Đang xử lý, vui lòng đợi...

So sánh:

Khu công nghiệp Vĩnh Lộc - Thành phố Hồ Chí Minh vs Khu công nghiệp Việt Hàn - Tỉnh Bắc Giang

Khu công nghiệp Vĩnh Lộc - Thành phố Hồ Chí Minh vs Khu công nghiệp Việt Hàn - Tỉnh Bắc Giang

Tỉnh/TP - Quận/Huyện: - Quận/Huyện:
Khu công nghiệp
Hình ảnh
Bản đồ
OVERVIEW:
Nhà đầu tư hạ tầng Công ty TNHH Một thành viên Khu công nghiệp Vĩnh Lộc Công ty TNHH Phát triển Fuji Phúc Long
Địa điểm xã Hồng Thái, Tăng Tiến và thị trấn Nếch, huyện Việt Yên, Bắc Giang
Diện tích Tổng diện tích 207 197
Diện tích đất xưởng
Diện tích còn trống
Tỷ lệ cây xanh
Thời gian vận hành 1997 2021
Nhà đầu tư hiện tại 6
Ngành nghề chính Công nghiệp cơ khí chế tạo; sản xuất đồ điện gia dụng, điện tử, điện lạnh; chế biến thực phẩm hải sản; sản xuất vật liệu xây dựng, trang trí nội thất; gốm sứ, thủy tinh; các ngành nghề khác không ô nhiễm hoặc ô nhiễm nhẹ Sản xuất điện tử, cơ khí chính xác, lắp ráp ô tô, chế biến nông sản, may mặc, thực phẩm,…
Tỷ lệ lấp đầy 100 % 0.4
LOCATION & DISTANCE:
Đường bộ Nằm sát trục giao thông QL1A, cách trung tâm thành phố 15 km Cách thành phố Hà Nội 40km
Hàng không Cách sân bay Tân Sơn Nhất 8 km Cách sân bay Nội Bài 40km
Xe lửa Cách nhà ga Sài Gòn 10 km
Cảng biển Cách cảng Sài Gòn 17 km Cảng Cái Lân (Quảng Ninh): 125km
INFRASTRUCTURE:
Địa chất Hard soil: 1,5-2,5kg/cm2 Hard soil: 1,5-2,5kg/cm2
Giao thông nội khu Đường chính Width: 38m, Number of lane: 4 lanes 34m với 4 làn xe
Đường nhánh phụ Width: 22m, Number of lane: 2 lanes 17m với 2 làn xe
Nguồn điện Điện áp 110/35/22 KV 110/22KV
Công suất nguồn 2x40 MVA 2x40MVA
Nước sạch Công suất 7000 m3/ngày đêm 10.000m3/ngày đêm
Công suất cao nhất 12000 m3/ngày đêm 10.000m3/ngày đêm
Hệ thống xử lý nước thải Công suất 6000m3/ngày đêm 9.000m3/ngày đêm
Internet và viễn thông ADSL, Fireber & Telephone line ADSL, Fireber
LEASING PRICE:
Đất Giá thuê đất 100 USD 100 USD
Thời hạn thuê 2071
Loại/Hạng Level A Loại A
Phương thức thanh toán 12 months 12 tháng
Đặt cọc 0.05 0.05
Diện tích tối thiểu 1 ha 1 ha
Xưởng 4 USD 3 USD
Phí quản lý Phí quản lý 0.35 USD/m2 0.5 USD/m2/năm
Phương thức thanh toán 3 months/12 months 3 /12 tháng
Giá điện Giờ cao điểm 0.1 USD 0.11 USD
Bình thường 0.05 USD 0.06 USD
Giờ thấp điểm 0.03 USD 0.02 USD
Phương thức thanh toán Monthly hàng tháng
Nhà cung cấp EVN EVN
Giá nước sạch Giá nước 0.4 USD/m3 0.65 USD/m3
Phương thức thanh toán Monthly hàng tháng
Nhà cung cấp nước Charged by Gov. suppliers Charged by Gov. suppliers
Phí nước thải Giá thành 0.28 USD/m3 0.55 USD/m3
Phương thức thanh toán Monthly hàng tháng
Chất lượng nước trước khi xử lý Level B Level B
Chất lượng nước sau khi xử lý Level A Level A (QCVN 40:2011/BTNMT)
Phí khác yes
Chi tiết Khu công nghiệp Vĩnh Lộc - Thành phố Hồ Chí Minh Khu công nghiệp Việt Hàn - Tỉnh Bắc Giang
Gửi Yêu cầu  
Đặt lịch