So sánh:
Khu công nghiệp VSIP - Hải Phòng vs Khu công nghiệp Cầu Cựu - Hải Phòng
Khu công nghiệp VSIP - Hải Phòng vs Khu công nghiệp Cầu Cựu - Hải Phòng
Tỉnh/TP | - Quận/Huyện: | - Quận/Huyện: | |
---|---|---|---|
Khu công nghiệp | |||
Hình ảnh | |||
Bản đồ | |||
OVERVIEW: | |||
Nhà đầu tư hạ tầng | Công ty trách nhiệm hữu hạn VSIP Hải Phòng | ||
Địa điểm | Huyện Thuỷ Nguyên, Hải Phòng | Xã Quang Trung, huyện An Lão, Hải Phòng | |
Diện tích | Tổng diện tích | 1600 | 106 |
Diện tích đất xưởng | 60 | ||
Diện tích còn trống | mật độ cây xanh lớn hơn 10% | ||
Tỷ lệ cây xanh | |||
Thời gian vận hành | 2008 | 2020 | |
Nhà đầu tư hiện tại | |||
Ngành nghề chính | Công nghiệp hỗ trợ; chế biến thực phẩm; vật liệu xây dựng; cơ khí; điện - điện tử; thiết bị và phụ tùng; dụng cụ y tế; vận tải, kho hàng | Cơ khí, luyện kim, hóa chất, cao su, nhựa, điện tử, điện lạnh, CNTT | |
Tỷ lệ lấp đầy | 32 | ||
LOCATION & DISTANCE: | |||
Đường bộ | Cách Thủ đô Hà Nội: 105km, trung tâm thành phố Hải Phòng: 20km | Cách Thủ đô Hà Nội: 100km | |
Hàng không | To Noi Bai International airport: 130km | To Noi Bai International airport: 128km; | |
Xe lửa | |||
Cảng biển | Hai Phong port: 20km | Hai Phong port: 15km | |
INFRASTRUCTURE: | |||
Địa chất | Độ chặt k90 | ||
Giao thông nội khu | Đường chính | Width: 90-80m, 4 làn xe | Width: 34m, 4 làn xe |
Đường nhánh phụ | Width: 56-26m, 2 làn xe | Width: 23m, 2 làn xe | |
Nguồn điện | Điện áp | 110/22KV | 110/220KV |
Công suất nguồn | 200MVA | 120MVA | |
Nước sạch | Công suất | 9.000m3/ngày | |
Công suất cao nhất | 69000m3/ngày | ||
Hệ thống xử lý nước thải | Công suất | 39000m3/ngày | 9.000m3/ngày |
Internet và viễn thông | ADSL, Fireber & Telephone line | ADSL, Fireber & Telephone line | |
LEASING PRICE: | |||
Đất | Giá thuê đất | 100 USD | 100 USD |
Thời hạn thuê | 2058 | 2070 | |
Loại/Hạng | Level A | Level A | |
Phương thức thanh toán | 12 months | 12 months | |
Đặt cọc | 0.05 | 0.05 | |
Diện tích tối thiểu | 1 ha | 1 ha | |
Xưởng | 4 USD | 4 USD | |
Phí quản lý | Phí quản lý | 0.5 USD/m2 | 0.5 USD/m2 |
Phương thức thanh toán | 3 months/12 months | 3 months/12 months | |
Giá điện | Giờ cao điểm | 0.1 USD | 0.1 USD |
Bình thường | 0.05 USD | 0.05 USD | |
Giờ thấp điểm | 0.03 USD | 0.03 USD | |
Phương thức thanh toán | Monthly | Monthly | |
Nhà cung cấp | EVN | EVN | |
Giá nước sạch | Giá nước | 0.4 USD/m3 | 0.4 USD/m3 |
Phương thức thanh toán | Monthly | Monthly | |
Nhà cung cấp nước | Charged by Gov. suppliers | Charged by Gov. suppliers | |
Phí nước thải | Giá thành | 0.3 USD/m3 | 0.3 USD/m3 |
Phương thức thanh toán | Monthly | Monthly | |
Chất lượng nước trước khi xử lý | Level B | Level B | |
Chất lượng nước sau khi xử lý | Level A | Level A | |
Phí khác | yes | yes | |
Chi tiết | Khu công nghiệp VSIP - Hải Phòng | Khu công nghiệp Cầu Cựu - Hải Phòng |