So sánh:
Khu công nghiệp VSIP - Hải Phòng vs Khu công nghiệp Lai Cách - Hải Dương
Khu công nghiệp VSIP - Hải Phòng vs Khu công nghiệp Lai Cách - Hải Dương
Tỉnh/TP | - Quận/Huyện: | - Quận/Huyện: | |
---|---|---|---|
Khu công nghiệp | |||
Hình ảnh | |||
Bản đồ | |||
OVERVIEW: | |||
Nhà đầu tư hạ tầng | Công ty trách nhiệm hữu hạn VSIP Hải Phòng | Công ty TNHH Đại Dương | |
Địa điểm | Huyện Thuỷ Nguyên, Hải Phòng | Km 49, Quốc lộ 5, Thị trấn Lai Cách, Huyện Cẩm Giàng, Tỉnh Hải Dương | |
Diện tích | Tổng diện tích | 1600 | 136ha |
Diện tích đất xưởng | Updating | ||
Diện tích còn trống | Updating | ||
Tỷ lệ cây xanh | |||
Thời gian vận hành | 2008 | 2007 | |
Nhà đầu tư hiện tại | |||
Ngành nghề chính | Công nghiệp hỗ trợ; chế biến thực phẩm; vật liệu xây dựng; cơ khí; điện - điện tử; thiết bị và phụ tùng; dụng cụ y tế; vận tải, kho hàng | Lĩnh vực công nghệ cao, ít ô nhiễm, công nghiệp nhẹ và các ngành công nghiệp phụ trợ | |
Tỷ lệ lấp đầy | 32 | Updating | |
LOCATION & DISTANCE: | |||
Đường bộ | Cách Thủ đô Hà Nội: 105km, trung tâm thành phố Hải Phòng: 20km | Cách Quốc lộ 5 nối Hà Nội-Hải Phòng 7km; Cách Hà Nội 55km | |
Hàng không | To Noi Bai International airport: 130km | Cách Sân bay quốc tế Nội Bài 80km; Cách Sân bay quốc tế Cát Bi 60km | |
Xe lửa | Cách ga Cao Xá 2km | ||
Cảng biển | Hai Phong port: 20km | Cách cảng Hải Phòng 50km; Cách cảng nước sâu Quảng Ninh 82km | |
INFRASTRUCTURE: | |||
Địa chất | Độ chặt k90 | Updating | |
Giao thông nội khu | Đường chính | Width: 90-80m, 4 làn xe | 30 - 33m |
Đường nhánh phụ | Width: 56-26m, 2 làn xe | 13,5 - 17,5m | |
Nguồn điện | Điện áp | 110/22KV | 2 nguồn cung 22KV và 35 KV |
Công suất nguồn | 200MVA | Updating | |
Nước sạch | Công suất | 20.000m3/ ngày đêm | |
Công suất cao nhất | 69000m3/ngày | Updating | |
Hệ thống xử lý nước thải | Công suất | 39000m3/ngày | 2.000m3/day |
Internet và viễn thông | ADSL, Fireber & Telephone line | Internet: dịch vụ băng thông rộng ADSL, viễn thông quốc tế (IDD), dây cáp quang và đường dây cho thuê | |
LEASING PRICE: | |||
Đất | Giá thuê đất | 100 USD | 90 USD/ m2 |
Thời hạn thuê | 2058 | 2057 | |
Loại/Hạng | Level A | Updating | |
Phương thức thanh toán | 12 months | Một lần | |
Đặt cọc | 0.05 | Updating | |
Diện tích tối thiểu | 1 ha | 10.000m2 | |
Xưởng | 4 USD | Updating | |
Phí quản lý | Phí quản lý | 0.5 USD/m2 | 20.000 VNĐ/m2/ năm |
Phương thức thanh toán | 3 months/12 months | Updating | |
Giá điện | Giờ cao điểm | 0.1 USD | 3.383 VNĐ/kwh |
Bình thường | 0.05 USD | 1.853 VNĐ/kwh | |
Giờ thấp điểm | 0.03 USD | 1.210 VNĐ/kwh | |
Phương thức thanh toán | Monthly | Hàng tháng | |
Nhà cung cấp | EVN | EVN | |
Giá nước sạch | Giá nước | 0.4 USD/m3 | 14.500 VNĐ/m3 |
Phương thức thanh toán | Monthly | Hàng tháng | |
Nhà cung cấp nước | Charged by Gov. suppliers | Công ty cung cấp nước sạch tỉnh Hải Dương | |
Phí nước thải | Giá thành | 0.3 USD/m3 | 18.500 VNĐ/m3 |
Phương thức thanh toán | Monthly | Hàng tháng | |
Chất lượng nước trước khi xử lý | Level B | Updating | |
Chất lượng nước sau khi xử lý | Level A | Mức B (QCVN40:2011) và Mức A (QCVN40:2011) | |
Phí khác | yes | Updating | |
Chi tiết | Khu công nghiệp VSIP - Hải Phòng | Khu công nghiệp Lai Cách - Hải Dương |