So sánh:
Khu công nghiệp Vĩnh Tường - Tỉnh Vĩnh Phúc vs Khu công nghiệp Minh Hưng - Sikico
Khu công nghiệp Vĩnh Tường - Tỉnh Vĩnh Phúc vs Khu công nghiệp Minh Hưng - Sikico
Tỉnh/TP | - Quận/Huyện: | - Quận/Huyện: | |
---|---|---|---|
Khu công nghiệp | |||
Hình ảnh | |||
Bản đồ | |||
OVERVIEW: | |||
Nhà đầu tư hạ tầng | |||
Địa điểm | |||
Diện tích | Tổng diện tích | 200ha | 654.8 ha |
Diện tích đất xưởng | |||
Diện tích còn trống | |||
Tỷ lệ cây xanh | |||
Thời gian vận hành | |||
Nhà đầu tư hiện tại | |||
Ngành nghề chính | |||
Tỷ lệ lấp đầy | 70% | ||
LOCATION & DISTANCE: | |||
Đường bộ | Cách thành phố Đồng Xoài 49 km | ||
Hàng không | Cách Sân bay Tân Sơn Nhất 97 km, Cách Sân bay Long Thành 115 km | ||
Xe lửa | |||
Cảng biển | Cách Cảng Cát Lái 105 km | ||
INFRASTRUCTURE: | |||
Địa chất | |||
Giao thông nội khu | Đường chính | 42-62 m | |
Đường nhánh phụ | 18 - 37 m | ||
Nguồn điện | Điện áp | 110/22k | |
Công suất nguồn | 63 MVA | ||
Nước sạch | Công suất | ||
Công suất cao nhất | |||
Hệ thống xử lý nước thải | Công suất | 7.300 m3/ngày đêm | |
Internet và viễn thông | |||
LEASING PRICE: | |||
Đất | Giá thuê đất | ||
Thời hạn thuê | |||
Loại/Hạng | |||
Phương thức thanh toán | |||
Đặt cọc | |||
Diện tích tối thiểu | |||
Xưởng | Giá thuê xưởng | ||
Thời hạn thuê | |||
Loại/Hạng | |||
Phương thức thanh toán | |||
Scale of factory | |||
Đặt cọc | |||
Diện tích tối thiểu | |||
Phí quản lý | Phí quản lý | 0.045 USD/m2/tháng | |
Phương thức thanh toán | |||
Giá điện | Giờ cao điểm | ||
Bình thường | |||
Giờ thấp điểm | |||
Phương thức thanh toán | |||
Nhà cung cấp | |||
Giá nước sạch | Giá nước | 13.600 VNĐ/m3 | |
Phương thức thanh toán | |||
Nhà cung cấp nước | |||
Phí nước thải | Giá thành | 0.45 USD - 1.22 USD/m3 | |
Phương thức thanh toán | |||
Chất lượng nước trước khi xử lý | |||
Chất lượng nước sau khi xử lý | |||
Phí khác | |||
Chi tiết | Khu công nghiệp Vĩnh Tường - Tỉnh Vĩnh Phúc | Khu công nghiệp Minh Hưng - Sikico |