Đang xử lý, vui lòng đợi...

So sánh:

Khu công nghiệp VSIP II - Bình Dương vs Khu công nghiệp Bắc Thường Tín - Hà Nội

Khu công nghiệp VSIP II - Bình Dương vs Khu công nghiệp Bắc Thường Tín - Hà Nội

Tỉnh/TP - Quận/Huyện: - Quận/Huyện:
Khu công nghiệp
Hình ảnh
Bản đồ
OVERVIEW:
Nhà đầu tư hạ tầng Công ty Liên Doanh TNHH Khu Công Nghiệp Việt Nam - Singapore Công ty TNHH Đầu tư và Phát triển D.I.A - Hà Tây
Địa điểm Số 8 Đại lộ, Thống Nhất, p, Tân Uyên, TP Bình Dương, tỉnh Bình Dương Xã Hà Hồi, Huyện Thường Tín, Hà Nội
Diện tích Tổng diện tích 2045ha 112
Diện tích đất xưởng 700 ha
Diện tích còn trống
Tỷ lệ cây xanh 10%
Thời gian vận hành 50 years 2007
Nhà đầu tư hiện tại Key Plastics Co.,ltd, Bokuto, công ty thép toàn cầu (Japan); Volbin electronic engineering technology (china); Ntivina co.,ltd, CCL label (Korean);
Ngành nghề chính Thực phẩm, điện- điện tử, cơ khí chính xác, dược phẩm, ngành công nghiệp hỗ trợ khác
Tỷ lệ lấp đầy 100% 25%
LOCATION & DISTANCE:
Đường bộ To HCM City: 40km Trung tâm thành phố Hà Nội: 30km
Hàng không To Tan Son Nhat Airport 39km Sân bay Quốc tế Nội Bài: 50km
Xe lửa To Sai Gon Station 40km Ga Thường Tín: 1km, ga Hà Nội: 25km
Cảng biển To Cat Lai Seaport 45km, Sai gon seaport: 47km Cảng Hải Phòng: 125km, cảng Cái Lân (Quảng Ninh): 135km
INFRASTRUCTURE:
Địa chất Hard soil: 1,5-2,5kg/cm2
Giao thông nội khu Đường chính Width: 64m, Number of lane: 4 lanes
Đường nhánh phụ Width: 24m, Number of lane: 2 lanes
Nguồn điện Điện áp Power line: 110/22KV Power line: 110/35/22KV
Công suất nguồn 3x63 MVA
Nước sạch Công suất 20.000m3/day 5000m3/ngày
Công suất cao nhất 50.000m3/day
Hệ thống xử lý nước thải Công suất 40.000m3/day (phase 1: 6.000m3/day)
Internet và viễn thông ADSL, Fireber & 2.000 Telephone lines(up to 10.000lines) ADSL, Fireber & Telephone line
LEASING PRICE:
Đất Giá thuê đất 80-120 USD
Thời hạn thuê 2058
Loại/Hạng Level A
Phương thức thanh toán 12 months
Đặt cọc 0.1
Diện tích tối thiểu 0,5 ha
Xưởng 5
Phí quản lý Phí quản lý 0.4 USD/m2 0.35 USD/m2
Phương thức thanh toán yearly hàng năm
Giá điện Giờ cao điểm 0.1 USD 0.1 USD
Bình thường 0.05 USD 0.05 USD
Giờ thấp điểm 0.03 USD 0.03 USD
Phương thức thanh toán Monthly Monthly
Nhà cung cấp EVN EVN
Giá nước sạch Giá nước 0.4 USD/m3 0.4 USD/m3
Phương thức thanh toán Monthly Monthly
Nhà cung cấp nước Charged by Gov. suppliers Charged by Gov. suppliers
Phí nước thải Giá thành 0.28 USD/m3 0.28 USD/m3
Phương thức thanh toán Monthly Monthly
Chất lượng nước trước khi xử lý Level B Level B
Chất lượng nước sau khi xử lý Level A (QCVN 40:2011/BTNMT) Level A
Phí khác Insurance: Yes Bảo hiểm: có
Chi tiết Khu công nghiệp VSIP II - Bình Dương Khu công nghiệp Bắc Thường Tín - Hà Nội
Gửi Yêu cầu  
Đặt lịch