Đang xử lý, vui lòng đợi...

So sánh:

Khu công nghiệp Xuân Lộc - Đồng Nai vs Khu công nghiệp Bắc Chu Lai - Quảng Nam

Khu công nghiệp Xuân Lộc - Đồng Nai vs Khu công nghiệp Bắc Chu Lai - Quảng Nam

Tỉnh/TP - Quận/Huyện: - Quận/Huyện:
Khu công nghiệp
Hình ảnh
Bản đồ
OVERVIEW:
Nhà đầu tư hạ tầng Công ty cổ phần Sonadezi Long Bình Công ty TNHH MTV Phát triển hạ tầng KCN Chu Lai
Địa điểm Xã Xuân Tâm và Xuân Hiệp, huyện Xuân Lộc, tỉnh Đồng Nai Xã Tam Hiệp, huyện Núi Thành, tỉnh Quảng Nam
Diện tích Tổng diện tích 108ha 361.4
Diện tích đất xưởng
Diện tích còn trống
Tỷ lệ cây xanh 13%
Thời gian vận hành 50 năm 50 năm
Nhà đầu tư hiện tại
Ngành nghề chính Sản xuất hàng tiêu dùng; chế biến nông lâm sản (không chế biến tinh bột); sản xuất vật liệu xây dựng cao cấp; sản xuất nông dược, trang thiết bị - dụng cụ y tế, thuốc; sản xuất bao bì, đồ gỗ cao cấp Chế tạo và lắp ráp các sản phẩm cơ khí, linh kiện điện tử, viễn thông: sản xuất, lắp ráp ô tô, xe máy, các phương tiện vận tải; sản xuất hàng dân dụng, tiêu dùng, thủ công mỹ nghệ, may mặc xuất khẩu; sản xuất vật liệu xây dựng
Tỷ lệ lấp đầy 80,76% 98% giai đoạn 1, 50% giai đoạn 2
LOCATION & DISTANCE:
Đường bộ Cách thành phố Hồ Chí Minh 110 km, thành phố Biên Hòa 90 km Thành phố Tam Kỳ: 25km; thành phố Đà Nẵng: 95km
Hàng không Cách sân bay Tân Sơn Nhất 114 km, sân bay Long Thành 77 km Sân bay Chu Lai 7km; sân bay quốc tế Đà Nẵng 70km
Xe lửa Ga An Tân: 3km
Cảng biển Cảng Cát Lái 108 km, cảng Cái Mép 98 km cách cảngTam Hiệp: 1 km, cảng Kỳ Hà: 11km, cảng Dung Quất: 25km
INFRASTRUCTURE:
Địa chất Hard soil: 1,5-2,5kg/cm2 Hard soil: 1,5-2,5kg/cm2
Giao thông nội khu Đường chính với 4 làn xe rộng 22m với 4 làn xe
Đường nhánh phụ với 2 làn xe rộng 15m với 2 làn xe
Nguồn điện Điện áp 110/22KV Điện áp 110/22KV
Công suất nguồn 25MVA 2x40MVA
Nước sạch Công suất 7000 m3/ngày đêm 5000m3/ngày đêm
Công suất cao nhất 20000m3/ngày đêm
Hệ thống xử lý nước thải Công suất 5600 m3/ngày đêm 5000m3/ngày đêm
Internet và viễn thông ADSL, Fireber , VNPT, Viettel ADSL, Fireber
LEASING PRICE:
Đất Giá thuê đất 70 USD 30-35 USD
Thời hạn thuê 2056 2054
Loại/Hạng Level A Level A
Phương thức thanh toán 12 tháng 12 tháng
Đặt cọc 0.1 10%
Diện tích tối thiểu 1ha 1ha
Xưởng 3 $3
Phí quản lý Phí quản lý 0.4 USD/m2 0.425USD/m2
Phương thức thanh toán hàng năm hàng năm
Giá điện Giờ cao điểm 0.12 USD Theo bảng giá của Điện lực tỉnh Quảng Nam tại thời điểm sử dụng
Bình thường 0.067USD Theo bảng giá của Điện lực tỉnh Quảng Nam tại thời điểm sử dụng
Giờ thấp điểm 0.04 USD Theo bảng giá của Điện lực tỉnh Quảng Nam tại thời điểm sử dụng
Phương thức thanh toán hàng tháng Hàng tháng
Nhà cung cấp EVN Công ty Điện lực Quảng Nam
Giá nước sạch Giá nước 0.5 USD/m3 Theo bảng thông báo giá nước của đơn vị cung cấp nước tại thời điểm sử dụng
Phương thức thanh toán hàng tháng Hàng tháng
Nhà cung cấp nước Charged by Gov. suppliers Công ty nước sạch Quảng Nam
Phí nước thải Giá thành 0.32 USD/m3 0.28 USD/m3
Phương thức thanh toán hàng tháng Hàng tháng
Chất lượng nước trước khi xử lý Loại B Loại B
Chất lượng nước sau khi xử lý Loại A (QCVN 40:2011/BTNMT) Loại A (QCVN 40:2011/BTNMT)
Phí khác
Chi tiết Khu công nghiệp Xuân Lộc - Đồng Nai Khu công nghiệp Bắc Chu Lai - Quảng Nam
Gửi Yêu cầu  
Đặt lịch