So sánh:
Khu công nghiệp VSIP II - Bình Dương vs Khu công nghiệp Minh Khai Vĩnh Tuy - Hà Nội
Khu công nghiệp VSIP II - Bình Dương vs Khu công nghiệp Minh Khai Vĩnh Tuy - Hà Nội
| Tỉnh/TP | - Quận/Huyện: | - Quận/Huyện: | |
|---|---|---|---|
| Khu công nghiệp | |||
| Hình ảnh | ![]() |
![]() |
|
| Bản đồ | |||
| OVERVIEW: | |||
| Nhà đầu tư hạ tầng | Công ty Liên Doanh TNHH Khu Công Nghiệp Việt Nam - Singapore | ||
| Địa điểm | Số 8 Đại lộ, Thống Nhất, p, Tân Uyên, TP Bình Dương, tỉnh Bình Dương | ||
| Diện tích | Tổng diện tích | 2045ha | |
| Diện tích đất xưởng | 700 ha | ||
| Diện tích còn trống | |||
| Tỷ lệ cây xanh | 10% | ||
| Thời gian vận hành | 50 years | ||
| Nhà đầu tư hiện tại | Key Plastics Co.,ltd, Bokuto, công ty thép toàn cầu (Japan); Volbin electronic engineering technology (china); Ntivina co.,ltd, CCL label (Korean); | ||
| Ngành nghề chính | Thực phẩm, điện- điện tử, cơ khí chính xác, dược phẩm, ngành công nghiệp hỗ trợ khác | ||
| Tỷ lệ lấp đầy | 100% | ||
| LOCATION & DISTANCE: | |||
| Đường bộ | To HCM City: 40km | ||
| Hàng không | To Tan Son Nhat Airport 39km | ||
| Xe lửa | To Sai Gon Station 40km | ||
| Cảng biển | To Cat Lai Seaport 45km, Sai gon seaport: 47km | ||
| INFRASTRUCTURE: | |||
| Địa chất | Hard soil: 1,5-2,5kg/cm2 | ||
| Giao thông nội khu | Đường chính | Width: 64m, Number of lane: 4 lanes | |
| Đường nhánh phụ | Width: 24m, Number of lane: 2 lanes | ||
| Nguồn điện | Điện áp | Power line: 110/22KV | Power line: 110/35/22KV |
| Công suất nguồn | 3x63 MVA | ||
| Nước sạch | Công suất | 20.000m3/day | |
| Công suất cao nhất | 50.000m3/day | ||
| Hệ thống xử lý nước thải | Công suất | 40.000m3/day (phase 1: 6.000m3/day) | |
| Internet và viễn thông | ADSL, Fireber & 2.000 Telephone lines(up to 10.000lines) | ADSL, Fireber & Telephone line | |
| LEASING PRICE: | |||
| Đất | Giá thuê đất | 80-120 USD | |
| Thời hạn thuê | 2058 | ||
| Loại/Hạng | Level A | ||
| Phương thức thanh toán | 12 months | ||
| Đặt cọc | 0.1 | ||
| Diện tích tối thiểu | 0,5 ha | ||
| Xưởng | 5 | ||
| Phí quản lý | Phí quản lý | 0.4 USD/m2 | 1 USD/m2 |
| Phương thức thanh toán | yearly | hàng năm | |
| Giá điện | Giờ cao điểm | 0.1 USD | 0.1 USD |
| Bình thường | 0.05 USD | 0.05 USD | |
| Giờ thấp điểm | 0.03 USD | 0.03 USD | |
| Phương thức thanh toán | Monthly | Monthly | |
| Nhà cung cấp | EVN | EVN | |
| Giá nước sạch | Giá nước | 0.4 USD/m3 | 0.4 USD/m3 |
| Phương thức thanh toán | Monthly | Monthly | |
| Nhà cung cấp nước | Charged by Gov. suppliers | Charged by Gov. suppliers | |
| Phí nước thải | Giá thành | 0.28 USD/m3 | 0.28 USD/m3 |
| Phương thức thanh toán | Monthly | Monthly | |
| Chất lượng nước trước khi xử lý | Level B | Level B | |
| Chất lượng nước sau khi xử lý | Level A (QCVN 40:2011/BTNMT) | Level A | |
| Phí khác | Insurance: Yes | Bảo hiểm: có | |
| Chi tiết | Khu công nghiệp VSIP II - Bình Dương | Khu công nghiệp Minh Khai Vĩnh Tuy - Hà Nội | |

