So sánh:
Khu công nghiệp Xuân Kiên (Giai đoạn 1) - Nam Định vs Khu công nghiệp An Dương - Hải Phòng
Khu công nghiệp Xuân Kiên (Giai đoạn 1) - Nam Định vs Khu công nghiệp An Dương - Hải Phòng
Tỉnh/TP | - Quận/Huyện: | - Quận/Huyện: | |
---|---|---|---|
Khu công nghiệp | |||
Hình ảnh | |||
Bản đồ | |||
OVERVIEW: | |||
Nhà đầu tư hạ tầng | Công ty TNHH cổ phần đầu tư Holdings Thâm Quyết | ||
Địa điểm | Huyện Xuân Trường, tỉnh Nam Định | Xã Hồng Phong, Bắc Sơn, huyện An Dương, thành phố Hải Phòng | |
Diện tích | Tổng diện tích | 100 ha | 196.1 ha |
Diện tích đất xưởng | |||
Diện tích còn trống | mật độ cây xanh lớn hơn 10% | ||
Tỷ lệ cây xanh | |||
Thời gian vận hành | Chưa có | 2008 | |
Nhà đầu tư hiện tại | Chưa có | 35 (china) | |
Ngành nghề chính | Công nghiệp nhẹ, sản xuất thông tin điện tử, điện quang,văn phòng phẩm; chế tạo máy móc thiết bị; dệt may | ||
Tỷ lệ lấp đầy | 0 | 50 | |
LOCATION & DISTANCE: | |||
Đường bộ | Cách Trung tâm Hà Nội: 122km | Cách Thủ đô Hà Nội: 100km, thành phố Hải Phòng: 16km | |
Hàng không | Cách Sân bay quốc tế Cát Bi: 94km | To Cat Bi International airport: 22km; | |
Xe lửa | Cách Ga Hải Phòng: 89km | Ga Hải Phòng: 18km | |
Cảng biển | Cách Cảng Hải Phòng: 91km | Cách cảng Đình Vũ 25 km; cách cảng Lạch Huyện 43 km | |
INFRASTRUCTURE: | |||
Địa chất | |||
Giao thông nội khu | Đường chính | Width: 43m | |
Đường nhánh phụ | Width: 16-35m | ||
Nguồn điện | Điện áp | 110kV/35kV/22kV | |
Công suất nguồn | 40 MVA | ||
Nước sạch | Công suất | ||
Công suất cao nhất | 30.000m3/ngày đêm | ||
Hệ thống xử lý nước thải | Công suất | 10.000m3/ngày đêm | |
Internet và viễn thông | ADSL, Fireber & Telephone line | ||
LEASING PRICE: | |||
Đất | Giá thuê đất | 80-100 USD | |
Thời hạn thuê | 2058 | ||
Loại/Hạng | Level A | ||
Phương thức thanh toán | 12 months | ||
Đặt cọc | 0.05 | ||
Diện tích tối thiểu | 1 ha | ||
Xưởng | Giá thuê xưởng | 4 USD | |
Thời hạn thuê | 2 năm | ||
Loại/Hạng | Level A | ||
Phương thức thanh toán | 6-12 months | ||
Scale of factory | 1000 | ||
Đặt cọc | 3-5 months | ||
Diện tích tối thiểu | |||
Phí quản lý | Phí quản lý | 0.5 USD/m2 | |
Phương thức thanh toán | 3 months/12 months | ||
Giá điện | Giờ cao điểm | 0.1 USD | |
Bình thường | 0.05 USD | ||
Giờ thấp điểm | 0.03 USD | ||
Phương thức thanh toán | Monthly | ||
Nhà cung cấp | EVN | ||
Giá nước sạch | Giá nước | 0.4 USD/m3 | |
Phương thức thanh toán | Monthly | ||
Nhà cung cấp nước | Charged by Gov. suppliers | ||
Phí nước thải | Giá thành | 0.3 USD/m3 | |
Phương thức thanh toán | Monthly | ||
Chất lượng nước trước khi xử lý | Level B | ||
Chất lượng nước sau khi xử lý | Level A | ||
Phí khác | yes | ||
Chi tiết | Khu công nghiệp Xuân Kiên (Giai đoạn 1) - Nam Định | Khu công nghiệp An Dương - Hải Phòng |