Đang xử lý, vui lòng đợi...

So sánh:

Khu công nghiệp Vĩnh Thịnh - Tỉnh Vĩnh Phúc vs Khu công nghiệp Hoàng Diệu - Hải Dương

Khu công nghiệp Vĩnh Thịnh - Tỉnh Vĩnh Phúc vs Khu công nghiệp Hoàng Diệu - Hải Dương

Tỉnh/TP - Quận/Huyện: - Quận/Huyện:
Khu công nghiệp
Hình ảnh
Bản đồ
OVERVIEW:
Nhà đầu tư hạ tầng Ban Quản lý KCN tỉnh Hải Dương
Địa điểm Xã Hoàng Diệu, Huyện Gia Lộc, tỉnh Hải Dương
Diện tích Tổng diện tích 270 250
Diện tích đất xưởng 162
Diện tích còn trống
Tỷ lệ cây xanh
Thời gian vận hành 2020
Nhà đầu tư hiện tại CÔNG TY TNHH PHỤ LIỆU THÊU ĐỨC HUY, CÔNG TY TNHH MTV IN THÊU TÙNG DƯƠNG
Ngành nghề chính Sản xuất sản phẩm công nghệ cao, vật liệu xây dựng, cơ khí chế tạo, máy móc, thiết bị đường thủy, đóng tàu, phà sông Điện tử, tin học, viễn thông, thiết bị điện, công nghiệp lắp ráp ôtô, xe máy, cơ khí chế tạo, sản xuất cao su…
Tỷ lệ lấp đầy 0%
LOCATION & DISTANCE:
Đường bộ Nằm cách đường Quốc lộ 2A (Hà Nội – Lào Cai) 17 km; cách Trung tâm Thủ đô Hà Nội 42 km To Hanoi City: 45km
Hàng không Cách sân bay Quốc tế Nội Bài 47 km To Noi Bai International airport: 60km;
Xe lửa Yes yes
Cảng biển Cảng Cái Lân (Quảng Ninh): 170km Hai Phong port:45km, Cảng Quảng Ninh 80km
INFRASTRUCTURE:
Địa chất Hard soil: 1,5-2,5kg/cm2 Hard soil: 1,5-2,5kg/cm2
Giao thông nội khu Đường chính Width: 31m, Number of lane: 4 lanes 4-6 lanes
Đường nhánh phụ Width: 15m, Number of lane: 2 lanes 2 lanes
Nguồn điện Điện áp 110/35/22 KV Power line: 110/22KV
Công suất nguồn 63 MVA
Nước sạch Công suất TCCN: 40m3/ha/day
Công suất cao nhất 100000m3/ngày đêm
Hệ thống xử lý nước thải Công suất 20000m3/ngày đêm Level A (QCVN 40:2011/BTNMT)
Internet và viễn thông ADSL, Fireber & Telephone line ADSL, Fireber & Telephone line
LEASING PRICE:
Đất Giá thuê đất 60 USD 60-80 USD
Thời hạn thuê 2070
Loại/Hạng Level A Level A
Phương thức thanh toán 12 months 12 months
Đặt cọc 0.05 0.05
Diện tích tối thiểu 1 ha 1 ha
Xưởng 4 USD 4 USD
Phí quản lý Phí quản lý 0.35 USD/m2 0.2 USD/m2
Phương thức thanh toán 3 months/12 months 3 months/12 months
Giá điện Giờ cao điểm 0.1 USD 0.1 USD
Bình thường 0.05 USD 0.05 USD
Giờ thấp điểm 0.03 USD 0.03 USD
Phương thức thanh toán Monthly Monthly
Nhà cung cấp EVN EVN
Giá nước sạch Giá nước 0.4 USD/m3 0.56 USD/m3
Phương thức thanh toán Monthly Monthly
Nhà cung cấp nước Charged by Gov. suppliers Charged by Gov. suppliers
Phí nước thải Giá thành 0.28 USD/m3 0.3 USD/m3
Phương thức thanh toán Monthly Monthly
Chất lượng nước trước khi xử lý Level B Level B
Chất lượng nước sau khi xử lý Level A Level A
Phí khác yes yes
Chi tiết Khu công nghiệp Vĩnh Thịnh - Tỉnh Vĩnh Phúc Khu công nghiệp Hoàng Diệu - Hải Dương
Gửi Yêu cầu  
Đặt lịch