Đang xử lý, vui lòng đợi...

So sánh:

Khu Công nghiệp – Đô thị và Dịch vụ VSIP Quảng Ngãi vs Khu công nghiệp Bắc Thường Tín - Hà Nội

Khu Công nghiệp – Đô thị và Dịch vụ VSIP Quảng Ngãi vs Khu công nghiệp Bắc Thường Tín - Hà Nội

Tỉnh/TP - Quận/Huyện: - Quận/Huyện:
Khu công nghiệp
Hình ảnh
Bản đồ
OVERVIEW:
Nhà đầu tư hạ tầng Công ty TNHH VSIP Quảng Ngãi Công ty TNHH Đầu tư và Phát triển D.I.A - Hà Tây
Địa điểm Sơn Tịnh, Tịnh Phong, Quảng Ngãi Xã Hà Hồi, Huyện Thường Tín, Hà Nội
Diện tích Tổng diện tích 1746 ha 112
Diện tích đất xưởng
Diện tích còn trống
Tỷ lệ cây xanh
Thời gian vận hành 50 years 2007
Nhà đầu tư hiện tại
Ngành nghề chính hế biến lương thực thực phẩm; chế tạo và lắp ráp các đồ điện tử, ô tô, phụ kiện máy tính và điện thoại; sản xuất đồ dùng may mặc, quần áo, len; sản xuất các đồ thủy tinh, cao su, hàng mỹ nghệ đặc biệt là vật liệu xây dựng
Tỷ lệ lấp đầy 50% 25%
LOCATION & DISTANCE:
Đường bộ To Da Nang City: 136km, To Quang Ngai city: 13km Trung tâm thành phố Hà Nội: 30km
Hàng không To Da Nang International airport: 135km; Sân bay Quốc tế Nội Bài: 50km
Xe lửa Ga Thường Tín: 1km, ga Hà Nội: 25km
Cảng biển Da Nang sea port: 138km, Tinh Hoa Port: 13,9km Cảng Hải Phòng: 125km, cảng Cái Lân (Quảng Ninh): 135km
INFRASTRUCTURE:
Địa chất Hard soil: 1,5-2,5kg/cm2
Giao thông nội khu Đường chính Width: 22m & 35m, Number of lane: 4 lanes
Đường nhánh phụ Width: 15m & 22m, Number of lane: 2 lanes
Nguồn điện Điện áp Power line: 110/22KV Power line: 110/35/22KV
Công suất nguồn 63MVA
Nước sạch Công suất 5.000 m3/day 5000m3/ngày
Công suất cao nhất 45.000m3/day
Hệ thống xử lý nước thải Công suất 60.000m3/day
Internet và viễn thông ADSL, Fireber & 1.200Telephone line ADSL, Fireber & Telephone line
LEASING PRICE:
Đất Giá thuê đất 65 USD
Thời hạn thuê 2067
Loại/Hạng Level A
Phương thức thanh toán yearly
Đặt cọc 5%
Diện tích tối thiểu N/A
Xưởng $5
Phí quản lý Phí quản lý 0.4 USD/m2 0.35 USD/m2
Phương thức thanh toán 3 months hàng năm
Giá điện Giờ cao điểm 0.1 USD 0.1 USD
Bình thường 0.05 USD 0.05 USD
Giờ thấp điểm 0.03 USD 0.03 USD
Phương thức thanh toán Monthly Monthly
Nhà cung cấp EVN EVN
Giá nước sạch Giá nước 0.4 USD/m3 0.4 USD/m3
Phương thức thanh toán Monthly Monthly
Nhà cung cấp nước Charged by Gov. suppliers Charged by Gov. suppliers
Phí nước thải Giá thành 0.28 USD/m3 0.28 USD/m3
Phương thức thanh toán Monthly Monthly
Chất lượng nước trước khi xử lý Level B Level B
Chất lượng nước sau khi xử lý Level A Level A
Phí khác Insurance Bảo hiểm: có
Chi tiết Khu Công nghiệp – Đô thị và Dịch vụ VSIP Quảng Ngãi Khu công nghiệp Bắc Thường Tín - Hà Nội
Gửi Yêu cầu  
Đặt lịch