Đang xử lý, vui lòng đợi...

So sánh:

Khu công nghiệp Vĩnh Thịnh - Tỉnh Vĩnh Phúc vs Khu công nghiệp Tam Dương II (Khu B) - Tỉnh Vĩnh Phúc

Khu công nghiệp Vĩnh Thịnh - Tỉnh Vĩnh Phúc vs Khu công nghiệp Tam Dương II (Khu B) - Tỉnh Vĩnh Phúc

Tỉnh/TP - Quận/Huyện: - Quận/Huyện:
Khu công nghiệp
Hình ảnh
Bản đồ
OVERVIEW:
Nhà đầu tư hạ tầng Công ty CP Tập đoàn FLC
Địa điểm Xã Đồng Tĩnh, Hoàng Hoa huyện Tam Dương và xã Tam Quan, Đại Đình huyện Tam Đảo, tỉnh Vĩnh Phúc
Diện tích Tổng diện tích 270 185.6
Diện tích đất xưởng 162
Diện tích còn trống
Tỷ lệ cây xanh
Thời gian vận hành 2015
Nhà đầu tư hiện tại
Ngành nghề chính Sản xuất sản phẩm công nghệ cao, vật liệu xây dựng, cơ khí chế tạo, máy móc, thiết bị đường thủy, đóng tàu, phà sông Sản xuất chế tạo thiết bị cơ khí chính xác, thiết bị điện, chế tạo máy nông nghiệp; điện tử, điện lạnh, thiết bị, phụ tùng ô tô, xe máy; sản xuất khuôn mẫu cho các sản phẩm kim loại và phi kim loại
Tỷ lệ lấp đầy 50 %
LOCATION & DISTANCE:
Đường bộ Nằm cách đường Quốc lộ 2A (Hà Nội – Lào Cai) 17 km; cách Trung tâm Thủ đô Hà Nội 42 km Cách nút giao Cao tốc Nội Bài – Lào Cai 11km, thành phố Vĩnh Yên (Vĩnh Phúc): 17km, thủ đô Hà Nội 70km
Hàng không Cách sân bay Quốc tế Nội Bài 47 km Cách sân bay quốc tế Nội Bài: 44km
Xe lửa Yes Yes
Cảng biển Cảng Cái Lân (Quảng Ninh): 170km Cách cảng Hải Phòng: 190km; cảng nước sâu Cái Lân (Quảng Ninh): 230km
INFRASTRUCTURE:
Địa chất Hard soil: 1,5-2,5kg/cm2 Hard soil: 1,5-2,5kg/cm2
Giao thông nội khu Đường chính Width: 31m, Number of lane: 4 lanes
Đường nhánh phụ Width: 15m, Number of lane: 2 lanes Width: 26&24&18m, Number of lane: 2 lanes
Nguồn điện Điện áp 110/35/22 KV Power line: 110/22KV
Công suất nguồn 63 MVA 40MVA
Nước sạch Công suất
Công suất cao nhất 100000m3/ngày đêm 2500 m3/ngày
Hệ thống xử lý nước thải Công suất 20000m3/ngày đêm 2000 m3/ngày
Internet và viễn thông ADSL, Fireber & Telephone line ADSL, Fireber & Telephone line
LEASING PRICE:
Đất Giá thuê đất 60 USD 50 USD
Thời hạn thuê 2065
Loại/Hạng Level A Level A
Phương thức thanh toán 12 months 12 months
Đặt cọc 0.05 0.05
Diện tích tối thiểu 1 ha 1 ha
Xưởng 4 USD 4 USD
Phí quản lý Phí quản lý 0.35 USD/m2 0.35 USD/m2
Phương thức thanh toán 3 months/12 months 3 months/12 months
Giá điện Giờ cao điểm 0.1 USD 0.1 USD
Bình thường 0.05 USD 0.05 USD
Giờ thấp điểm 0.03 USD 0.03 USD
Phương thức thanh toán Monthly Monthly
Nhà cung cấp EVN EVN
Giá nước sạch Giá nước 0.4 USD/m3 0.4 USD/m3
Phương thức thanh toán Monthly Monthly
Nhà cung cấp nước Charged by Gov. suppliers Charged by Gov. suppliers
Phí nước thải Giá thành 0.28 USD/m3 0.28 USD/m3
Phương thức thanh toán Monthly Monthly
Chất lượng nước trước khi xử lý Level B Level B
Chất lượng nước sau khi xử lý Level A Level A
Phí khác yes yes
Chi tiết Khu công nghiệp Vĩnh Thịnh - Tỉnh Vĩnh Phúc Khu công nghiệp Tam Dương II (Khu B) - Tỉnh Vĩnh Phúc
Gửi Yêu cầu  
Đặt lịch