Đang xử lý, vui lòng đợi...

So sánh:

Khu công nghiệp VSIP - Hải Phòng vs Khu công nghiệp Thuỵ Vân - Tỉnh Phú Thọ

Khu công nghiệp VSIP - Hải Phòng vs Khu công nghiệp Thuỵ Vân - Tỉnh Phú Thọ

Tỉnh/TP - Quận/Huyện: - Quận/Huyện:
Khu công nghiệp
Hình ảnh
Bản đồ
OVERVIEW:
Nhà đầu tư hạ tầng Công ty trách nhiệm hữu hạn VSIP Hải Phòng Công ty phát triển hạ tầng KCN Thuỵ Vân
Địa điểm Huyện Thuỷ Nguyên, Hải Phòng Phường thụy Vân, Việt Trì, Phú Thọ
Diện tích Tổng diện tích 1600 400
Diện tích đất xưởng
Diện tích còn trống
Tỷ lệ cây xanh
Thời gian vận hành 2008 2007
Nhà đầu tư hiện tại
Ngành nghề chính Công nghiệp hỗ trợ; chế biến thực phẩm; vật liệu xây dựng; cơ khí; điện - điện tử; thiết bị và phụ tùng; dụng cụ y tế; vận tải, kho hàng Gia công cơ khí; sợi, dệt, nhuộm; may mặc; điện, điện tử; dược phẩm; chế biến lương thực, thực phẩm; gia công, chế biến gỗ; in bao bì
Tỷ lệ lấp đầy 32 100%
LOCATION & DISTANCE:
Đường bộ Cách Thủ đô Hà Nội: 105km, trung tâm thành phố Hải Phòng: 20km To Hanoi City: 80km
Hàng không To Noi Bai International airport: 130km To Noi Bai International airport: 60km
Xe lửa Ga Phủ Đức: 0.5km
Cảng biển Hai Phong port: 20km Hai Phong port:150km
INFRASTRUCTURE:
Địa chất Độ chặt k90 Hard soil: 1,5-2,5kg/cm2
Giao thông nội khu Đường chính Width: 90-80m, 4 làn xe Width: 31m, Number of lane: 4 lanes
Đường nhánh phụ Width: 56-26m, 2 làn xe Width: 18,5&13,5 m, Number of lane:2lanes
Nguồn điện Điện áp 110/22KV Power line: 35KV
Công suất nguồn 200MVA 2x40 MVA
Nước sạch Công suất
Công suất cao nhất 69000m3/ngày 20.000m3/ngày đêm
Hệ thống xử lý nước thải Công suất 39000m3/ngày 5.000m3/ngày đêm
Internet và viễn thông ADSL, Fireber & Telephone line ADSL, Fireber & Telephone line
LEASING PRICE:
Đất Giá thuê đất 100 USD 65 USD
Thời hạn thuê 2058 2057
Loại/Hạng Level A Level A
Phương thức thanh toán 12 months 12 months
Đặt cọc 0.05 0.05
Diện tích tối thiểu 1 ha 1 ha
Xưởng 4 USD 4 USD
Phí quản lý Phí quản lý 0.5 USD/m2 0.4 USD/m2
Phương thức thanh toán 3 months/12 months 3 months/12 months
Giá điện Giờ cao điểm 0.1 USD 0.1 USD
Bình thường 0.05 USD 0.05 USD
Giờ thấp điểm 0.03 USD 0.03 USD
Phương thức thanh toán Monthly Monthly
Nhà cung cấp EVN EVN
Giá nước sạch Giá nước 0.4 USD/m3 0.4 USD/m3
Phương thức thanh toán Monthly Monthly
Nhà cung cấp nước Charged by Gov. suppliers Charged by Gov. suppliers
Phí nước thải Giá thành 0.3 USD/m3 0.28 USD/m3
Phương thức thanh toán Monthly Monthly
Chất lượng nước trước khi xử lý Level B Level B
Chất lượng nước sau khi xử lý Level A Level A
Phí khác yes yes
Chi tiết Khu công nghiệp VSIP - Hải Phòng Khu công nghiệp Thuỵ Vân - Tỉnh Phú Thọ
Gửi Yêu cầu  
Đặt lịch