Đang xử lý, vui lòng đợi...

So sánh:

Khu Công Nghiệp VSIP II - Bắc Ninh vs Khu công nghiệp Phú Thái - Hải Dương

Khu Công Nghiệp VSIP II - Bắc Ninh vs Khu công nghiệp Phú Thái - Hải Dương

Tỉnh/TP - Quận/Huyện: - Quận/Huyện:
Khu công nghiệp
Hình ảnh
Bản đồ
OVERVIEW:
Nhà đầu tư hạ tầng Công ty TNHH VSIP Bắc Ninh Công Ty Cổ Phần Tập Đoàn Phú Thái
Địa điểm huyện Yên Phong, tỉnh Bắc Ninh Phú Thái, Kim Thành, Hải Dương
Diện tích Tổng diện tích 232 13.7 ha
Diện tích đất xưởng 10 ha
Diện tích còn trống 232 3ha
Tỷ lệ cây xanh 15%
Thời gian vận hành 50 years 30/05/2008
Nhà đầu tư hiện tại 0 Hyojin Co.,ltd
Ngành nghề chính Công nghiệp công nghệ cao, Công nghệ sạch Điện tử, cơ khí, Hóa học, công nghệ cao, công nghệ sạch (và ít nhân công)
Tỷ lệ lấp đầy 0% 80%
LOCATION & DISTANCE:
Đường bộ To Hanoi City: 20km, To Bac Ninh city: 10km To Hanoi City: 50km,
Hàng không To Noi Bai International airport: 55km; To Cat Bi - Hai Phong: 80km To Noi Bai International airport: 80km; To Cat Bi - Hai Phong: 30km
Xe lửa Yes (5km) Yes (5km)
Cảng biển Hai Phong port: 110km Hai Phong port: 30km
INFRASTRUCTURE:
Địa chất Hard soil: 1,5-2,5kg/cm2 Hard soil: 1,5-2,5kg/cm2
Giao thông nội khu Đường chính Width: 39m, Number of lane: 4-6 lanes Width: 22m & 35m, Number of lane: 4 lanes
Đường nhánh phụ Width: 23m, Number of lane: 2 lanes Width: 15m & 22m, Number of lane: 4 lanes
Nguồn điện Điện áp Power line:380V and 22KV Power line: 22KV
Công suất nguồn 40MW
Nước sạch Công suất 10.000 m3/day 4.500 m3/day
Công suất cao nhất 15.000m3/day 15.000m3/day
Hệ thống xử lý nước thải Công suất 4.500m3/day 2.000m3/day
Internet và viễn thông ADSL, Fireber & Telephone line ADSL, Fireber & Telephone line
LEASING PRICE:
Đất Giá thuê đất 100 USD 85 USD
Thời hạn thuê 50 years 2067
Loại/Hạng Level A Level A
Phương thức thanh toán 12 months hàng năm/1 lần
Đặt cọc 10% 5%
Diện tích tối thiểu 1ha N/A
Xưởng $3 $4
Phí quản lý Phí quản lý 0.4 USD/m2 0.2 USD/m2
Phương thức thanh toán yearly 3 months
Giá điện Giờ cao điểm 0.1 USD 0.1 USD
Bình thường 0.05 USD 0.05 USD
Giờ thấp điểm 0.03 USD 0.03 USD
Phương thức thanh toán Monthly Monthly
Nhà cung cấp EVN EVN
Giá nước sạch Giá nước 0.4 USD/m3 0.3 USD/m3
Phương thức thanh toán Monthly Monthly
Nhà cung cấp nước Charged by Gov. suppliers Charged by Gov. suppliers
Phí nước thải Giá thành 0.22 USD/m3 0.28 USD/m3
Phương thức thanh toán Monthly Monthly
Chất lượng nước trước khi xử lý Level B Level B
Chất lượng nước sau khi xử lý Level A (QCVN 40:2011/BTNMT) Level A (QCVN 40:2011/BTNMT)
Phí khác Yes Insurance (yes)
Chi tiết Khu Công Nghiệp VSIP II - Bắc Ninh Khu công nghiệp Phú Thái - Hải Dương
Gửi Yêu cầu  
Đặt lịch