Đang xử lý, vui lòng đợi...

So sánh:

Khu công nghiệp Vĩnh Lộc 2 - Long An vs Khu công nghiệp Hoà Cầm - Đà Nẵng

Khu công nghiệp Vĩnh Lộc 2 - Long An vs Khu công nghiệp Hoà Cầm - Đà Nẵng

Tỉnh/TP - Quận/Huyện: - Quận/Huyện:
Khu công nghiệp
Hình ảnh
Bản đồ
OVERVIEW:
Nhà đầu tư hạ tầng Công ty CP đầu tư & xây dựng KCN Vĩnh Lộc - Bến Lức Công Ty Cổ Phần Đầu Tư Khu Công Nghiệp Hoà Cầm
Địa điểm Ấp Voi Lá, xã Long Hiệp, huyện Bến Lức, tỉnh Long An Phường Hòa Thọ Tây, Quận Cẩm Lệ, Thành phố Đà Nẵng
Diện tích Tổng diện tích 561,5 ha 261 ha
Diện tích đất xưởng 225 ha (giai đoạn 1)
Diện tích còn trống 100 ha
Tỷ lệ cây xanh 10%
Thời gian vận hành 50 years 50 years
Nhà đầu tư hiện tại Công ty Thép Nguyễn Minh, CÔNG TY CỔ PHẦN HURO PROBIOTICS,CÔNG TY CỔ PHẦN DỆT W&W, Bibica miền tây,PHÂN BÓN AGRIUM- CANADA VIỆT NAM TOKAI, FOSTER
Ngành nghề chính May mặc và phụ liệu ngành may mặc,Dệt kim, sản xuất hàng tiêu dùng, nhựa, hóa chất, thiết bị & dụng cụ trường học - y tế, hàng gia dụng, dược phẩm - dược liệu, hóa mỹ phẩm, giày dép (đóng & gia công);Điện, điện lạnh, điện tử, thiết bị thông tin viễn thông, Công nghiệp điện tử, cơ khí, lắp ráp; chế biến nông sản thực phẩm; công nghiệp vật liệu xây dựng, trang trí nội thất cao cấp; công nghiệp khác (nhựa, hoá mỹ phẩm, bao bì...)
Tỷ lệ lấp đầy 50%
LOCATION & DISTANCE:
Đường bộ To Ho Chi Minh City: 30 km Trung tâm thành phố Đà Nẵng: 8 km
Hàng không To Tan San Nhat: 28 km Sân bay Quốc tế Đà Nẵng: 5 km
Xe lửa Yes Ga Đà Nẵng: 7 km
Cảng biển Cách cảng Sài Gòn: 27 km, cảng Bourbon (Bến Lức): 4 km Cảng biển Tiên Sa: 8 km
INFRASTRUCTURE:
Địa chất Hard soil: 1,5-2,5kg/cm2 K 1,25-2,25
Giao thông nội khu Đường chính Width: 47&30m, Number of lane: 4 lanes 4 lands
Đường nhánh phụ Width: 20&8m, Number of lane: 2 lanes 2 lands
Nguồn điện Điện áp Power line: 110/22KV Power line: 110/22KV
Công suất nguồn 2x25 MVA
Nước sạch Công suất 5.000 m3/nday 21.000m3/day
Công suất cao nhất 12.000 m3/day
Hệ thống xử lý nước thải Công suất 8.000 m3/day 4.000m3/day
Internet và viễn thông ADSL, Fireber & Telephone line ADSL, Fireber & Telephone line
LEASING PRICE:
Đất Giá thuê đất 55-70 USD 35 USD
Thời hạn thuê 2061 50 years
Loại/Hạng Level A Level A
Phương thức thanh toán 12 months Yearly
Đặt cọc 10% 10%
Diện tích tối thiểu 1ha N/A
Xưởng $5 $5
Phí quản lý Phí quản lý 0.4 USD/m2 0.3USD/m2
Phương thức thanh toán yearly 12 months
Giá điện Giờ cao điểm 0.1 USD 0.1 USD
Bình thường 0.05 USD 0.05 USD
Giờ thấp điểm 0.03 USD 0.03 USD
Phương thức thanh toán Monthly Monthly
Nhà cung cấp EVN EVN
Giá nước sạch Giá nước 0.4 USD/m3 0.4 USD/m3
Phương thức thanh toán Monthly Monthly
Nhà cung cấp nước Charged by Gov. suppliers Charged by Gov. suppliers
Phí nước thải Giá thành 0.28 USD/m3 0.28 USD/m3
Phương thức thanh toán Monthly Monthly
Chất lượng nước trước khi xử lý Level B Level B
Chất lượng nước sau khi xử lý Level A (QCVN 40:2011/BTNMT) Level A (QCVN 40:2011/BTNMT)
Phí khác Yes Insurance (yes)
Chi tiết Khu công nghiệp Vĩnh Lộc 2 - Long An Khu công nghiệp Hoà Cầm - Đà Nẵng
Gửi Yêu cầu  
Đặt lịch