Đang xử lý, vui lòng đợi...

So sánh:

Khu công nghiệp Xuân Lộc - Đồng Nai vs Khu công nghiệp Đại Hiệp - Quảng Nam

Khu công nghiệp Xuân Lộc - Đồng Nai vs Khu công nghiệp Đại Hiệp - Quảng Nam

Tỉnh/TP - Quận/Huyện: - Quận/Huyện:
Khu công nghiệp
Hình ảnh
Bản đồ
OVERVIEW:
Nhà đầu tư hạ tầng Công ty cổ phần Sonadezi Long Bình Công ty đầu tư và phát triển Kỳ Hà
Địa điểm Xã Xuân Tâm và Xuân Hiệp, huyện Xuân Lộc, tỉnh Đồng Nai Thành phố Tam Kỳ, tỉnh Quảng Nam
Diện tích Tổng diện tích 108ha 809
Diện tích đất xưởng
Diện tích còn trống
Tỷ lệ cây xanh 13%
Thời gian vận hành 50 năm 50 years
Nhà đầu tư hiện tại
Ngành nghề chính Sản xuất hàng tiêu dùng; chế biến nông lâm sản (không chế biến tinh bột); sản xuất vật liệu xây dựng cao cấp; sản xuất nông dược, trang thiết bị - dụng cụ y tế, thuốc; sản xuất bao bì, đồ gỗ cao cấp Sản xuất và lắp ráp các sản phẩm cơ khí, viễn thông, linh kiện điện tử, điện lạnh, điện dân dụng; sản xuất thiết bị vệ sinh, thiết bị nhà bếp Sản xuất hàng dân dụng, hàng tiêu dùng, hàng thủ công mỹ nghệ, hàng may mặc; sản xuất vật liệu xây dựng; dịch vụ c
Tỷ lệ lấp đầy 80,76% 85%
LOCATION & DISTANCE:
Đường bộ Cách thành phố Hồ Chí Minh 110 km, thành phố Biên Hòa 90 km To Da Nang City: 10 km
Hàng không Cách sân bay Tân Sơn Nhất 114 km, sân bay Long Thành 77 km To International airport Da Nang 10km
Xe lửa YES
Cảng biển Cảng Cát Lái 108 km, cảng Cái Mép 98 km To seaport Tien Sa 15km
INFRASTRUCTURE:
Địa chất Hard soil: 1,5-2,5kg/cm2 Hard soil: 1,5-2,5kg/cm2
Giao thông nội khu Đường chính với 4 làn xe Width: 33m, Number of lane: 4 lanes
Đường nhánh phụ với 2 làn xe Width: 22m, Number of lane: 2 lanes
Nguồn điện Điện áp 110/22KV Power line: 110/22KV
Công suất nguồn 25MVA 2x40 MVA, 2x25 MVA
Nước sạch Công suất 7000 m3/ngày đêm 5000m3/ngày đêm
Công suất cao nhất 20000m3/ngày đêm
Hệ thống xử lý nước thải Công suất 5600 m3/ngày đêm 5000m3/ngày đêm
Internet và viễn thông ADSL, Fireber , VNPT, Viettel ADSL, Fireber & Telephone line
LEASING PRICE:
Đất Giá thuê đất 70 USD 20 USD
Thời hạn thuê 2056
Loại/Hạng Level A Level A
Phương thức thanh toán 12 tháng 12 months
Đặt cọc 0.1 10%
Diện tích tối thiểu 1ha 1ha
Xưởng 3 $3
Phí quản lý Phí quản lý 0.4 USD/m2 0.4 USD/m2
Phương thức thanh toán hàng năm yearly
Giá điện Giờ cao điểm 0.12 USD 0.1 USD
Bình thường 0.067USD 0.05 USD
Giờ thấp điểm 0.04 USD 0.03 USD
Phương thức thanh toán hàng tháng Monthly
Nhà cung cấp EVN EVN
Giá nước sạch Giá nước 0.5 USD/m3 0.4 USD/m3
Phương thức thanh toán hàng tháng Monthly
Nhà cung cấp nước Charged by Gov. suppliers Charged by Gov. suppliers
Phí nước thải Giá thành 0.32 USD/m3 0.28 USD/m3
Phương thức thanh toán hàng tháng Monthly
Chất lượng nước trước khi xử lý Loại B Level B
Chất lượng nước sau khi xử lý Loại A (QCVN 40:2011/BTNMT) Level A (QCVN 40:2011/BTNMT)
Phí khác Yes
Chi tiết Khu công nghiệp Xuân Lộc - Đồng Nai Khu công nghiệp Đại Hiệp - Quảng Nam
Gửi Yêu cầu  
Đặt lịch