Hình ảnh
|
|
|
Bản đồ
|
|
|
OVERVIEW:
|
Nhà đầu tư hạ tầng
|
Công ty cổ phần Sonadezi Long Bình
|
|
Địa điểm
|
Xã Xuân Tâm và Xuân Hiệp, huyện Xuân Lộc, tỉnh Đồng Nai
|
Phường Trường Xuân, thành phố Tam Kỳ, tỉnh Quảng Nam |
Diện tích
|
Tổng diện tích
|
108ha |
39.29 |
Diện tích đất xưởng
|
|
|
Diện tích còn trống
|
|
|
Tỷ lệ cây xanh
|
13% |
|
Thời gian vận hành
|
50 năm
|
|
Nhà đầu tư hiện tại
|
|
|
Ngành nghề chính
|
Sản xuất hàng tiêu dùng; chế biến nông lâm sản (không chế biến tinh bột); sản xuất vật liệu xây dựng cao cấp; sản xuất nông dược, trang thiết bị - dụng cụ y tế, thuốc; sản xuất bao bì, đồ gỗ cao cấp
|
May mặc, sản xuất hàng tiêu dùng, chế biến thực phẩm, bao bì, nhựa PVC, phụ tùng và lắp máy, vật liệu xây dựng, hàng thủ công mỹ nghệ, sản xuất và lắp ráp điện tử |
Tỷ lệ lấp đầy
|
80,76%
|
|
LOCATION & DISTANCE:
|
Đường bộ
|
Cách thành phố Hồ Chí Minh 110 km, thành phố Biên Hòa 90 km
|
To Da Nang City: 70km |
Hàng không
|
Cách sân bay Tân Sơn Nhất 114 km, sân bay Long Thành 77 km
|
To Chu Lai airport : 35km, To International airport Da Nang: 70km |
Xe lửa
|
có
|
To Tam Ky station: 8km |
Cảng biển
|
Cảng Cát Lái 108 km, cảng Cái Mép 98 km
|
To station Trường Hải: 25 km, station Kỳ Hà: 35km, station Dung Quốc: 60km, station Tiên Sa Đà Nẵng: 70 km |
INFRASTRUCTURE:
|
Địa chất
|
Hard soil: 1,5-2,5kg/cm2
|
Hard soil: 1,5-2,5kg/cm2 |
Giao thông nội khu
|
Đường chính
|
với 4 làn xe |
Number of lane: 4 lanes |
Đường nhánh phụ
|
với 2 làn xe |
Number of lane: 2 lanes |
Nguồn điện
|
Điện áp
|
110/22KV |
Power line: 110/22KV |
Công suất nguồn
|
25MVA |
40MVA |
Nước sạch
|
Công suất
|
7000 m3/ngày đêm |
5000m3/day |
Công suất cao nhất
|
|
|
Hệ thống xử lý nước thải
|
Công suất
|
5600 m3/ngày đêm |
5000m3/day |
Internet và viễn thông
|
ADSL, Fireber , VNPT, Viettel
|
ADSL, Fireber & Telephone line |
LEASING PRICE:
|
Đất
|
Giá thuê đất
|
70 USD |
30 USD/m2 |
Thời hạn thuê
|
2056 |
|
Loại/Hạng
|
Level A |
Level A |
Phương thức thanh toán
|
12 tháng |
12 months |
Đặt cọc
|
0.1 |
10% |
Diện tích tối thiểu
|
1ha |
1ha |
Xưởng
|
3
|
$3 |
Phí quản lý
|
Phí quản lý
|
0.4 USD/m2 |
0.4 USD/m2 |
Phương thức thanh toán
|
hàng năm |
yearly |
Giá điện
|
Giờ cao điểm
|
0.12 USD |
0.1 USD |
Bình thường
|
0.067USD |
0.05 USD |
Giờ thấp điểm
|
0.04 USD |
0.03 USD |
Phương thức thanh toán
|
hàng tháng |
Monthly |
Nhà cung cấp
|
EVN |
EVN |
Giá nước sạch
|
Giá nước
|
0.5 USD/m3 |
0.4 USD/m3 |
Phương thức thanh toán
|
hàng tháng |
Monthly |
Nhà cung cấp nước
|
Charged by Gov. suppliers |
Charged by Gov. suppliers |
Phí nước thải
|
Giá thành
|
0.32 USD/m3 |
0.28 USD/m3 |
Phương thức thanh toán
|
hàng tháng |
Monthly |
Chất lượng nước trước khi xử lý
|
Loại B |
Level B |
Chất lượng nước sau khi xử lý
|
Loại A (QCVN 40:2011/BTNMT) |
Level A (QCVN 40:2011/BTNMT) |
Phí khác
|
có
|
Yes |
Chi tiết
|
Khu công nghiệp Xuân Lộc - Đồng Nai
|
Khu công nghiệp Trường Xuân - Quảng Nam
|