Hình ảnh
|
|
|
Bản đồ
|
|
|
OVERVIEW:
|
Nhà đầu tư hạ tầng
|
Công ty Cổ phần phát triển Khu công nghiệp Viglacera Yên Mỹ Hưng Yên
|
Công ty Liên Doanh TNHH Khu Công Nghiệp Việt Nam - Singapore |
Địa điểm
|
đường 39A mới, xã Liêu Xá, huyện Yên Mỹ, tỉnh Hưng Yên
|
Số 8 Đại lộ, Thống Nhất, p, Tân Uyên, TP Bình Dương, tỉnh Bình Dương |
Diện tích
|
Tổng diện tích
|
280ha |
2045ha |
Diện tích đất xưởng
|
Updating |
700 ha |
Diện tích còn trống
|
Updating |
|
Tỷ lệ cây xanh
|
15% |
10% |
Thời gian vận hành
|
2018
|
50 years |
Nhà đầu tư hiện tại
|
Updating
|
Key Plastics Co.,ltd, Bokuto, công ty thép toàn cầu (Japan); Volbin electronic engineering technology (china); Ntivina co.,ltd, CCL label (Korean); |
Ngành nghề chính
|
Công nghiệp điện, điện tử, các ngành công nghệ cao, vật liệu xây dựng và cơ khí, duợc phẩm, mỹ phẩm, thực phẩm, công nghiệp nhẹ, hàng tiêu dùng,...
|
Thực phẩm, điện- điện tử, cơ khí chính xác, dược phẩm, ngành công nghiệp hỗ trợ khác |
Tỷ lệ lấp đầy
|
60%
|
100% |
LOCATION & DISTANCE:
|
Đường bộ
|
Cách thủ đô Hà Nội 32km
|
To HCM City: 40km |
Hàng không
|
Cách sân bay quốc tế Nội Bài 50km
|
To Tan Son Nhat Airport 39km |
Xe lửa
|
Ga Hà Nội 35km
|
To Sai Gon Station 40km |
Cảng biển
|
Cách cảng Hải Phòng 75km
|
To Cat Lai Seaport 45km, Sai gon seaport: 47km |
INFRASTRUCTURE:
|
Địa chất
|
Updating
|
Hard soil: 1,5-2,5kg/cm2 |
Giao thông nội khu
|
Đường chính
|
|
Width: 64m, Number of lane: 4 lanes |
Đường nhánh phụ
|
|
Width: 24m, Number of lane: 2 lanes |
Nguồn điện
|
Điện áp
|
Power line: 110/22KV |
Power line: 110/22KV |
Công suất nguồn
|
7x63MVA |
3x63 MVA |
Nước sạch
|
Công suất
|
10.000m3/ngày đêm |
20.000m3/day |
Công suất cao nhất
|
|
50.000m3/day |
Hệ thống xử lý nước thải
|
Công suất
|
8.000m3/ngày đêm |
40.000m3/day (phase 1: 6.000m3/day) |
Internet và viễn thông
|
|
ADSL, Fireber & 2.000 Telephone lines(up to 10.000lines) |
LEASING PRICE:
|
Đất
|
Giá thuê đất
|
99 USD |
80-120 USD |
Thời hạn thuê
|
50 năm |
2058 |
Loại/Hạng
|
Level A |
Level A |
Phương thức thanh toán
|
Updating |
12 months |
Đặt cọc
|
Updating |
0.1 |
Diện tích tối thiểu
|
1ha |
0,5 ha |
Xưởng
|
Không có
|
5 |
Phí quản lý
|
Phí quản lý
|
0.7 USD/m2/ năm |
0.4 USD/m2 |
Phương thức thanh toán
|
Hàng năm |
yearly |
Giá điện
|
Giờ cao điểm
|
0.123 USD |
0.1 USD |
Bình thường
|
0.067 USD |
0.05 USD |
Giờ thấp điểm
|
0.042 USD |
0.03 USD |
Phương thức thanh toán
|
Monthly |
Monthly |
Nhà cung cấp
|
EVN |
EVN |
Giá nước sạch
|
Giá nước
|
0.4 USD/m3 |
0.4 USD/m3 |
Phương thức thanh toán
|
Monthly |
Monthly |
Nhà cung cấp nước
|
Charged by Gov. suppliers |
Charged by Gov. suppliers |
Phí nước thải
|
Giá thành
|
Updating |
0.28 USD/m3 |
Phương thức thanh toán
|
Updating |
Monthly |
Chất lượng nước trước khi xử lý
|
Updating |
Level B |
Chất lượng nước sau khi xử lý
|
Updating |
Level A (QCVN 40:2011/BTNMT) |
Phí khác
|
Updating
|
Insurance: Yes |
Chi tiết
|
Khu công nghiệp Yên Mỹ - Hưng Yên
|
Khu công nghiệp VSIP II - Bình Dương
|