Đang xử lý, vui lòng đợi...

So sánh:

Khu công nghiệp Vĩnh Lộc 2 - Long An vs Khu công nghiệp Cầu Nghìn - Tỉnh Thái Bình

Khu công nghiệp Vĩnh Lộc 2 - Long An vs Khu công nghiệp Cầu Nghìn - Tỉnh Thái Bình

Tỉnh/TP - Quận/Huyện: - Quận/Huyện:
Khu công nghiệp
Hình ảnh
Bản đồ
OVERVIEW:
Nhà đầu tư hạ tầng Công ty CP đầu tư & xây dựng KCN Vĩnh Lộc - Bến Lức Tổng công ty đầu tư phát triển đô thị và khu công nghiệp Việt Nam (IDICO)
Địa điểm Ấp Voi Lá, xã Long Hiệp, huyện Bến Lức, tỉnh Long An Thị trấn An Bài, huyện Quỳnh Phụ, tỉnh Thái Bình
Diện tích Tổng diện tích 561,5 ha 184.07
Diện tích đất xưởng 225 ha (giai đoạn 1) 118.1
Diện tích còn trống 100 ha Updating
Tỷ lệ cây xanh 20%
Thời gian vận hành 50 years 2062
Nhà đầu tư hiện tại Công ty Thép Nguyễn Minh, CÔNG TY CỔ PHẦN HURO PROBIOTICS,CÔNG TY CỔ PHẦN DỆT W&W, Bibica miền tây,PHÂN BÓN AGRIUM- CANADA Công ty TNHH thép đặc biệt Shengli Việt Nam;Công ty TNHH Gas Phú Hoàng An;Công ty XNK nông sản thực phẩm Danafood...
Ngành nghề chính May mặc và phụ liệu ngành may mặc,Dệt kim, sản xuất hàng tiêu dùng, nhựa, hóa chất, thiết bị & dụng cụ trường học - y tế, hàng gia dụng, dược phẩm - dược liệu, hóa mỹ phẩm, giày dép (đóng & gia công);Điện, điện lạnh, điện tử, thiết bị thông tin viễn thông, Sản xuất cơ khí chế tạo, thiết bị phụ tùng, vật liệu xây dựng, chế biến nông sản thực phẩm và một số ngành công nghiệp khác,Điện, điện tử,Sản xuất công nghệ cao, công nghiệp sạch...
Tỷ lệ lấp đầy 50% 2,1%
LOCATION & DISTANCE:
Đường bộ To Ho Chi Minh City: 30 km Nằm cạnh Quốc lộ 10; Cách Cao tốc Hà Nội - Hải Phòng 27km; Cách thành phố Thái Bình 25km; Cách trung tâm thành phố Hải Phòng 40km; Cách thành phố Hà Nội 165 km
Hàng không To Tan San Nhat: 28 km Cách sân bay quốc tế Nội Bài 130km, Cách sân bay Cát Bi 40km
Xe lửa Yes Cách ga Hải Phòng 45km
Cảng biển Cách cảng Sài Gòn: 27 km, cảng Bourbon (Bến Lức): 4 km Cách cảng Hải Phòng 45km
INFRASTRUCTURE:
Địa chất Hard soil: 1,5-2,5kg/cm2 Updating
Giao thông nội khu Đường chính Width: 47&30m, Number of lane: 4 lanes 35m - 2 làn
Đường nhánh phụ Width: 20&8m, Number of lane: 2 lanes 12m - 2 làn và 28m - 2 làn
Nguồn điện Điện áp Power line: 110/22KV 110/22KV
Công suất nguồn Updating
Nước sạch Công suất 5.000 m3/nday Updating
Công suất cao nhất 12.000 m3/day Updating
Hệ thống xử lý nước thải Công suất 8.000 m3/day 5200m3/ngày đêm
Internet và viễn thông ADSL, Fireber & Telephone line ADSL, Fireber
LEASING PRICE:
Đất Giá thuê đất 55-70 USD 60 USD
Thời hạn thuê 2061 2062
Loại/Hạng Level A Updating
Phương thức thanh toán 12 months Một lần
Đặt cọc 10% 5% Giá trị thuê đất
Diện tích tối thiểu 1ha 1ha
Xưởng $5 Không có
Phí quản lý Phí quản lý 0.4 USD/m2 0.5 USD/m2
Phương thức thanh toán yearly Hàng năm
Giá điện Giờ cao điểm 0.1 USD 1.555 VNĐ/kwh
Bình thường 0.05 USD 2.871 VNĐ/kwh
Giờ thấp điểm 0.03 USD 1.007 VNĐ/kwh
Phương thức thanh toán Monthly Hàng tháng
Nhà cung cấp EVN EVN
Giá nước sạch Giá nước 0.4 USD/m3 11.000VNĐ/m3
Phương thức thanh toán Monthly Hàng tháng
Nhà cung cấp nước Charged by Gov. suppliers Charged by Gov. suppliers
Phí nước thải Giá thành 0.28 USD/m3 0.4 USD/m3
Phương thức thanh toán Monthly Monthly
Chất lượng nước trước khi xử lý Level B Updating
Chất lượng nước sau khi xử lý Level A (QCVN 40:2011/BTNMT) Updating
Phí khác Yes Updating
Chi tiết Khu công nghiệp Vĩnh Lộc 2 - Long An Khu công nghiệp Cầu Nghìn - Tỉnh Thái Bình
Gửi Yêu cầu  
Đặt lịch