Đang xử lý, vui lòng đợi...

So sánh:

Khu công nghiệp Vĩnh Lộc - Thành phố Hồ Chí Minh vs Khu công nghiệp Minh Đức - Hưng Yên

Khu công nghiệp Vĩnh Lộc - Thành phố Hồ Chí Minh vs Khu công nghiệp Minh Đức - Hưng Yên

Tỉnh/TP - Quận/Huyện: - Quận/Huyện:
Khu công nghiệp
Hình ảnh
Bản đồ
OVERVIEW:
Nhà đầu tư hạ tầng Công ty TNHH Một thành viên Khu công nghiệp Vĩnh Lộc Công ty Cổ phần đầu tư phát triển hạ tầng VNT
Địa điểm KCN Minh Đức, huyện Mỹ Hào, tỉnh Hưng Yên
Diện tích Tổng diện tích 207 198
Diện tích đất xưởng
Diện tích còn trống
Tỷ lệ cây xanh
Thời gian vận hành 1997 50 years
Nhà đầu tư hiện tại 6 31 Nhà Đầu tư
Ngành nghề chính Công nghiệp cơ khí chế tạo; sản xuất đồ điện gia dụng, điện tử, điện lạnh; chế biến thực phẩm hải sản; sản xuất vật liệu xây dựng, trang trí nội thất; gốm sứ, thủy tinh; các ngành nghề khác không ô nhiễm hoặc ô nhiễm nhẹ Sản xuất, lắp ráp thiết bị điện, điện tử, điện lạnh; sản xuất giấy, bao bì, gốm sứ; chế biến nông lâm sản, thực phẩm; sản xuất hàng tiêu dùng; công nghiệp nhẹ tổng hợp
Tỷ lệ lấp đầy 100 % 30 %
LOCATION & DISTANCE:
Đường bộ Nằm sát trục giao thông QL1A, cách trung tâm thành phố 15 km Nằm trên đường cao tốc số 5 Hà Nội - Hải Phòng, cách Hà Nội 35km
Hàng không Cách sân bay Tân Sơn Nhất 8 km To Noi Bai International airport: 60km
Xe lửa Cách nhà ga Sài Gòn 10 km YES
Cảng biển Cách cảng Sài Gòn 17 km Hai Phong port: 55km, cảng Cái Lân: 100km
INFRASTRUCTURE:
Địa chất Hard soil: 1,5-2,5kg/cm2 Hard soil: 1,5-2,5kg/cm2
Giao thông nội khu Đường chính Width: 38m, Number of lane: 4 lanes Width: 34m, Number of lane: 4 lanes
Đường nhánh phụ Width: 22m, Number of lane: 2 lanes Width: 24&14m, Number of lane:2lanes
Nguồn điện Điện áp 110/35/22 KV Power line: 110/22KV
Công suất nguồn 2x40 MVA 63MVA
Nước sạch Công suất 7000 m3/ngày đêm
Công suất cao nhất 12000 m3/ngày đêm 20.000m3/ngày
Hệ thống xử lý nước thải Công suất 6000m3/ngày đêm 5.000m3/ngày
Internet và viễn thông ADSL, Fireber & Telephone line ADSL, Fireber & Telephone line
LEASING PRICE:
Đất Giá thuê đất 100 USD 65-85 USD
Thời hạn thuê 2057
Loại/Hạng Level A Level A
Phương thức thanh toán 12 months 12 months
Đặt cọc 0.05 0.1
Diện tích tối thiểu 1 ha 1ha
Xưởng 4 USD 3
Phí quản lý Phí quản lý 0.35 USD/m2 0.4 USD/m2
Phương thức thanh toán 3 months/12 months yearly
Giá điện Giờ cao điểm 0.1 USD 0.1 USD
Bình thường 0.05 USD 0.05 USD
Giờ thấp điểm 0.03 USD 0.03 USD
Phương thức thanh toán Monthly Monthly
Nhà cung cấp EVN EVN
Giá nước sạch Giá nước 0.4 USD/m3 0.4 USD/m3
Phương thức thanh toán Monthly Monthly
Nhà cung cấp nước Charged by Gov. suppliers Charged by Gov. suppliers
Phí nước thải Giá thành 0.28 USD/m3 0.28 USD/m3
Phương thức thanh toán Monthly Monthly
Chất lượng nước trước khi xử lý Level B Level B
Chất lượng nước sau khi xử lý Level A Level A (QCVN 40:2011/BTNMT)
Phí khác yes Yes
Chi tiết Khu công nghiệp Vĩnh Lộc - Thành phố Hồ Chí Minh Khu công nghiệp Minh Đức - Hưng Yên
Gửi Yêu cầu  
Đặt lịch