Hình ảnh
|
|
|
Bản đồ
|
|
|
OVERVIEW:
|
Nhà đầu tư hạ tầng
|
Công ty trách nhiệm hữu hạn VSIP Hải Phòng
|
Công ty TNHH MTV đầu tư xây dựng phát triển hạ tầng Nghệ An |
Địa điểm
|
Huyện Thuỷ Nguyên, Hải Phòng
|
Xã Nghi Xá, Huyện Nghi Lộc, Tỉnh Nghệ An |
Diện tích
|
Tổng diện tích
|
1600 |
327 |
Diện tích đất xưởng
|
|
|
Diện tích còn trống
|
|
|
Tỷ lệ cây xanh
|
|
|
Thời gian vận hành
|
2008
|
2004 |
Nhà đầu tư hiện tại
|
|
|
Ngành nghề chính
|
Công nghiệp hỗ trợ; chế biến thực phẩm; vật liệu xây dựng; cơ khí; điện - điện tử; thiết bị và phụ tùng; dụng cụ y tế; vận tải, kho hàng
|
Gia công cơ khí, sợi, dệt, nhuộm, may mặc, điện, điện tử, dược phẩm, chế biến lương thực, thực phẩm, gia công, chế biến gỗ, in bao bì |
Tỷ lệ lấp đầy
|
32
|
100% |
LOCATION & DISTANCE:
|
Đường bộ
|
Cách Thủ đô Hà Nội: 105km, trung tâm thành phố Hải Phòng: 20km
|
Cách thành phố Vinh 18 km |
Hàng không
|
To Noi Bai International airport: 130km
|
Cách sân bay Vinh 12 km |
Xe lửa
|
|
Cách ga Vinh 17 km, ga Quán Hành 2 km |
Cảng biển
|
Hai Phong port: 20km
|
Cách cảng biển Cửa Lò 8 km |
INFRASTRUCTURE:
|
Địa chất
|
Độ chặt k90
|
Hard soil: 1,5-2,5kg/cm2 |
Giao thông nội khu
|
Đường chính
|
Width: 90-80m, 4 làn xe |
Width: 43m, Number of lane: 4 lanes |
Đường nhánh phụ
|
Width: 56-26m, 2 làn xe |
Width: 22.5 m, Number of lane:2lanes |
Nguồn điện
|
Điện áp
|
110/22KV |
Power line: 110/35/22 KV |
Công suất nguồn
|
200MVA |
2x40 MVA |
Nước sạch
|
Công suất
|
|
|
Công suất cao nhất
|
69000m3/ngày |
17500 m3/ngày đêm |
Hệ thống xử lý nước thải
|
Công suất
|
39000m3/ngày |
2x2000m3/ngày đêm |
Internet và viễn thông
|
ADSL, Fireber & Telephone line
|
ADSL, Fireber & Telephone line |
LEASING PRICE:
|
Đất
|
Giá thuê đất
|
100 USD |
65 USD |
Thời hạn thuê
|
2058 |
2054 |
Loại/Hạng
|
Level A |
Level A |
Phương thức thanh toán
|
12 months |
12 months |
Đặt cọc
|
0.05 |
10% |
Diện tích tối thiểu
|
1 ha |
1ha |
Xưởng
|
4 USD
|
$3 |
Phí quản lý
|
Phí quản lý
|
0.5 USD/m2 |
0.4 USD/m2 |
Phương thức thanh toán
|
3 months/12 months |
yearly |
Giá điện
|
Giờ cao điểm
|
0.1 USD |
0.1 USD |
Bình thường
|
0.05 USD |
0.05 USD |
Giờ thấp điểm
|
0.03 USD |
0.03 USD |
Phương thức thanh toán
|
Monthly |
Monthly |
Nhà cung cấp
|
EVN |
EVN |
Giá nước sạch
|
Giá nước
|
0.4 USD/m3 |
0.4 USD/m3 |
Phương thức thanh toán
|
Monthly |
Monthly |
Nhà cung cấp nước
|
Charged by Gov. suppliers |
Charged by Gov. suppliers |
Phí nước thải
|
Giá thành
|
0.3 USD/m3 |
0.28 USD/m3 |
Phương thức thanh toán
|
Monthly |
Monthly |
Chất lượng nước trước khi xử lý
|
Level B |
Level B |
Chất lượng nước sau khi xử lý
|
Level A |
Level A (QCVN 40:2011/BTNMT) |
Phí khác
|
yes
|
Yes |
Chi tiết
|
Khu công nghiệp VSIP - Hải Phòng
|
Khu công nghiệp Nam Cấm - Nghệ An
|