Đang xử lý, vui lòng đợi...

So sánh:

Khu công nghiệp Xuyên Á - Long An vs Khu công nghiệp Hoà Cầm - Đà Nẵng

Khu công nghiệp Xuyên Á - Long An vs Khu công nghiệp Hoà Cầm - Đà Nẵng

Tỉnh/TP - Quận/Huyện: - Quận/Huyện:
Khu công nghiệp
Hình ảnh
Bản đồ
OVERVIEW:
Nhà đầu tư hạ tầng Công ty Cổ phần Ngọc Phong Công Ty Cổ Phần Đầu Tư Khu Công Nghiệp Hoà Cầm
Địa điểm Tỉnh lộ 824, xã Mỹ Hạnh Bắc, huyện Đức Hoà, tỉnh Long An Phường Hòa Thọ Tây, Quận Cẩm Lệ, Thành phố Đà Nẵng
Diện tích Tổng diện tích 300.6 261 ha
Diện tích đất xưởng 142.5
Diện tích còn trống
Tỷ lệ cây xanh 10%
Thời gian vận hành 50 years 50 years
Nhà đầu tư hiện tại VIỆT NAM TOKAI, FOSTER
Ngành nghề chính Chế biến thực phẩm; chế biến nông sản, hải sản; chế biến thức ăn gia súc; sản xuất nước giải khát, bánh, kẹo; sản xuất que hàn, cơ khí chính xác, gia công cơ khí; công nghiệp điện máy, sản xuất máy móc, phụ tùng, điện công nghiệp và gia dụng Công nghiệp điện tử, cơ khí, lắp ráp; chế biến nông sản thực phẩm; công nghiệp vật liệu xây dựng, trang trí nội thất cao cấp; công nghiệp khác (nhựa, hoá mỹ phẩm, bao bì...)
Tỷ lệ lấp đầy 75%
LOCATION & DISTANCE:
Đường bộ Trung tâm thành phố Hồ Chí Minh: 30km Trung tâm thành phố Đà Nẵng: 8 km
Hàng không Sân bay Tân Sơn Nhất: 20 km Sân bay Quốc tế Đà Nẵng: 5 km
Xe lửa Ga Bình Triệu: 22 km Ga Đà Nẵng: 7 km
Cảng biển Cảng Sài Gòn: 28 km Cảng biển Tiên Sa: 8 km
INFRASTRUCTURE:
Địa chất Hard soil: 1,5-2,5kg/cm2 K 1,25-2,25
Giao thông nội khu Đường chính Width: 40m, Number of lane: 4 lanes 23,25m
Đường nhánh phụ Width: 10m, Number of lane: 2 lanes 2 lands
Nguồn điện Điện áp Power line: 110/22KV Power line: 110/22KV
Công suất nguồn 2x25 MVA
Nước sạch Công suất 5000m3/ngày đêm 21.000m3/day
Công suất cao nhất
Hệ thống xử lý nước thải Công suất 10000m3/ngày đêm 4.000m3/day
Internet và viễn thông ADSL, Fireber & Telephone line ADSL, Fireber & Telephone line
LEASING PRICE:
Đất Giá thuê đất 55-70 USD 35 USD
Thời hạn thuê 2055 50 years
Loại/Hạng Level A Level A
Phương thức thanh toán 12 months Yearly
Đặt cọc 10% 10%
Diện tích tối thiểu 1ha N/A
Xưởng $3 $5
Phí quản lý Phí quản lý 0.4 USD/m2 0.3USD/m2
Phương thức thanh toán yearly 12 months
Giá điện Giờ cao điểm 0.1 USD 0.1 USD
Bình thường 0.05 USD 0.05 USD
Giờ thấp điểm 0.03 USD 0.03 USD
Phương thức thanh toán Monthly Monthly
Nhà cung cấp EVN EVN
Giá nước sạch Giá nước 0.4 USD/m3 0.4 USD/m3
Phương thức thanh toán Monthly Monthly
Nhà cung cấp nước Charged by Gov. suppliers Charged by Gov. suppliers
Phí nước thải Giá thành 0.28 USD/m3 0.28 USD/m3
Phương thức thanh toán Monthly Monthly
Chất lượng nước trước khi xử lý Level B Level B
Chất lượng nước sau khi xử lý Level A (QCVN 40:2011/BTNMT) Level A (QCVN 40:2011/BTNMT)
Phí khác Yes Insurance (yes)
Chi tiết Khu công nghiệp Xuyên Á - Long An Khu công nghiệp Hoà Cầm - Đà Nẵng
Gửi Yêu cầu  
Đặt lịch