Đang xử lý, vui lòng đợi...

So sánh:

Khu Công nghiệp – Đô thị và Dịch vụ VSIP Quảng Ngãi vs Khu công nghiệp VSIP I - Bình Dương

Khu Công nghiệp – Đô thị và Dịch vụ VSIP Quảng Ngãi vs Khu công nghiệp VSIP I - Bình Dương

Tỉnh/TP - Quận/Huyện: - Quận/Huyện:
Khu công nghiệp
Hình ảnh
Bản đồ
OVERVIEW:
Nhà đầu tư hạ tầng Công ty TNHH VSIP Quảng Ngãi Công ty Liên Doanh TNHH Khu Công Nghiệp Việt Nam - Singapore
Địa điểm Sơn Tịnh, Tịnh Phong, Quảng Ngãi Thị xã Thuận An, tỉnh Bình Dương
Diện tích Tổng diện tích 1746 ha 500 ha
Diện tích đất xưởng
Diện tích còn trống
Tỷ lệ cây xanh 15%
Thời gian vận hành 50 years 50 years
Nhà đầu tư hiện tại Nissho Precision (Nhật Bản), Maruiei, Parkezing Co.,ltd; Công Ty TNHH Kimberly-Clark Vietnam - Binh Duong Mill
Ngành nghề chính hế biến lương thực thực phẩm; chế tạo và lắp ráp các đồ điện tử, ô tô, phụ kiện máy tính và điện thoại; sản xuất đồ dùng may mặc, quần áo, len; sản xuất các đồ thủy tinh, cao su, hàng mỹ nghệ đặc biệt là vật liệu xây dựng Thực phẩm, điện- điện tử, cơ khí chính xác, dược phẩm, ngành công nghiệp hỗ trợ khác
Tỷ lệ lấp đầy 50% 100%
LOCATION & DISTANCE:
Đường bộ To Da Nang City: 136km, To Quang Ngai city: 13km To HCM City: 23km
Hàng không To Da Nang International airport: 135km; To Tan Son Nhat Airport20km
Xe lửa To Sai Gon Station 25km
Cảng biển Da Nang sea port: 138km, Tinh Hoa Port: 13,9km To Cat Lai Seaport 28km
INFRASTRUCTURE:
Địa chất Hard soil: 1,5-2,5kg/cm2 Hard soil: 1,5-2,5kg/cm2
Giao thông nội khu Đường chính Width: 22m & 35m, Number of lane: 4 lanes Width: 64m, Number of lane: 4 lanes
Đường nhánh phụ Width: 15m & 22m, Number of lane: 2 lanes Width: 24m, Number of lane: 2 lanes
Nguồn điện Điện áp Power line: 110/22KV Power line: 110/22KV
Công suất nguồn 63MVA 141 MVA
Nước sạch Công suất 5.000 m3/day 40.000m3/day
Công suất cao nhất 45.000m3/day
Hệ thống xử lý nước thải Công suất 60.000m3/day 30.000m3/day
Internet và viễn thông ADSL, Fireber & 1.200Telephone line ADSL, Fireber & Telephone line
LEASING PRICE:
Đất Giá thuê đất 65 USD 80-120 USD
Thời hạn thuê 2067 2058
Loại/Hạng Level A Level A
Phương thức thanh toán yearly 12 months
Đặt cọc 5% 0.1
Diện tích tối thiểu N/A 0,5 ha
Xưởng $5
Phí quản lý Phí quản lý 0.4 USD/m2 0.4 USD/m2
Phương thức thanh toán 3 months yearly
Giá điện Giờ cao điểm 0.1 USD 0.1 USD
Bình thường 0.05 USD 0.05 USD
Giờ thấp điểm 0.03 USD 0.03 USD
Phương thức thanh toán Monthly Monthly
Nhà cung cấp EVN EVN
Giá nước sạch Giá nước 0.4 USD/m3 0.4 USD/m3
Phương thức thanh toán Monthly Monthly
Nhà cung cấp nước Charged by Gov. suppliers Charged by Gov. suppliers
Phí nước thải Giá thành 0.28 USD/m3 0.28 USD/m3
Phương thức thanh toán Monthly Monthly
Chất lượng nước trước khi xử lý Level B Level B
Chất lượng nước sau khi xử lý Level A Level A (QCVN 40:2011/BTNMT)
Phí khác Insurance Insurance: Yes
Chi tiết Khu Công nghiệp – Đô thị và Dịch vụ VSIP Quảng Ngãi Khu công nghiệp VSIP I - Bình Dương
Gửi Yêu cầu  
Đặt lịch