So sánh:
Khu công nghiệp VSIP II - Bình Dương vs KHU CÔNG NGHIỆP ĐÔNG ANH - HÀ NỘI
Khu công nghiệp VSIP II - Bình Dương vs KHU CÔNG NGHIỆP ĐÔNG ANH - HÀ NỘI
Tỉnh/TP | - Quận/Huyện: | - Quận/Huyện: | |
---|---|---|---|
Khu công nghiệp | |||
Hình ảnh | |||
Bản đồ | |||
OVERVIEW: | |||
Nhà đầu tư hạ tầng | Công ty Liên Doanh TNHH Khu Công Nghiệp Việt Nam - Singapore | ||
Địa điểm | Số 8 Đại lộ, Thống Nhất, p, Tân Uyên, TP Bình Dương, tỉnh Bình Dương | ||
Diện tích | Tổng diện tích | 2045ha | 470 |
Diện tích đất xưởng | 700 ha | ||
Diện tích còn trống | |||
Tỷ lệ cây xanh | 10% | ||
Thời gian vận hành | 50 years | 1999 | |
Nhà đầu tư hiện tại | Key Plastics Co.,ltd, Bokuto, công ty thép toàn cầu (Japan); Volbin electronic engineering technology (china); Ntivina co.,ltd, CCL label (Korean); | ||
Ngành nghề chính | Thực phẩm, điện- điện tử, cơ khí chính xác, dược phẩm, ngành công nghiệp hỗ trợ khác | ||
Tỷ lệ lấp đầy | 100% | ||
LOCATION & DISTANCE: | |||
Đường bộ | To HCM City: 40km | Trung tâm thành phố Hà Nội: 22km | |
Hàng không | To Tan Son Nhat Airport 39km | Sân bay Quốc tế Nội Bài: 20km | |
Xe lửa | To Sai Gon Station 40km | ||
Cảng biển | To Cat Lai Seaport 45km, Sai gon seaport: 47km | ||
INFRASTRUCTURE: | |||
Địa chất | Hard soil: 1,5-2,5kg/cm2 | ||
Giao thông nội khu | Đường chính | Width: 64m, Number of lane: 4 lanes | |
Đường nhánh phụ | Width: 24m, Number of lane: 2 lanes | ||
Nguồn điện | Điện áp | Power line: 110/22KV | Power line: 110/35KV |
Công suất nguồn | 3x63 MVA | ||
Nước sạch | Công suất | 20.000m3/day | |
Công suất cao nhất | 50.000m3/day | 50.000m3/day | |
Hệ thống xử lý nước thải | Công suất | 40.000m3/day (phase 1: 6.000m3/day) | |
Internet và viễn thông | ADSL, Fireber & 2.000 Telephone lines(up to 10.000lines) | ADSL, Fireber & Telephone line | |
LEASING PRICE: | |||
Đất | Giá thuê đất | 80-120 USD | |
Thời hạn thuê | 2058 | ||
Loại/Hạng | Level A | ||
Phương thức thanh toán | 12 months | ||
Đặt cọc | 0.1 | ||
Diện tích tối thiểu | 0,5 ha | ||
Xưởng | 5 | ||
Phí quản lý | Phí quản lý | 0.4 USD/m2 | 1 USD/m2 |
Phương thức thanh toán | yearly | hàng năm | |
Giá điện | Giờ cao điểm | 0.1 USD | 0.1 USD |
Bình thường | 0.05 USD | 0.05 USD | |
Giờ thấp điểm | 0.03 USD | 0.03 USD | |
Phương thức thanh toán | Monthly | Monthly | |
Nhà cung cấp | EVN | EVN | |
Giá nước sạch | Giá nước | 0.4 USD/m3 | 0.4 USD/m3 |
Phương thức thanh toán | Monthly | Monthly | |
Nhà cung cấp nước | Charged by Gov. suppliers | Charged by Gov. suppliers | |
Phí nước thải | Giá thành | 0.28 USD/m3 | 0.28 USD/m3 |
Phương thức thanh toán | Monthly | Monthly | |
Chất lượng nước trước khi xử lý | Level B | Level B | |
Chất lượng nước sau khi xử lý | Level A (QCVN 40:2011/BTNMT) | Level A | |
Phí khác | Insurance: Yes | Bảo hiểm: có | |
Chi tiết | Khu công nghiệp VSIP II - Bình Dương | KHU CÔNG NGHIỆP ĐÔNG ANH - HÀ NỘI |