So sánh:
Khu công nghiệp Yên Mỹ - Hưng Yên vs Khu công nghiệp Bắc Thường Tín - Hà Nội
Khu công nghiệp Yên Mỹ - Hưng Yên vs Khu công nghiệp Bắc Thường Tín - Hà Nội
| Tỉnh/TP | - Quận/Huyện: | - Quận/Huyện: | |
|---|---|---|---|
| Khu công nghiệp | |||
| Hình ảnh | ![]() |
![]() |
|
| Bản đồ | |||
| OVERVIEW: | |||
| Nhà đầu tư hạ tầng | Công ty Cổ phần phát triển Khu công nghiệp Viglacera Yên Mỹ Hưng Yên | Công ty TNHH Đầu tư và Phát triển D.I.A - Hà Tây | |
| Địa điểm | đường 39A mới, xã Liêu Xá, huyện Yên Mỹ, tỉnh Hưng Yên | Xã Hà Hồi, Huyện Thường Tín, Hà Nội | |
| Diện tích | Tổng diện tích | 280ha | 112 |
| Diện tích đất xưởng | Updating | ||
| Diện tích còn trống | Updating | ||
| Tỷ lệ cây xanh | 15% | ||
| Thời gian vận hành | 2018 | 2007 | |
| Nhà đầu tư hiện tại | Updating | ||
| Ngành nghề chính | Công nghiệp điện, điện tử, các ngành công nghệ cao, vật liệu xây dựng và cơ khí, duợc phẩm, mỹ phẩm, thực phẩm, công nghiệp nhẹ, hàng tiêu dùng,... | ||
| Tỷ lệ lấp đầy | 60% | 25% | |
| LOCATION & DISTANCE: | |||
| Đường bộ | Cách thủ đô Hà Nội 32km | Trung tâm thành phố Hà Nội: 30km | |
| Hàng không | Cách sân bay quốc tế Nội Bài 50km | Sân bay Quốc tế Nội Bài: 50km | |
| Xe lửa | Ga Hà Nội 35km | Ga Thường Tín: 1km, ga Hà Nội: 25km | |
| Cảng biển | Cách cảng Hải Phòng 75km | Cảng Hải Phòng: 125km, cảng Cái Lân (Quảng Ninh): 135km | |
| INFRASTRUCTURE: | |||
| Địa chất | Updating | ||
| Giao thông nội khu | Đường chính | ||
| Đường nhánh phụ | |||
| Nguồn điện | Điện áp | Power line: 110/22KV | Power line: 110/35/22KV |
| Công suất nguồn | 7x63MVA | ||
| Nước sạch | Công suất | 10.000m3/ngày đêm | 5000m3/ngày |
| Công suất cao nhất | |||
| Hệ thống xử lý nước thải | Công suất | 8.000m3/ngày đêm | |
| Internet và viễn thông | ADSL, Fireber & Telephone line | ||
| LEASING PRICE: | |||
| Đất | Giá thuê đất | 99 USD | |
| Thời hạn thuê | 50 năm | ||
| Loại/Hạng | Level A | ||
| Phương thức thanh toán | Updating | ||
| Đặt cọc | Updating | ||
| Diện tích tối thiểu | 1ha | ||
| Xưởng | Không có | ||
| Phí quản lý | Phí quản lý | 0.7 USD/m2/ năm | 0.35 USD/m2 |
| Phương thức thanh toán | Hàng năm | hàng năm | |
| Giá điện | Giờ cao điểm | 0.123 USD | 0.1 USD |
| Bình thường | 0.067 USD | 0.05 USD | |
| Giờ thấp điểm | 0.042 USD | 0.03 USD | |
| Phương thức thanh toán | Monthly | Monthly | |
| Nhà cung cấp | EVN | EVN | |
| Giá nước sạch | Giá nước | 0.4 USD/m3 | 0.4 USD/m3 |
| Phương thức thanh toán | Monthly | Monthly | |
| Nhà cung cấp nước | Charged by Gov. suppliers | Charged by Gov. suppliers | |
| Phí nước thải | Giá thành | Updating | 0.28 USD/m3 |
| Phương thức thanh toán | Updating | Monthly | |
| Chất lượng nước trước khi xử lý | Updating | Level B | |
| Chất lượng nước sau khi xử lý | Updating | Level A | |
| Phí khác | Updating | Bảo hiểm: có | |
| Chi tiết | Khu công nghiệp Yên Mỹ - Hưng Yên | Khu công nghiệp Bắc Thường Tín - Hà Nội | |

