Hình ảnh
|
 |
 |
Bản đồ
|
|
|
OVERVIEW:
|
Nhà đầu tư hạ tầng
|
Công ty CP đầu tư & xây dựng KCN Vĩnh Lộc - Bến Lức
|
Công ty CPHH PTKCN Đài Tín |
Địa điểm
|
Ấp Voi Lá, xã Long Hiệp, huyện Bến Lức, tỉnh Long An
|
Xã Phú Xuân, Phường Phú Khánh, Thành phố Thái Bình, tỉnh Thái Bình |
Diện tích
|
Tổng diện tích
|
561,5 ha |
120 |
Diện tích đất xưởng
|
225 ha (giai đoạn 1) |
Updating |
Diện tích còn trống
|
100 ha |
Updating |
Tỷ lệ cây xanh
|
|
20% |
Thời gian vận hành
|
50 years
|
2002 |
Nhà đầu tư hiện tại
|
Công ty Thép Nguyễn Minh, CÔNG TY CỔ PHẦN HURO PROBIOTICS,CÔNG TY CỔ PHẦN DỆT W&W, Bibica miền tây,PHÂN BÓN AGRIUM- CANADA
|
Công ty Cổ phần Tôn Vikor, Công ty Cổ phần Việt xô Gas, Công ty TNHH Poong Shin Vina, Công ty TNHH Thái Hiệp Hưng, Công ty ắc quy KORNAM, Công ty TNHH may Nien Hsing Việt Nam, Công ty TNHH điện tử WOOLLEY Việt Nam, Công ty TNHH dệt MEINA MEINA, Công ty TNHH Công thương nghiệp TAIHUA Việt Nam,.... |
Ngành nghề chính
|
May mặc và phụ liệu ngành may mặc,Dệt kim, sản xuất hàng tiêu dùng, nhựa, hóa chất, thiết bị & dụng cụ trường học - y tế, hàng gia dụng, dược phẩm - dược liệu, hóa mỹ phẩm, giày dép (đóng & gia công);Điện, điện lạnh, điện tử, thiết bị thông tin viễn thông,
|
Công nghiệp cơ khí điện tử, chế biến nông sản, sản xuất vật liệu xây dựng và hàng tiêu dùng |
Tỷ lệ lấp đầy
|
50%
|
65% |
LOCATION & DISTANCE:
|
Đường bộ
|
To Ho Chi Minh City: 30 km
|
Cách Hà Nội 100km |
Hàng không
|
To Tan San Nhat: 28 km
|
Cách Sân bay Nội Bài 120km |
Xe lửa
|
Yes
|
Ga Nam Định 17km |
Cảng biển
|
Cách cảng Sài Gòn: 27 km, cảng Bourbon (Bến Lức): 4 km
|
Cách Cảng Hải Phòng 75km |
INFRASTRUCTURE:
|
Địa chất
|
Hard soil: 1,5-2,5kg/cm2
|
Updating |
Giao thông nội khu
|
Đường chính
|
Width: 47&30m, Number of lane: 4 lanes |
24 - 26m: 2 làn |
Đường nhánh phụ
|
Width: 20&8m, Number of lane: 2 lanes |
15 - 24m: 2 làn |
Nguồn điện
|
Điện áp
|
Power line: 110/22KV |
Power line: 110/22KV |
Công suất nguồn
|
|
35KV |
Nước sạch
|
Công suất
|
5.000 m3/nday |
Updating |
Công suất cao nhất
|
12.000 m3/day |
Updating |
Hệ thống xử lý nước thải
|
Công suất
|
8.000 m3/day |
Updating |
Internet và viễn thông
|
ADSL, Fireber & Telephone line
|
Updating |
LEASING PRICE:
|
Đất
|
Giá thuê đất
|
55-70 USD |
60 USD |
Thời hạn thuê
|
2061 |
50 năm |
Loại/Hạng
|
Level A |
Updating |
Phương thức thanh toán
|
12 months |
Một lần |
Đặt cọc
|
10% |
Updating |
Diện tích tối thiểu
|
1ha |
1ha |
Xưởng
|
$5
|
Không có |
Phí quản lý
|
Phí quản lý
|
0.4 USD/m2 |
Updating |
Phương thức thanh toán
|
yearly |
Updating |
Giá điện
|
Giờ cao điểm
|
0.1 USD |
Updating |
Bình thường
|
0.05 USD |
Updating |
Giờ thấp điểm
|
0.03 USD |
Updating |
Phương thức thanh toán
|
Monthly |
Hàng tháng |
Nhà cung cấp
|
EVN |
EVN |
Giá nước sạch
|
Giá nước
|
0.4 USD/m3 |
Updating |
Phương thức thanh toán
|
Monthly |
Hàng tháng |
Nhà cung cấp nước
|
Charged by Gov. suppliers |
Nhà máy nước thành phố Thái Bình |
Phí nước thải
|
Giá thành
|
0.28 USD/m3 |
Updating |
Phương thức thanh toán
|
Monthly |
Hàng tháng |
Chất lượng nước trước khi xử lý
|
Level B |
Level C |
Chất lượng nước sau khi xử lý
|
Level A (QCVN 40:2011/BTNMT) |
Loại B - TCVN -1995 |
Phí khác
|
Yes
|
Updating |
Chi tiết
|
Khu công nghiệp Vĩnh Lộc 2 - Long An
|
Khu công nghiệp Phúc Khánh - Thái Bình
|