Đang xử lý, vui lòng đợi...

So sánh:

Khu công nghiệp Vĩnh Lộc 2 - Long An vs Khu công nghiệp Hòa Khánh - Đà Nẵng

Khu công nghiệp Vĩnh Lộc 2 - Long An vs Khu công nghiệp Hòa Khánh - Đà Nẵng

Tỉnh/TP - Quận/Huyện: - Quận/Huyện:
Khu công nghiệp
Hình ảnh
Bản đồ
OVERVIEW:
Nhà đầu tư hạ tầng Công ty CP đầu tư & xây dựng KCN Vĩnh Lộc - Bến Lức Công ty Phát triển và Khai thác hạ tầng Khu Công nghiệp Đà Nẵng
Địa điểm Ấp Voi Lá, xã Long Hiệp, huyện Bến Lức, tỉnh Long An Phường Hoà Khánh, Quận Liên Chiểu, Thành phố Đà Nẵng,
Diện tích Tổng diện tích 561,5 ha 395.72 ha
Diện tích đất xưởng 225 ha (giai đoạn 1) 211,64
Diện tích còn trống 100 ha
Tỷ lệ cây xanh
Thời gian vận hành 50 years 50 years
Nhà đầu tư hiện tại Công ty Thép Nguyễn Minh, CÔNG TY CỔ PHẦN HURO PROBIOTICS,CÔNG TY CỔ PHẦN DỆT W&W, Bibica miền tây,PHÂN BÓN AGRIUM- CANADA GREAT HARVEST, NITTO JOKASO VIỆT NAM
Ngành nghề chính May mặc và phụ liệu ngành may mặc,Dệt kim, sản xuất hàng tiêu dùng, nhựa, hóa chất, thiết bị & dụng cụ trường học - y tế, hàng gia dụng, dược phẩm - dược liệu, hóa mỹ phẩm, giày dép (đóng & gia công);Điện, điện lạnh, điện tử, thiết bị thông tin viễn thông, Sản xuất phụ tùng ô tô, xe máy, cơ khí chế tạo, thiết bị điện, hoá chất, sản xuất các loại vật liệu xây dựng mới…
Tỷ lệ lấp đầy 50% 90%
LOCATION & DISTANCE:
Đường bộ To Ho Chi Minh City: 30 km Cách Trung tâm thành phố Đà Nẵng 10km
Hàng không To Tan San Nhat: 28 km Cách sân bay Quốc tế Đà Nẵng 10km
Xe lửa Yes Cách ga Đà Nẵng 09km
Cảng biển Cách cảng Sài Gòn: 27 km, cảng Bourbon (Bến Lức): 4 km Cách cảng biển Tiên Sa 20km
INFRASTRUCTURE:
Địa chất Hard soil: 1,5-2,5kg/cm2 Đang cập nhật
Giao thông nội khu Đường chính Width: 47&30m, Number of lane: 4 lanes 24,5m (2 làn)
Đường nhánh phụ Width: 20&8m, Number of lane: 2 lanes 10,5m - 15m (2 làn)
Nguồn điện Điện áp Power line: 110/22KV 22KV/0,4KV- 0,23KV
Công suất nguồn 40MVA
Nước sạch Công suất 5.000 m3/nday 30.000m3/ ngày đêm
Công suất cao nhất 12.000 m3/day 4.000m3/day
Hệ thống xử lý nước thải Công suất 8.000 m3/day 5.00m3/ngày đêm
Internet và viễn thông ADSL, Fireber & Telephone line Đường dây điện thoại và ADSL sẵn sàng
LEASING PRICE:
Đất Giá thuê đất 55-70 USD 100 USD/m2
Thời hạn thuê 2061 2048
Loại/Hạng Level A Đang cập nhật
Phương thức thanh toán 12 months Đang cập nhật
Đặt cọc 10% Đang cập nhật
Diện tích tối thiểu 1ha 1ha
Xưởng $5 Không có
Phí quản lý Phí quản lý 0.4 USD/m2 0.3USD/m2
Phương thức thanh toán yearly Hàng năm
Giá điện Giờ cao điểm 0.1 USD 0.1 USD
Bình thường 0.05 USD 0.05 USD
Giờ thấp điểm 0.03 USD 0.03 USD
Phương thức thanh toán Monthly Hàng tháng
Nhà cung cấp EVN EVN
Giá nước sạch Giá nước 0.4 USD/m3 0.4 USD/m3
Phương thức thanh toán Monthly Hàng tháng
Nhà cung cấp nước Charged by Gov. suppliers Nhà máy nước sân bay
Phí nước thải Giá thành 0.28 USD/m3 0.28 USD/m3
Phương thức thanh toán Monthly Hàng tháng
Chất lượng nước trước khi xử lý Level B Level B
Chất lượng nước sau khi xử lý Level A (QCVN 40:2011/BTNMT) Level A (QCVN 40:2011/BTNMT)
Phí khác Yes Đang cập nhật
Chi tiết Khu công nghiệp Vĩnh Lộc 2 - Long An Khu công nghiệp Hòa Khánh - Đà Nẵng
Gửi Yêu cầu  
Đặt lịch