Hình ảnh
|
|
|
Bản đồ
|
|
|
OVERVIEW:
|
Nhà đầu tư hạ tầng
|
Công ty TNHH Một thành viên Khu công nghiệp Vĩnh Lộc
|
Công ty CP Đầu tư khoáng sản An Thông - Tập đoàn Hòa Phát |
Địa điểm
|
|
Xã Đạo Đức, huyện Vị Xuyên, tỉnh Hà Giang |
Diện tích
|
Tổng diện tích
|
207 |
255 |
Diện tích đất xưởng
|
|
|
Diện tích còn trống
|
|
mật độ cây xanh lớn hơn 10% |
Tỷ lệ cây xanh
|
|
|
Thời gian vận hành
|
1997
|
2014 |
Nhà đầu tư hiện tại
|
6
|
|
Ngành nghề chính
|
Công nghiệp cơ khí chế tạo; sản xuất đồ điện gia dụng, điện tử, điện lạnh; chế biến thực phẩm hải sản; sản xuất vật liệu xây dựng, trang trí nội thất; gốm sứ, thủy tinh; các ngành nghề khác không ô nhiễm hoặc ô nhiễm nhẹ
|
May mặc, sản xuất hàng tiêu dùng, chế biến thực phẩm, bao bì, nhựa PVC, phụ tùng và lắp máy, vật liệu xây dựng, hàng thủ công mỹ nghệ, sản xuất và lắp ráp điện tử |
Tỷ lệ lấp đầy
|
100 %
|
60% |
LOCATION & DISTANCE:
|
Đường bộ
|
Nằm sát trục giao thông QL1A, cách trung tâm thành phố 15 km
|
Cách trung tâm Hà Nội 180km |
Hàng không
|
Cách sân bay Tân Sơn Nhất 8 km
|
To Noi Bai International airport: 150km |
Xe lửa
|
Cách nhà ga Sài Gòn 10 km
|
YES |
Cảng biển
|
Cách cảng Sài Gòn 17 km
|
|
INFRASTRUCTURE:
|
Địa chất
|
Hard soil: 1,5-2,5kg/cm2
|
Hard soil: 1,5-2,5kg/cm2 |
Giao thông nội khu
|
Đường chính
|
Width: 38m, Number of lane: 4 lanes |
Width: 39&35.5&33m, Number of lane: 4 lanes |
Đường nhánh phụ
|
Width: 22m, Number of lane: 2 lanes |
Width: 17.5&15.5 m, Number of lane: 2lanes |
Nguồn điện
|
Điện áp
|
110/35/22 KV |
110/22KV |
Công suất nguồn
|
2x40 MVA |
40MVA |
Nước sạch
|
Công suất
|
7000 m3/ngày đêm |
|
Công suất cao nhất
|
12000 m3/ngày đêm |
10000m3/ngày đêm |
Hệ thống xử lý nước thải
|
Công suất
|
6000m3/ngày đêm |
6000m3/ngày đêm |
Internet và viễn thông
|
ADSL, Fireber & Telephone line
|
ADSL, Fireber & Telephone line |
LEASING PRICE:
|
Đất
|
Giá thuê đất
|
100 USD |
60 USD |
Thời hạn thuê
|
|
2064 |
Loại/Hạng
|
Level A |
Level A |
Phương thức thanh toán
|
12 months |
12 months |
Đặt cọc
|
0.05 |
10% |
Diện tích tối thiểu
|
1 ha |
1ha |
Xưởng
|
4 USD
|
$3 |
Phí quản lý
|
Phí quản lý
|
0.35 USD/m2 |
0.4 USD/m2 |
Phương thức thanh toán
|
3 months/12 months |
yearly |
Giá điện
|
Giờ cao điểm
|
0.1 USD |
0.1 USD |
Bình thường
|
0.05 USD |
0.05 USD |
Giờ thấp điểm
|
0.03 USD |
0.03 USD |
Phương thức thanh toán
|
Monthly |
Monthly |
Nhà cung cấp
|
EVN |
EVN |
Giá nước sạch
|
Giá nước
|
0.4 USD/m3 |
0.4 USD/m3 |
Phương thức thanh toán
|
Monthly |
Monthly |
Nhà cung cấp nước
|
Charged by Gov. suppliers |
Charged by Gov. suppliers |
Phí nước thải
|
Giá thành
|
0.28 USD/m3 |
0.28 USD/m3 |
Phương thức thanh toán
|
Monthly |
Monthly |
Chất lượng nước trước khi xử lý
|
Level B |
Level B |
Chất lượng nước sau khi xử lý
|
Level A |
Level A (QCVN 40:2011/BTNMT) |
Phí khác
|
yes
|
Yes |
Chi tiết
|
Khu công nghiệp Vĩnh Lộc - Thành phố Hồ Chí Minh
|
Khu công nghiệp Bình Vàng - Hà Giang
|