Đang xử lý, vui lòng đợi...

So sánh:

Khu công nghiệp Xuyên Á - Long An vs khu công nghiệp Minh Quân- Yên Bái

Khu công nghiệp Xuyên Á - Long An vs khu công nghiệp Minh Quân- Yên Bái

Tỉnh/TP - Quận/Huyện: - Quận/Huyện:
Khu công nghiệp
Hình ảnh
Bản đồ
OVERVIEW:
Nhà đầu tư hạ tầng Công ty Cổ phần Ngọc Phong Ban quản lí các KCN tỉnh Yên Bái
Địa điểm Tỉnh lộ 824, xã Mỹ Hạnh Bắc, huyện Đức Hoà, tỉnh Long An Minh Quân, Trấn Yên , Yên Bái
Diện tích Tổng diện tích 300.6 112
Diện tích đất xưởng 142.5
Diện tích còn trống 0 hoặc Mật độ cây xanh >15%
Tỷ lệ cây xanh 10%
Thời gian vận hành 50 years 2017
Nhà đầu tư hiện tại 4 investors
Ngành nghề chính Chế biến thực phẩm; chế biến nông sản, hải sản; chế biến thức ăn gia súc; sản xuất nước giải khát, bánh, kẹo; sản xuất que hàn, cơ khí chính xác, gia công cơ khí; công nghiệp điện máy, sản xuất máy móc, phụ tùng, điện công nghiệp và gia dụng Công nghiệp Hóa chất, Chế biến bột CaCo3, Kaolin, Feldspar, Sản xuất vật liệu xây dựng: Sản xuất ván ép, gỗ cao cấp, vật liệu xây dựng cao cấp, đá xây dựng …
Tỷ lệ lấp đầy 75% 43%
LOCATION & DISTANCE:
Đường bộ Trung tâm thành phố Hồ Chí Minh: 30km Ha Noi - Lao Cai High way
Hàng không Sân bay Tân Sơn Nhất: 20 km 180 km from Noi Bai Airport
Xe lửa Ga Bình Triệu: 22 km Yes
Cảng biển Cảng Sài Gòn: 28 km 300km from Hai Phong sea Port
INFRASTRUCTURE:
Địa chất Hard soil: 1,5-2,5kg/cm2 hard soil
Giao thông nội khu Đường chính Width: 40m, Number of lane: 4 lanes đồng bộ 4-6 lanes
Đường nhánh phụ Width: 10m, Number of lane: 2 lanes 2lanes
Nguồn điện Điện áp Power line: 110/22KV Power line: 22/110KV
Công suất nguồn 35KV
Nước sạch Công suất 5000m3/ngày đêm Ready
Công suất cao nhất
Hệ thống xử lý nước thải Công suất 10000m3/ngày đêm >2000m3/days
Internet và viễn thông ADSL, Fireber & Telephone line IDD, Fireber & Telephone line
LEASING PRICE:
Đất Giá thuê đất 55-70 USD 30USD/m2
Thời hạn thuê 2055 50 năm tính từ thời điểm cấp chứng nhận đầu tư hoặc hết vòng đời dự án
Loại/Hạng Level A Level A
Phương thức thanh toán 12 months 12 months
Đặt cọc 10% 0.05
Diện tích tối thiểu 1ha 1 ha
Xưởng $3
Phí quản lý Phí quản lý 0.4 USD/m2 0.5 USD/m2 (từ 0.2-0.5)
Phương thức thanh toán yearly 3 months/12 months
Giá điện Giờ cao điểm 0.1 USD 0.1 USD
Bình thường 0.05 USD 0.05 USD
Giờ thấp điểm 0.03 USD 0.03 USD
Phương thức thanh toán Monthly Monthly
Nhà cung cấp EVN EVN
Giá nước sạch Giá nước 0.4 USD/m3 0.4 USD/m3
Phương thức thanh toán Monthly Monthly
Nhà cung cấp nước Charged by Gov. suppliers Charged by Gov. suppliers
Phí nước thải Giá thành 0.28 USD/m3 0.3 USD/m3 (nếu không tìm được lấy số này tương đương)
Phương thức thanh toán Monthly Monthly
Chất lượng nước trước khi xử lý Level B Level B/theo tiêu chuẩn nước đầu vào KCN
Chất lượng nước sau khi xử lý Level A (QCVN 40:2011/BTNMT) Level A
Phí khác Yes yes
Chi tiết Khu công nghiệp Xuyên Á - Long An khu công nghiệp Minh Quân- Yên Bái
Gửi Yêu cầu  
Đặt lịch