cao su, hàng mỹ nghệ đặc biệt là vật liệu xây dựng |
Tỷ lệ lấp đầy
|
60%
|
50% |
LOCATION & DISTANCE:
|
Đường bộ
|
Cách thủ đô Hà Nội 32km
|
To Da Nang City: 136km, To Quang Ngai city: 13km |
Hàng không
|
Cách sân bay quốc tế Nội Bài 50km
|
To Da Nang International airport: 135km; |
Xe lửa
|
Ga Hà Nội 35km
|
|
Cảng biển
|
Cách cảng Hải Phòng 75km
|
Da Nang sea port: 138km, Tinh Hoa Port: 13,9km |
INFRASTRUCTURE:
|
Địa chất
|
Updating
|
Hard soil: 1,5-2,5kg/cm2 |
Giao thông nội khu
|
Đường chính
|
|
Width: 22m & 35m, Number of lane: 4 lanes |
Đường nhánh phụ
|
|
Width: 15m & 22m, Number of lane: 2 lanes |
Nguồn điện
|
Điện áp
|
Power line: 110/22KV |
Power line: 110/22KV |
Công suất nguồn
|
7x63MVA |
63MVA |
Nước sạch
|
Công suất
|
10.000m3/ngày đêm |
5.000 m3/day |
Công suất cao nhất
|
|
45.000m3/day |
Hệ thống xử lý nước thải
|
Công suất
|
8.000m3/ngày đêm |
60.000m3/day |
Internet và viễn thông
|
|
ADSL, Fireber & 1.200Telephone line |
LEASING PRICE:
|
Đất
|
Giá thuê đất
|
99 USD |
65 USD |
Thời hạn thuê
|
50 năm |
2067 |
Loại/Hạng
|
Level A |
Level A |
Phương thức thanh toán
|
Updating |
yearly |
Đặt cọc
|
Updating |
5% |
Diện tích tối thiểu
|
1ha |
N/A |
Xưởng
|
Không có
|
$5 |
Phí quản lý
|
Phí quản lý
|
0.7 USD/m2/ năm |
0.4 USD/m2 |
Phương thức thanh toán
|
Hàng năm |
3 months |
Giá điện
|
Giờ cao điểm
|
0.123 USD |
0.1 USD |
Bình thường
|
0.067 USD |
0.05 USD |
Giờ thấp điểm
|
0.042 USD |
0.03 USD |
Phương thức thanh toán
|
Monthly |
Monthly |
Nhà cung cấp
|
EVN |
EVN |
Giá nước sạch
|
Giá nước
|
0.4 USD/m3 |
0.4 USD/m3 |
Phương thức thanh toán
|
Monthly |
Monthly |
Nhà cung cấp nước
|
Charged by Gov. suppliers |
Charged by Gov. suppliers |
Phí nước thải
|
Giá thành
|
Updating |
0.28 USD/m3 |
Phương thức thanh toán
|
Updating |
Monthly |
Chất lượng nước trước khi xử lý
|
Updating |
Level B |
Chất lượng nước sau khi xử lý
|
Updating |
Level A |
Phí khác
|
Updating
|
Insurance |
Chi tiết
|
Khu công nghiệp Yên Mỹ - Hưng Yên
|
Khu Công nghiệp – Đô thị và Dịch vụ VSIP Quảng Ngãi
|