So sánh:
Khu công nghiệp VSIP - Hải Dương vs Khu công nghiệp Công nghệ cao Sinh học - Hà Nội
Khu công nghiệp VSIP - Hải Dương vs Khu công nghiệp Công nghệ cao Sinh học - Hà Nội
| Tỉnh/TP | - Quận/Huyện: | - Quận/Huyện: | |
|---|---|---|---|
| Khu công nghiệp | |||
| Hình ảnh | ![]() |
![]() |
|
| Bản đồ | |||
| OVERVIEW: | |||
| Nhà đầu tư hạ tầng | Công ty TNHH VSIP Hải Dương | ||
| Địa điểm | huyện Cẩm Giàng, tỉnh Hải Dương | ||
| Diện tích | Tổng diện tích | 149.31 ha | 280.89 |
| Diện tích đất xưởng | |||
| Diện tích còn trống | |||
| Tỷ lệ cây xanh | 10% | ||
| Thời gian vận hành | 2017 (Leasing term: 2067) | 24/01/1998 | |
| Nhà đầu tư hiện tại | Công ty TNHH sản xuất công nghiệp Nam Hải, VSIP Hai Duong | ||
| Ngành nghề chính | chế biến lương thực thực phẩm; chế tạo và lắp ráp các đồ điện tử, ô tô, phụ kiện máy tính và điện thoại; sản xuất đồ dùng may mặc, quần áo, len; sản xuất các đồ thủy tinh, cao su, hàng mỹ nghệ đặc biệt là vật liệu xây dựng | ||
| Tỷ lệ lấp đầy | 100% | 100% | |
| LOCATION & DISTANCE: | |||
| Đường bộ | To Hanoi City: 43km, To Hai Duong city: 10km | ||
| Hàng không | To Noi Bai International airport: 60km | ||
| Xe lửa | Yes (5km) | ||
| Cảng biển | Hai Phong port: 66km | ||
| INFRASTRUCTURE: | |||
| Địa chất | Hard soil: 1,5-2,5kg/cm2 | ||
| Giao thông nội khu | Đường chính | Width: 22m & 35m, Number of lane: 4 lanes | |
| Đường nhánh phụ | Width: 15m & 22m, Number of lane: 2 lanes | ||
| Nguồn điện | Điện áp | Power line: 110/22KV | Power line: 110/35/22KV |
| Công suất nguồn | 63MVA | ||
| Nước sạch | Công suất | 12.000 m3/day | |
| Công suất cao nhất | |||
| Hệ thống xử lý nước thải | Công suất | 4.950m3/day | |
| Internet và viễn thông | ADSL, Fireber & 3.000Telephone line | ADSL, Fireber & Telephone line | |
| LEASING PRICE: | |||
| Đất | Giá thuê đất | 85 USD | |
| Thời hạn thuê | 2067 | ||
| Loại/Hạng | Level A | ||
| Phương thức thanh toán | yearly | ||
| Đặt cọc | 5% | ||
| Diện tích tối thiểu | 7.000m2 | ||
| Xưởng | $5 | ||
| Phí quản lý | Phí quản lý | 0.7 USD/m2/năm | 1 USD/m2 |
| Phương thức thanh toán | 3 months | hàng năm | |
| Giá điện | Giờ cao điểm | 0.1 USD | 0.1 USD |
| Bình thường | 0.05 USD | 0.05 USD | |
| Giờ thấp điểm | 0.03 USD | 0.03 USD | |
| Phương thức thanh toán | Monthly | Monthly | |
| Nhà cung cấp | EVN | EVN | |
| Giá nước sạch | Giá nước | 0.4 USD/m3 | 0.4 USD/m3 |
| Phương thức thanh toán | Monthly | Monthly | |
| Nhà cung cấp nước | Charged by Gov. suppliers | Charged by Gov. suppliers | |
| Phí nước thải | Giá thành | 0.45 USD/m3 | 0.28 USD/m3 |
| Phương thức thanh toán | Monthly | Monthly | |
| Chất lượng nước trước khi xử lý | Level B | Level B | |
| Chất lượng nước sau khi xử lý | Level A | Level A | |
| Phí khác | Insurance | Bảo hiểm: có | |
| Chi tiết | Khu công nghiệp VSIP - Hải Dương | Khu công nghiệp Công nghệ cao Sinh học - Hà Nội | |

