Đang xử lý, vui lòng đợi...

So sánh:

Khu công nghiệp VSIP - Hải Dương vs Khu công nghiệp Phú Nghĩa - Hà Nội

Khu công nghiệp VSIP - Hải Dương vs Khu công nghiệp Phú Nghĩa - Hà Nội

Tỉnh/TP - Quận/Huyện: - Quận/Huyện:
Khu công nghiệp
Hình ảnh
Bản đồ
OVERVIEW:
Nhà đầu tư hạ tầng Công ty TNHH VSIP Hải Dương Công ty cổ phần tập đoàn Phú Mỹ
Địa điểm huyện Cẩm Giàng, tỉnh Hải Dương Đường Quốc lộ 6, Thị trấn Chúc Sơn và thị trấn Xuân Mai, huyện Chương Mỹ, Hà Nội
Diện tích Tổng diện tích 149.31 ha 170
Diện tích đất xưởng
Diện tích còn trống
Tỷ lệ cây xanh 10%
Thời gian vận hành 2017 (Leasing term: 2067) 2008
Nhà đầu tư hiện tại Công ty TNHH sản xuất công nghiệp Nam Hải, VSIP Hai Duong Công ty cổ phần tập đoàn Phú Mỹ
Ngành nghề chính chế biến lương thực thực phẩm; chế tạo và lắp ráp các đồ điện tử, ô tô, phụ kiện máy tính và điện thoại; sản xuất đồ dùng may mặc, quần áo, len; sản xuất các đồ thủy tinh, cao su, hàng mỹ nghệ đặc biệt là vật liệu xây dựng Công nghiệp cơ khí, Công nghiệp điện tử, Công nghiệp chính xác, Công nghiệp nhẹ, Công nghệ tin học
Tỷ lệ lấp đầy 100% 0.9
LOCATION & DISTANCE:
Đường bộ To Hanoi City: 43km, To Hai Duong city: 10km Trung tâm thành phố Hà Nội: 23km; Quốc lộ 10km
Hàng không To Noi Bai International airport: 60km Sân bay Quốc tế Nội Bài: 40km
Xe lửa Yes (5km)
Cảng biển Hai Phong port: 66km Cảng Hải Phòng: 120km
INFRASTRUCTURE:
Địa chất Hard soil: 1,5-2,5kg/cm2
Giao thông nội khu Đường chính Width: 22m & 35m, Number of lane: 4 lanes 30, 25 m; vỉa hè 6-9m
Đường nhánh phụ Width: 15m & 22m, Number of lane: 2 lanes 15, 12 m; vỉa hè 6-9m
Nguồn điện Điện áp Power line: 110/22KV Power line: 110/35/22KV
Công suất nguồn 63MVA 126MVA
Nước sạch Công suất 12.000 m3/day 6000m3/ngày đêm
Công suất cao nhất 6.000m3/ngày đêm
Hệ thống xử lý nước thải Công suất 4.950m3/day 6.000m3/day
Internet và viễn thông ADSL, Fireber & 3.000Telephone line DID, Fireber & Telephone line
LEASING PRICE:
Đất Giá thuê đất 85 USD 100
Thời hạn thuê 2067 hết vòng đời dự án
Loại/Hạng Level A Level A
Phương thức thanh toán yearly 12 months
Đặt cọc 5% 0.05
Diện tích tối thiểu 7.000m2 3000m2
Xưởng $5 2 USD/m2/tháng
Phí quản lý Phí quản lý 0.7 USD/m2/năm 0.35 USD/m2
Phương thức thanh toán 3 months hàng năm
Giá điện Giờ cao điểm 0.1 USD 0.97 USD
Bình thường 0.05 USD 0.054 USD
Giờ thấp điểm 0.03 USD 0.034 USD
Phương thức thanh toán Monthly Monthly
Nhà cung cấp EVN EVN
Giá nước sạch Giá nước 0.4 USD/m3 0.4 USD/m3
Phương thức thanh toán Monthly Monthly
Nhà cung cấp nước Charged by Gov. suppliers Charged by Gov. suppliers
Phí nước thải Giá thành 0.45 USD/m3 0.28 USD/m3
Phương thức thanh toán Monthly Monthly
Chất lượng nước trước khi xử lý Level B Level B
Chất lượng nước sau khi xử lý Level A Level A
Phí khác Insurance Bảo hiểm: có; Tiền bảo dưỡng cơ sở hạ tầng: 0.31 USD/m2
Chi tiết Khu công nghiệp VSIP - Hải Dương Khu công nghiệp Phú Nghĩa - Hà Nội
Gửi Yêu cầu  
Đặt lịch