So sánh:
Khu công nghiệp Vĩnh Thịnh - Tỉnh Vĩnh Phúc vs Khu công nghiệp Vĩnh Thịnh - Tỉnh Vĩnh Phúc
Khu công nghiệp Vĩnh Thịnh - Tỉnh Vĩnh Phúc vs Khu công nghiệp Vĩnh Thịnh - Tỉnh Vĩnh Phúc
| Tỉnh/TP | - Quận/Huyện: | - Quận/Huyện: | |
|---|---|---|---|
| Khu công nghiệp | |||
| Hình ảnh | ![]() |
![]() |
|
| Bản đồ | |||
| OVERVIEW: | |||
| Nhà đầu tư hạ tầng | |||
| Địa điểm | |||
| Diện tích | Tổng diện tích | 270 | 270 |
| Diện tích đất xưởng | 162 | 162 | |
| Diện tích còn trống | |||
| Tỷ lệ cây xanh | |||
| Thời gian vận hành | |||
| Nhà đầu tư hiện tại | |||
| Ngành nghề chính | Sản xuất sản phẩm công nghệ cao, vật liệu xây dựng, cơ khí chế tạo, máy móc, thiết bị đường thủy, đóng tàu, phà sông | Sản xuất sản phẩm công nghệ cao, vật liệu xây dựng, cơ khí chế tạo, máy móc, thiết bị đường thủy, đóng tàu, phà sông | |
| Tỷ lệ lấp đầy | |||
| LOCATION & DISTANCE: | |||
| Đường bộ | Nằm cách đường Quốc lộ 2A (Hà Nội – Lào Cai) 17 km; cách Trung tâm Thủ đô Hà Nội 42 km | Nằm cách đường Quốc lộ 2A (Hà Nội – Lào Cai) 17 km; cách Trung tâm Thủ đô Hà Nội 42 km | |
| Hàng không | Cách sân bay Quốc tế Nội Bài 47 km | Cách sân bay Quốc tế Nội Bài 47 km | |
| Xe lửa | Yes | Yes | |
| Cảng biển | Cảng Cái Lân (Quảng Ninh): 170km | Cảng Cái Lân (Quảng Ninh): 170km | |
| INFRASTRUCTURE: | |||
| Địa chất | Hard soil: 1,5-2,5kg/cm2 | Hard soil: 1,5-2,5kg/cm2 | |
| Giao thông nội khu | Đường chính | Width: 31m, Number of lane: 4 lanes | Width: 31m, Number of lane: 4 lanes |
| Đường nhánh phụ | Width: 15m, Number of lane: 2 lanes | Width: 15m, Number of lane: 2 lanes | |
| Nguồn điện | Điện áp | 110/35/22 KV | 110/35/22 KV |
| Công suất nguồn | 63 MVA | 63 MVA | |
| Nước sạch | Công suất | ||
| Công suất cao nhất | 100000m3/ngày đêm | 100000m3/ngày đêm | |
| Hệ thống xử lý nước thải | Công suất | 20000m3/ngày đêm | 20000m3/ngày đêm |
| Internet và viễn thông | ADSL, Fireber & Telephone line | ADSL, Fireber & Telephone line | |
| LEASING PRICE: | |||
| Đất | Giá thuê đất | 60 USD | 60 USD |
| Thời hạn thuê | |||
| Loại/Hạng | Level A | Level A | |
| Phương thức thanh toán | 12 months | 12 months | |
| Đặt cọc | 0.05 | 0.05 | |
| Diện tích tối thiểu | 1 ha | 1 ha | |
| Xưởng | 4 USD | 4 USD | |
| Phí quản lý | Phí quản lý | 0.35 USD/m2 | 0.35 USD/m2 |
| Phương thức thanh toán | 3 months/12 months | 3 months/12 months | |
| Giá điện | Giờ cao điểm | 0.1 USD | 0.1 USD |
| Bình thường | 0.05 USD | 0.05 USD | |
| Giờ thấp điểm | 0.03 USD | 0.03 USD | |
| Phương thức thanh toán | Monthly | Monthly | |
| Nhà cung cấp | EVN | EVN | |
| Giá nước sạch | Giá nước | 0.4 USD/m3 | 0.4 USD/m3 |
| Phương thức thanh toán | Monthly | Monthly | |
| Nhà cung cấp nước | Charged by Gov. suppliers | Charged by Gov. suppliers | |
| Phí nước thải | Giá thành | 0.28 USD/m3 | 0.28 USD/m3 |
| Phương thức thanh toán | Monthly | Monthly | |
| Chất lượng nước trước khi xử lý | Level B | Level B | |
| Chất lượng nước sau khi xử lý | Level A | Level A | |
| Phí khác | yes | yes | |
| Chi tiết | Khu công nghiệp Vĩnh Thịnh - Tỉnh Vĩnh Phúc | Khu công nghiệp Vĩnh Thịnh - Tỉnh Vĩnh Phúc | |
