So sánh:
Khu Công nghiệp – Đô thị và Dịch vụ VSIP Quảng Ngãi vs KHU CÔNG NGHIỆP ĐÔNG ANH - HÀ NỘI
Khu Công nghiệp – Đô thị và Dịch vụ VSIP Quảng Ngãi vs KHU CÔNG NGHIỆP ĐÔNG ANH - HÀ NỘI
| Tỉnh/TP | - Quận/Huyện: | - Quận/Huyện: | |
|---|---|---|---|
| Khu công nghiệp | |||
| Hình ảnh | ![]() |
![]() |
|
| Bản đồ | |||
| OVERVIEW: | |||
| Nhà đầu tư hạ tầng | Công ty TNHH VSIP Quảng Ngãi | ||
| Địa điểm | Sơn Tịnh, Tịnh Phong, Quảng Ngãi | ||
| Diện tích | Tổng diện tích | 1746 ha | 470 |
| Diện tích đất xưởng | |||
| Diện tích còn trống | |||
| Tỷ lệ cây xanh | |||
| Thời gian vận hành | 50 years | 1999 | |
| Nhà đầu tư hiện tại | |||
| Ngành nghề chính | hế biến lương thực thực phẩm; chế tạo và lắp ráp các đồ điện tử, ô tô, phụ kiện máy tính và điện thoại; sản xuất đồ dùng may mặc, quần áo, len; sản xuất các đồ thủy tinh, cao su, hàng mỹ nghệ đặc biệt là vật liệu xây dựng | ||
| Tỷ lệ lấp đầy | 50% | ||
| LOCATION & DISTANCE: | |||
| Đường bộ | To Da Nang City: 136km, To Quang Ngai city: 13km | Trung tâm thành phố Hà Nội: 22km | |
| Hàng không | To Da Nang International airport: 135km; | Sân bay Quốc tế Nội Bài: 20km | |
| Xe lửa | |||
| Cảng biển | Da Nang sea port: 138km, Tinh Hoa Port: 13,9km | ||
| INFRASTRUCTURE: | |||
| Địa chất | Hard soil: 1,5-2,5kg/cm2 | ||
| Giao thông nội khu | Đường chính | Width: 22m & 35m, Number of lane: 4 lanes | |
| Đường nhánh phụ | Width: 15m & 22m, Number of lane: 2 lanes | ||
| Nguồn điện | Điện áp | Power line: 110/22KV | Power line: 110/35KV |
| Công suất nguồn | 63MVA | ||
| Nước sạch | Công suất | 5.000 m3/day | |
| Công suất cao nhất | 45.000m3/day | 50.000m3/day | |
| Hệ thống xử lý nước thải | Công suất | 60.000m3/day | |
| Internet và viễn thông | ADSL, Fireber & 1.200Telephone line | ADSL, Fireber & Telephone line | |
| LEASING PRICE: | |||
| Đất | Giá thuê đất | 65-85 USD / m 2 | |
| Thời hạn thuê | 2067 | ||
| Loại/Hạng | Level A | ||
| Phương thức thanh toán | yearly | ||
| Đặt cọc | 5% | ||
| Diện tích tối thiểu | N/A | ||
| Xưởng | $5 | ||
| Phí quản lý | Phí quản lý | 0.4 USD/m2 | 1 USD/m2 |
| Phương thức thanh toán | 3 months | hàng năm | |
| Giá điện | Giờ cao điểm | 0.1 USD | 0.1 USD |
| Bình thường | 0.05 USD | 0.05 USD | |
| Giờ thấp điểm | 0.03 USD | 0.03 USD | |
| Phương thức thanh toán | Monthly | Monthly | |
| Nhà cung cấp | EVN | EVN | |
| Giá nước sạch | Giá nước | 0.4 USD/m3 | 0.4 USD/m3 |
| Phương thức thanh toán | Monthly | Monthly | |
| Nhà cung cấp nước | Charged by Gov. suppliers | Charged by Gov. suppliers | |
| Phí nước thải | Giá thành | 0.28 USD/m3 | 0.28 USD/m3 |
| Phương thức thanh toán | Monthly | Monthly | |
| Chất lượng nước trước khi xử lý | Level B | Level B | |
| Chất lượng nước sau khi xử lý | Level A | Level A | |
| Phí khác | Insurance | Bảo hiểm: có | |
| Chi tiết | Khu Công nghiệp – Đô thị và Dịch vụ VSIP Quảng Ngãi | KHU CÔNG NGHIỆP ĐÔNG ANH - HÀ NỘI | |

