So sánh:
Khu công nghiệp Xuân Kiên (Giai đoạn 1) - Nam Định vs Khu công nghiệp Hoà Xá - Nam Định
Khu công nghiệp Xuân Kiên (Giai đoạn 1) - Nam Định vs Khu công nghiệp Hoà Xá - Nam Định
| Tỉnh/TP | - Quận/Huyện: | - Quận/Huyện: | |
|---|---|---|---|
| Khu công nghiệp | |||
| Hình ảnh |  |  | |
| Bản đồ | |||
| OVERVIEW: | |||
| Nhà đầu tư hạ tầng | Công ty phát triển và khai thác hạ tầng khu công nghiệp tỉnh Nam Định | ||
| Địa điểm | Huyện Xuân Trường, tỉnh Nam Định | Xã Hòa Lộc và Mỹ Xá, thành phố Nam Định | |
| Diện tích | Tổng diện tích | 100 ha | 327 | 
| Diện tích đất xưởng | 104 | ||
| Diện tích còn trống | |||
| Tỷ lệ cây xanh | |||
| Thời gian vận hành | Chưa có | 2010 | |
| Nhà đầu tư hiện tại | Chưa có | có 13 nhà đầu tư thứ cấp với 14 D.A | |
| Ngành nghề chính | Gia công cơ khí; sợi; dệt; nhuộm, may mặc, điện, điện tử; dược phẩm, chế biến lương thực, thực phẩm, gia công, chế biến gỗ; in bao bì | ||
| Tỷ lệ lấp đầy | 0 | 80% | |
| LOCATION & DISTANCE: | |||
| Đường bộ | Cách Trung tâm Hà Nội: 122km | To Hanoi City: 100km | |
| Hàng không | Cách Sân bay quốc tế Cát Bi: 94km | To Noi Bai International airport: 120km | |
| Xe lửa | Cách Ga Hải Phòng: 89km | yes | |
| Cảng biển | Cách Cảng Hải Phòng: 91km | Hai Phong port: 110km | |
| INFRASTRUCTURE: | |||
| Địa chất | Hard soil: 1,5-2,5kg/cm2 | ||
| Giao thông nội khu | Đường chính | Width: 50m, Number of lane: 4 lanes | |
| Đường nhánh phụ | Width: 18,5&13,5 m, Number of lane:2lanes | ||
| Nguồn điện | Điện áp | Power line: 110/22KV | |
| Công suất nguồn | 30MVA | ||
| Nước sạch | Công suất | ||
| Công suất cao nhất | 20.000m3/ngày đêm | ||
| Hệ thống xử lý nước thải | Công suất | 7.000m3/ngày đêm | |
| Internet và viễn thông | ADSL, Fireber & Telephone line | ||
| LEASING PRICE: | |||
| Đất | Giá thuê đất | 65 USD | |
| Thời hạn thuê | 2060 | ||
| Loại/Hạng | Level A | ||
| Phương thức thanh toán | 12 months | ||
| Đặt cọc | 0.05 | ||
| Diện tích tối thiểu | 1 ha | ||
| Xưởng | Giá thuê xưởng | 3 USD | |
| Thời hạn thuê | 2 năm | ||
| Loại/Hạng | Level A | ||
| Phương thức thanh toán | 6-12 months | ||
| Scale of factory | 1000 | ||
| Đặt cọc | 3-5 months | ||
| Diện tích tối thiểu | |||
| Phí quản lý | Phí quản lý | 0.2 USD/m2 | |
| Phương thức thanh toán | 3 months/12 months | ||
| Giá điện | Giờ cao điểm | 0.1 USD | |
| Bình thường | 0.05 USD | ||
| Giờ thấp điểm | 0.03 USD | ||
| Phương thức thanh toán | Monthly | ||
| Nhà cung cấp | EVN | ||
| Giá nước sạch | Giá nước | 0.4 USD/m3 | |
| Phương thức thanh toán | Monthly | ||
| Nhà cung cấp nước | Charged by Gov. suppliers | ||
| Phí nước thải | Giá thành | 0.28 USD/m3 | |
| Phương thức thanh toán | Monthly | ||
| Chất lượng nước trước khi xử lý | Level B | ||
| Chất lượng nước sau khi xử lý | Level A | ||
| Phí khác | yes | ||
| Chi tiết | Khu công nghiệp Xuân Kiên (Giai đoạn 1) - Nam Định | Khu công nghiệp Hoà Xá - Nam Định | |
 
                             
                             
                             
                             
                             
                    