Đang xử lý, vui lòng đợi...

So sánh:

Khu công nghiệp Vĩnh Lộc 3 - Thành phố Hồ Chí Minh vs Khu Công nghiệp Phú Hà - Phú Thọ

Khu công nghiệp Vĩnh Lộc 3 - Thành phố Hồ Chí Minh vs Khu Công nghiệp Phú Hà - Phú Thọ

Tỉnh/TP - Quận/Huyện: - Quận/Huyện:
Khu công nghiệp
Hình ảnh
Bản đồ
OVERVIEW:
Nhà đầu tư hạ tầng Công ty cổ phần Xuất nhập khẩu và Đầu tư Chợ lớn (Cholimex) Công ty cổ phần tổng công ty Viglacera
Địa điểm Xã Vĩnh Lộc A, huyện Bình Chánh, thành phố Hồ Chí Minh Xã Phú Hộ, Hà Lộc, Hà Thạch, thị xã Phú Thọ, tỉnh Phú Thọ
Diện tích Tổng diện tích 217.7 ha 450
Diện tích đất xưởng
Diện tích còn trống
Tỷ lệ cây xanh
Thời gian vận hành 2010 2016
Nhà đầu tư hiện tại có 13 nhà đầu tư thứ cấp với 14 dự án
Ngành nghề chính Công nghiệp sạch, công nghiệp không gây ô nhiễm nguồn nước; về ô nhiễm tiếng ồn, khói bụi cho phép mức độ cấp IV và V Công nghệ cao, chủ yếu là công nghiệp điện tử, vật liệu xây dựng cao cấp, chế biến thực phẩm, đồ uống, các mặt hàng cơ khí, dược phẩm
Tỷ lệ lấp đầy 0 % 80%
LOCATION & DISTANCE:
Đường bộ Cách thành phố Hồ Chí Minh khoảng 15 km To Hanoi City: 100km
Hàng không Cách sân bay Tân Sơn Nhất khoảng 8 km To Noi Bai International airport: 80km
Xe lửa Ga Sài Gòn: 15km yes
Cảng biển Cảng Sài Gòn: 17km Hai Phong port:170km
INFRASTRUCTURE:
Địa chất Hard soil: 1,5-2,5kg/cm2 Hard soil: 1,5-2,5kg/cm2
Giao thông nội khu Đường chính Width: 30m, Number of lane: 4 lanes Width: 31m, Number of lane: 4 lanes
Đường nhánh phụ Width: 16m, Number of lane: 2 lanes Width: 18,5&13,5 m, Number of lane:2lanes
Nguồn điện Điện áp Power line: 110/22KV Power line: 110/22KV
Công suất nguồn 2x40 MVA 63 MVA
Nước sạch Công suất
Công suất cao nhất 30000 m3/ngày đêm 13500m3/ngày đêm
Hệ thống xử lý nước thải Công suất 15000 m3/ngày-đêm 6500m3/ngày đêm
Internet và viễn thông ADSL, Fireber & Telephone line ADSL, Fireber & Telephone line
LEASING PRICE:
Đất Giá thuê đất 100 USD 80 USD
Thời hạn thuê 2060 2066
Loại/Hạng Level A Level A
Phương thức thanh toán 12 months 12 months
Đặt cọc 0.05 10%
Diện tích tối thiểu 1 ha 1ha
Xưởng 4 USD $3
Phí quản lý Phí quản lý 0.35 USD/m2 0.4 USD/m2
Phương thức thanh toán 3 months/12 months yearly
Giá điện Giờ cao điểm 0.1 USD 0.1 USD
Bình thường 0.05 USD 0.05 USD
Giờ thấp điểm 0.03 USD 0.03 USD
Phương thức thanh toán Monthly Monthly
Nhà cung cấp EVN EVN
Giá nước sạch Giá nước 0.4 USD/m3 0.4 USD/m3
Phương thức thanh toán Monthly Monthly
Nhà cung cấp nước Charged by Gov. suppliers Charged by Gov. suppliers
Phí nước thải Giá thành 0.28 USD/m3 0.28 USD/m3
Phương thức thanh toán Monthly Monthly
Chất lượng nước trước khi xử lý Level B Level B
Chất lượng nước sau khi xử lý Level A Level A (QCVN 40:2011/BTNMT)
Phí khác yes Yes
Chi tiết Khu công nghiệp Vĩnh Lộc 3 - Thành phố Hồ Chí Minh Khu Công nghiệp Phú Hà - Phú Thọ
Gửi Yêu cầu  
Đặt lịch