Đang xử lý, vui lòng đợi...

So sánh:

Khu công nghiệp VSIP - Hải Dương vs Khu công nghiệp Bắc Thường Tín - Hà Nội

Khu công nghiệp VSIP - Hải Dương vs Khu công nghiệp Bắc Thường Tín - Hà Nội

Tỉnh/TP - Quận/Huyện: - Quận/Huyện:
Khu công nghiệp
Hình ảnh
Bản đồ
OVERVIEW:
Nhà đầu tư hạ tầng Công ty TNHH VSIP Hải Dương Công ty TNHH Đầu tư và Phát triển D.I.A - Hà Tây
Địa điểm huyện Cẩm Giàng, tỉnh Hải Dương Xã Hà Hồi, Huyện Thường Tín, Hà Nội
Diện tích Tổng diện tích 150 ha 112
Diện tích đất xưởng
Diện tích còn trống
Tỷ lệ cây xanh 10%
Thời gian vận hành 2017 (Leasing term: 2067) 2007
Nhà đầu tư hiện tại Công ty TNHH sản xuất công nghiệp Nam Hải, VSIP Hai Duong
Ngành nghề chính chế biến lương thực thực phẩm; chế tạo và lắp ráp các đồ điện tử, ô tô, phụ kiện máy tính và điện thoại; sản xuất đồ dùng may mặc, quần áo, len; sản xuất các đồ thủy tinh, cao su, hàng mỹ nghệ đặc biệt là vật liệu xây dựng
Tỷ lệ lấp đầy 100% 25%
LOCATION & DISTANCE:
Đường bộ To Hanoi City: 41km, To Hai Duong city: 10km Trung tâm thành phố Hà Nội: 30km
Hàng không To Noi Bai International airport: 70km; To Cat Bi - Hai Phong: 70km Sân bay Quốc tế Nội Bài: 50km
Xe lửa Yes (5km) Ga Thường Tín: 1km, ga Hà Nội: 25km
Cảng biển Hai Phong port: 65km Cảng Hải Phòng: 125km, cảng Cái Lân (Quảng Ninh): 135km
INFRASTRUCTURE:
Địa chất Hard soil: 1,5-2,5kg/cm2
Giao thông nội khu Đường chính Width: 22m & 35m, Number of lane: 4 lanes
Đường nhánh phụ Width: 15m & 22m, Number of lane: 2 lanes
Nguồn điện Điện áp Power line: 110/22KV Power line: 110/35/22KV
Công suất nguồn 63MVA
Nước sạch Công suất 12.000 m3/day 5000m3/ngày
Công suất cao nhất
Hệ thống xử lý nước thải Công suất 5.500m3/day
Internet và viễn thông ADSL, Fireber & 3.000Telephone line ADSL, Fireber & Telephone line
LEASING PRICE:
Đất Giá thuê đất 85 USD
Thời hạn thuê 2067
Loại/Hạng Level A
Phương thức thanh toán yearly
Đặt cọc 5%
Diện tích tối thiểu 7.000m2
Xưởng $5
Phí quản lý Phí quản lý 0.4 USD/m2 0.35 USD/m2
Phương thức thanh toán 3 months hàng năm
Giá điện Giờ cao điểm 0.1 USD 0.1 USD
Bình thường 0.05 USD 0.05 USD
Giờ thấp điểm 0.03 USD 0.03 USD
Phương thức thanh toán Monthly Monthly
Nhà cung cấp EVN EVN
Giá nước sạch Giá nước 0.4 USD/m3 0.4 USD/m3
Phương thức thanh toán Monthly Monthly
Nhà cung cấp nước Charged by Gov. suppliers Charged by Gov. suppliers
Phí nước thải Giá thành 0.28 USD/m3 0.28 USD/m3
Phương thức thanh toán Monthly Monthly
Chất lượng nước trước khi xử lý Level B Level B
Chất lượng nước sau khi xử lý Level A Level A
Phí khác Insurance Bảo hiểm: có
Chi tiết Khu công nghiệp VSIP - Hải Dương Khu công nghiệp Bắc Thường Tín - Hà Nội
Gửi Yêu cầu  
Đặt lịch