Đang xử lý, vui lòng đợi...

So sánh:

Khu công nghiệp VSIP - Hải Phòng vs Khu công nghiệp Phong Phú - Thành phố Hồ Chí Minh

Khu công nghiệp VSIP - Hải Phòng vs Khu công nghiệp Phong Phú - Thành phố Hồ Chí Minh

Tỉnh/TP - Quận/Huyện: - Quận/Huyện:
Khu công nghiệp
Hình ảnh
Bản đồ
OVERVIEW:
Nhà đầu tư hạ tầng Công ty trách nhiệm hữu hạn VSIP Hải Phòng Công ty Cổ Phần Đầu tư và Xây dựng Bình Chánh
Địa điểm Huyện Thuỷ Nguyên, Hải Phòng 550 Kinh Dương Vương, phường An Lạc, quận Bình Tân, thành phố Hồ Chí Minh
Diện tích Tổng diện tích 1600 148 ha
Diện tích đất xưởng
Diện tích còn trống
Tỷ lệ cây xanh
Thời gian vận hành 2008 2010
Nhà đầu tư hiện tại
Ngành nghề chính Công nghiệp hỗ trợ; chế biến thực phẩm; vật liệu xây dựng; cơ khí; điện - điện tử; thiết bị và phụ tùng; dụng cụ y tế; vận tải, kho hàng Sản xuất, dịch vụ, tài chính, xuất nhập khẩu…
Tỷ lệ lấp đầy 32 70%
LOCATION & DISTANCE:
Đường bộ Cách Thủ đô Hà Nội: 105km, trung tâm thành phố Hải Phòng: 20km Cách trung tâm Thành phố Hồ Chí Minh 20 km
Hàng không To Noi Bai International airport: 130km Cách sân bay Quốc tế Tân Sơn Nhất 10 km
Xe lửa Cách ga Sài Gòn 20 km
Cảng biển Hai Phong port: 20km Cách cảng Sài Gòn 22 km
INFRASTRUCTURE:
Địa chất Độ chặt k90 Hard soil: 1,5-2,5kg/cm2
Giao thông nội khu Đường chính Width: 90-80m, 4 làn xe Number of lane: 4 lanes
Đường nhánh phụ Width: 56-26m, 2 làn xe Number of lane: 2 lanes
Nguồn điện Điện áp 110/22KV Power line: 110/22KV
Công suất nguồn 200MVA 40 MVA
Nước sạch Công suất
Công suất cao nhất 69000m3/ngày 800m3/ngày đêm
Hệ thống xử lý nước thải Công suất 39000m3/ngày 2000m3/ngày đêm
Internet và viễn thông ADSL, Fireber & Telephone line ADSL, Fireber & Telephone line
LEASING PRICE:
Đất Giá thuê đất 100 USD 100 USD
Thời hạn thuê 2058 2060
Loại/Hạng Level A Level A
Phương thức thanh toán 12 months 12 months
Đặt cọc 0.05 5%
Diện tích tối thiểu 1 ha 1 ha
Xưởng 4 USD 4 USD
Phí quản lý Phí quản lý 0.5 USD/m2 0.35 USD/m2
Phương thức thanh toán 3 months/12 months 3 months/12 months
Giá điện Giờ cao điểm 0.1 USD 0.1 USD
Bình thường 0.05 USD 0.05 USD
Giờ thấp điểm 0.03 USD 0.03 USD
Phương thức thanh toán Monthly Monthly
Nhà cung cấp EVN EVN
Giá nước sạch Giá nước 0.4 USD/m3 0.4 USD/m3
Phương thức thanh toán Monthly Monthly
Nhà cung cấp nước Charged by Gov. suppliers Charged by Gov. suppliers
Phí nước thải Giá thành 0.3 USD/m3 0.28 USD/m3
Phương thức thanh toán Monthly Monthly
Chất lượng nước trước khi xử lý Level B Level B
Chất lượng nước sau khi xử lý Level A Level A
Phí khác yes yes
Chi tiết Khu công nghiệp VSIP - Hải Phòng Khu công nghiệp Phong Phú - Thành phố Hồ Chí Minh
Gửi Yêu cầu  
Đặt lịch