So sánh:
Khu công nghiệp VSIP - Hải Dương vs KHU CÔNG NGHIỆP ĐÔNG ANH - HÀ NỘI
Khu công nghiệp VSIP - Hải Dương vs KHU CÔNG NGHIỆP ĐÔNG ANH - HÀ NỘI
Tỉnh/TP | - Quận/Huyện: | - Quận/Huyện: | |
---|---|---|---|
Khu công nghiệp | |||
Hình ảnh | |||
Bản đồ | |||
OVERVIEW: | |||
Nhà đầu tư hạ tầng | Công ty TNHH VSIP Hải Dương | ||
Địa điểm | huyện Cẩm Giàng, tỉnh Hải Dương | ||
Diện tích | Tổng diện tích | 149.31 ha | 470 |
Diện tích đất xưởng | |||
Diện tích còn trống | |||
Tỷ lệ cây xanh | 10% | ||
Thời gian vận hành | 2017 (Leasing term: 2067) | 1999 | |
Nhà đầu tư hiện tại | Công ty TNHH sản xuất công nghiệp Nam Hải, VSIP Hai Duong | ||
Ngành nghề chính | chế biến lương thực thực phẩm; chế tạo và lắp ráp các đồ điện tử, ô tô, phụ kiện máy tính và điện thoại; sản xuất đồ dùng may mặc, quần áo, len; sản xuất các đồ thủy tinh, cao su, hàng mỹ nghệ đặc biệt là vật liệu xây dựng | ||
Tỷ lệ lấp đầy | 100% | ||
LOCATION & DISTANCE: | |||
Đường bộ | To Hanoi City: 43km, To Hai Duong city: 10km | Trung tâm thành phố Hà Nội: 22km | |
Hàng không | To Noi Bai International airport: 60km | Sân bay Quốc tế Nội Bài: 20km | |
Xe lửa | Yes (5km) | ||
Cảng biển | Hai Phong port: 66km | ||
INFRASTRUCTURE: | |||
Địa chất | Hard soil: 1,5-2,5kg/cm2 | ||
Giao thông nội khu | Đường chính | Width: 22m & 35m, Number of lane: 4 lanes | |
Đường nhánh phụ | Width: 15m & 22m, Number of lane: 2 lanes | ||
Nguồn điện | Điện áp | Power line: 110/22KV | Power line: 110/35KV |
Công suất nguồn | 63MVA | ||
Nước sạch | Công suất | 12.000 m3/day | |
Công suất cao nhất | 50.000m3/day | ||
Hệ thống xử lý nước thải | Công suất | 4.950m3/day | |
Internet và viễn thông | ADSL, Fireber & 3.000Telephone line | ADSL, Fireber & Telephone line | |
LEASING PRICE: | |||
Đất | Giá thuê đất | 85 USD | |
Thời hạn thuê | 2067 | ||
Loại/Hạng | Level A | ||
Phương thức thanh toán | yearly | ||
Đặt cọc | 5% | ||
Diện tích tối thiểu | 7.000m2 | ||
Xưởng | $5 | ||
Phí quản lý | Phí quản lý | 0.7 USD/m2/năm | 1 USD/m2 |
Phương thức thanh toán | 3 months | hàng năm | |
Giá điện | Giờ cao điểm | 0.1 USD | 0.1 USD |
Bình thường | 0.05 USD | 0.05 USD | |
Giờ thấp điểm | 0.03 USD | 0.03 USD | |
Phương thức thanh toán | Monthly | Monthly | |
Nhà cung cấp | EVN | EVN | |
Giá nước sạch | Giá nước | 0.4 USD/m3 | 0.4 USD/m3 |
Phương thức thanh toán | Monthly | Monthly | |
Nhà cung cấp nước | Charged by Gov. suppliers | Charged by Gov. suppliers | |
Phí nước thải | Giá thành | 0.45 USD/m3 | 0.28 USD/m3 |
Phương thức thanh toán | Monthly | Monthly | |
Chất lượng nước trước khi xử lý | Level B | Level B | |
Chất lượng nước sau khi xử lý | Level A | Level A | |
Phí khác | Insurance | Bảo hiểm: có | |
Chi tiết | Khu công nghiệp VSIP - Hải Dương | KHU CÔNG NGHIỆP ĐÔNG ANH - HÀ NỘI |