Hình ảnh
|
|
|
Bản đồ
|
|
|
OVERVIEW:
|
Nhà đầu tư hạ tầng
|
Công ty Liên Doanh TNHH Khu Công Nghiệp Việt Nam - Singapore
|
Công ty cổ phần tập đoàn Phú Mỹ |
Địa điểm
|
Thị xã Thuận An, tỉnh Bình Dương
|
Đường Quốc lộ 6, Thị trấn Chúc Sơn và thị trấn Xuân Mai, huyện Chương Mỹ, Hà Nội |
Diện tích
|
Tổng diện tích
|
500 ha |
170 |
Diện tích đất xưởng
|
|
|
Diện tích còn trống
|
|
|
Tỷ lệ cây xanh
|
15% |
|
Thời gian vận hành
|
50 years
|
2008 |
Nhà đầu tư hiện tại
|
Nissho Precision (Nhật Bản), Maruiei, Parkezing Co.,ltd; Công Ty TNHH Kimberly-Clark Vietnam - Binh Duong Mill
|
Công ty cổ phần tập đoàn Phú Mỹ |
Ngành nghề chính
|
Thực phẩm, điện- điện tử, cơ khí chính xác, dược phẩm, ngành công nghiệp hỗ trợ khác
|
Công nghiệp cơ khí, Công nghiệp điện tử, Công nghiệp chính xác, Công nghiệp nhẹ, Công nghệ tin học |
Tỷ lệ lấp đầy
|
100%
|
0.9 |
LOCATION & DISTANCE:
|
Đường bộ
|
To HCM City: 23km
|
Trung tâm thành phố Hà Nội: 23km; Quốc lộ 10km |
Hàng không
|
To Tan Son Nhat Airport20km
|
Sân bay Quốc tế Nội Bài: 40km |
Xe lửa
|
To Sai Gon Station 25km
|
|
Cảng biển
|
To Cat Lai Seaport 28km
|
Cảng Hải Phòng: 120km |
INFRASTRUCTURE:
|
Địa chất
|
Hard soil: 1,5-2,5kg/cm2
|
|
Giao thông nội khu
|
Đường chính
|
Width: 64m, Number of lane: 4 lanes |
30, 25 m; vỉa hè 6-9m |
Đường nhánh phụ
|
Width: 24m, Number of lane: 2 lanes |
15, 12 m; vỉa hè 6-9m |
Nguồn điện
|
Điện áp
|
Power line: 110/22KV |
Power line: 110/35/22KV |
Công suất nguồn
|
141 MVA |
126MVA |
Nước sạch
|
Công suất
|
40.000m3/day |
6000m3/ngày đêm |
Công suất cao nhất
|
|
6.000m3/ngày đêm |
Hệ thống xử lý nước thải
|
Công suất
|
30.000m3/day |
6.000m3/day |
Internet và viễn thông
|
ADSL, Fireber & Telephone line
|
DID, Fireber & Telephone line |
LEASING PRICE:
|
Đất
|
Giá thuê đất
|
80-120 USD |
100 |
Thời hạn thuê
|
2058 |
hết vòng đời dự án |
Loại/Hạng
|
Level A |
Level A |
Phương thức thanh toán
|
12 months |
12 months |
Đặt cọc
|
0.1 |
0.05 |
Diện tích tối thiểu
|
0,5 ha |
3000m2 |
Xưởng
|
Giá thuê xưởng
|
|
2 USD/m2/tháng |
Thời hạn thuê
|
5 years |
tối thiểu 5 năm |
Loại/Hạng
|
Level A |
Level A |
Phương thức thanh toán
|
yearly |
6-12 months |
Scale of factory
|
N/A |
500m2 |
Đặt cọc
|
3 months |
3-5 months |
Diện tích tối thiểu
|
1000m2 |
|
Phí quản lý
|
Phí quản lý
|
0.4 USD/m2 |
0.35 USD/m2 |
Phương thức thanh toán
|
yearly |
hàng năm |
Giá điện
|
Giờ cao điểm
|
0.1 USD |
0.97 USD |
Bình thường
|
0.05 USD |
0.054 USD |
Giờ thấp điểm
|
0.03 USD |
0.034 USD |
Phương thức thanh toán
|
Monthly |
Monthly |
Nhà cung cấp
|
EVN |
EVN |
Giá nước sạch
|
Giá nước
|
0.4 USD/m3 |
0.4 USD/m3 |
Phương thức thanh toán
|
Monthly |
Monthly |
Nhà cung cấp nước
|
Charged by Gov. suppliers |
Charged by Gov. suppliers |
Phí nước thải
|
Giá thành
|
0.28 USD/m3 |
0.28 USD/m3 |
Phương thức thanh toán
|
Monthly |
Monthly |
Chất lượng nước trước khi xử lý
|
Level B |
Level B |
Chất lượng nước sau khi xử lý
|
Level A (QCVN 40:2011/BTNMT) |
Level A |
Phí khác
|
Insurance: Yes
|
Bảo hiểm: có; Tiền bảo dưỡng cơ sở hạ tầng: 0.31 USD/m2 |
Chi tiết
|
Khu công nghiệp VSIP I - Bình Dương
|
Khu công nghiệp Phú Nghĩa - Hà Nội
|