So sánh:
Khu công nghiệp Xuân Kiên (Giai đoạn 1) - Nam Định vs Khu công nghiệp Tân Thới Hiệp - Thành phố Hồ Chí Minh
Khu công nghiệp Xuân Kiên (Giai đoạn 1) - Nam Định vs Khu công nghiệp Tân Thới Hiệp - Thành phố Hồ Chí Minh
Tỉnh/TP | - Quận/Huyện: | - Quận/Huyện: | |
---|---|---|---|
Khu công nghiệp | |||
Hình ảnh | |||
Bản đồ | |||
OVERVIEW: | |||
Nhà đầu tư hạ tầng | Công ty TNHH Đầu tư Xây dựng Cơ sở hạ tầng KCN Tân Thới Hiệp | ||
Địa điểm | Huyện Xuân Trường, tỉnh Nam Định | KP3, Đường Nguyễn Ảnh Thủ, Phường Hiệp Thành, Quận 12, TP. Hồ Chí Minh. | |
Diện tích | Tổng diện tích | 100 ha | 215 ha |
Diện tích đất xưởng | |||
Diện tích còn trống | |||
Tỷ lệ cây xanh | |||
Thời gian vận hành | Chưa có | 1999 | |
Nhà đầu tư hiện tại | Chưa có | 27 | |
Ngành nghề chính | Cơ khí, lắp ráp điện tử; may, dệt, da, dược, mỹ phẩm; hàng tiêu dùng; sành sứ, thủy tinh, nhựa, cao su, nhôm, gỗ mỹ nghệ xuất khẩu, thiết bị nội thất và chế biến lương thực, thực phẩm | ||
Tỷ lệ lấp đầy | 0 | 100 % | |
LOCATION & DISTANCE: | |||
Đường bộ | Cách Trung tâm Hà Nội: 122km | Cách trung tâm Thành phố Hồ Chí Minh 15 km | |
Hàng không | Cách Sân bay quốc tế Cát Bi: 94km | Cách sân bay Quốc tế Tân Sơn Nhất 6 km | |
Xe lửa | Cách Ga Hải Phòng: 89km | Cách ga Sài Gòn 16 km | |
Cảng biển | Cách Cảng Hải Phòng: 91km | Cách cảng Sài Gòn 18 km | |
INFRASTRUCTURE: | |||
Địa chất | Hard soil: 2,5kg/cm2 | ||
Giao thông nội khu | Đường chính | Width: 20m, Number of lane: 4 lanes | |
Đường nhánh phụ | Width: 17m, Number of lane: 2 lanes | ||
Nguồn điện | Điện áp | 110/15KV | |
Công suất nguồn | 45 MVA | ||
Nước sạch | Công suất | ||
Công suất cao nhất | 3000 m3/ngày | ||
Hệ thống xử lý nước thải | Công suất | 2000 m3/ngày | |
Internet và viễn thông | ADSL, Fireber & Telephone line | ||
LEASING PRICE: | |||
Đất | Giá thuê đất | 100 USD | |
Thời hạn thuê | 2049 | ||
Loại/Hạng | Level A | ||
Phương thức thanh toán | 12 months | ||
Đặt cọc | 0.05 | ||
Diện tích tối thiểu | 1 ha | ||
Xưởng | Giá thuê xưởng | 4 USD | |
Thời hạn thuê | 2 năm | ||
Loại/Hạng | Level A | ||
Phương thức thanh toán | 6-12 months | ||
Scale of factory | 1000 | ||
Đặt cọc | 3-5 months | ||
Diện tích tối thiểu | |||
Phí quản lý | Phí quản lý | 0.35 USD/m2 | |
Phương thức thanh toán | 3 months/12 months | ||
Giá điện | Giờ cao điểm | 0.1 USD | |
Bình thường | 0.05 USD | ||
Giờ thấp điểm | 0.03 USD | ||
Phương thức thanh toán | Monthly | ||
Nhà cung cấp | EVN | ||
Giá nước sạch | Giá nước | 0.4 USD/m3 | |
Phương thức thanh toán | Monthly | ||
Nhà cung cấp nước | Charged by Gov. suppliers | ||
Phí nước thải | Giá thành | 0.28 USD/m3 | |
Phương thức thanh toán | Monthly | ||
Chất lượng nước trước khi xử lý | Level B | ||
Chất lượng nước sau khi xử lý | Level A | ||
Phí khác | yes | ||
Chi tiết | Khu công nghiệp Xuân Kiên (Giai đoạn 1) - Nam Định | Khu công nghiệp Tân Thới Hiệp - Thành phố Hồ Chí Minh |